Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Chủ nhật
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 8MQ13MQ15MQ 37392 |
G.Nhất | 63930 |
G.Nhì | 19679 21946 |
G.Ba | 20824 82574 67866 23126 96389 74725 |
G.Tư | 9766 5562 4559 4217 |
G.Năm | 9721 4335 4721 6742 9426 4322 |
G.Sáu | 613 646 717 |
G.Bảy | 19 35 92 91 |
Thái Bình - 27/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3930 | 9721 4721 91 | 5562 6742 4322 92 7392 | 613 | 0824 2574 | 4725 4335 35 | 1946 7866 3126 9766 9426 646 | 4217 717 | 9679 6389 4559 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 6MJ9MJ5MJ 66074 |
G.Nhất | 88945 |
G.Nhì | 65264 90182 |
G.Ba | 72867 22410 95023 49907 75195 88776 |
G.Tư | 2775 3213 9284 4783 |
G.Năm | 0234 7558 5600 9344 0915 1908 |
G.Sáu | 133 061 866 |
G.Bảy | 33 16 76 63 |
Thái Bình - 20/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2410 5600 | 061 | 0182 | 5023 3213 4783 133 33 63 | 5264 9284 0234 9344 6074 | 8945 5195 2775 0915 | 8776 866 16 76 | 2867 9907 | 7558 1908 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 6MC14MC13MC 04998 |
G.Nhất | 69902 |
G.Nhì | 54461 15594 |
G.Ba | 20867 28777 77898 71940 74524 64529 |
G.Tư | 5220 0309 6452 1222 |
G.Năm | 5336 4177 5203 1921 4253 4654 |
G.Sáu | 234 569 109 |
G.Bảy | 92 60 61 49 |
Thái Bình - 13/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1940 5220 60 | 4461 1921 61 | 9902 6452 1222 92 | 5203 4253 | 5594 4524 4654 234 | 5336 | 0867 8777 4177 | 7898 4998 | 4529 0309 569 109 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 5LV4LV14LV 47674 |
G.Nhất | 88865 |
G.Nhì | 34220 52339 |
G.Ba | 76702 19245 80888 59065 91072 21347 |
G.Tư | 0483 2010 1416 7532 |
G.Năm | 4803 7333 5634 9234 0999 1134 |
G.Sáu | 795 052 804 |
G.Bảy | 56 39 48 62 |
Thái Bình - 06/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4220 2010 | 6702 1072 7532 052 62 | 0483 4803 7333 | 5634 9234 1134 804 7674 | 8865 9245 9065 795 | 1416 56 | 1347 | 0888 48 | 2339 0999 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 13LN10LN7LN 35526 |
G.Nhất | 04965 |
G.Nhì | 27510 02170 |
G.Ba | 78485 67008 76712 79177 17219 30768 |
G.Tư | 6687 5664 8210 3101 |
G.Năm | 8671 1603 0373 5291 5460 7175 |
G.Sáu | 205 096 281 |
G.Bảy | 02 63 89 90 |
Thái Bình - 30/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7510 2170 8210 5460 90 | 3101 8671 5291 281 | 6712 02 | 1603 0373 63 | 5664 | 4965 8485 7175 205 | 096 5526 | 9177 6687 | 7008 0768 | 7219 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 14LE12LE4LE 99887 |
G.Nhất | 55404 |
G.Nhì | 83890 14725 |
G.Ba | 73757 08454 37739 02559 99954 96463 |
G.Tư | 7415 2703 3289 2628 |
G.Năm | 7419 3313 7902 2426 0623 3914 |
G.Sáu | 532 113 107 |
G.Bảy | 86 10 51 85 |
Thái Bình - 23/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3890 10 | 51 | 7902 532 | 6463 2703 3313 0623 113 | 5404 8454 9954 3914 | 4725 7415 85 | 2426 86 | 3757 107 9887 | 2628 | 7739 2559 3289 7419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 11KX14KX15KX 87787 |
G.Nhất | 63947 |
G.Nhì | 42557 05096 |
G.Ba | 73640 81349 96517 56986 55138 65882 |
G.Tư | 7290 3650 3853 7071 |
G.Năm | 7828 1090 3848 8317 1567 8212 |
G.Sáu | 985 969 929 |
G.Bảy | 68 81 85 76 |
Thái Bình - 16/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3640 7290 3650 1090 | 7071 81 | 5882 8212 | 3853 | 985 85 | 5096 6986 76 | 3947 2557 6517 8317 1567 7787 | 5138 7828 3848 68 | 1349 969 929 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 19 ngày )
38 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
05 ( 12 ngày )
21 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
44 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
|