Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Chủ nhật
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 76970 |
G.Nhất | 05949 |
G.Nhì | 14183 06896 |
G.Ba | 67463 55733 50118 89868 29960 41110 |
G.Tư | 8845 1334 8968 3827 |
G.Năm | 5576 6342 4189 8726 5227 2910 |
G.Sáu | 774 155 116 |
G.Bảy | 87 18 32 45 |
Thái Bình - 25/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9960 1110 2910 6970 | 6342 32 | 4183 7463 5733 | 1334 774 | 8845 155 45 | 6896 5576 8726 116 | 3827 5227 87 | 0118 9868 8968 18 | 5949 4189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 60472 |
G.Nhất | 01700 |
G.Nhì | 08698 00471 |
G.Ba | 65104 82806 42469 26728 43245 66589 |
G.Tư | 2488 0104 6676 9977 |
G.Năm | 5355 8400 1441 6752 5833 5424 |
G.Sáu | 681 572 924 |
G.Bảy | 71 89 23 29 |
Thái Bình - 18/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1700 8400 | 0471 1441 681 71 | 6752 572 0472 | 5833 23 | 5104 0104 5424 924 | 3245 5355 | 2806 6676 | 9977 | 8698 6728 2488 | 2469 6589 89 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 18535 |
G.Nhất | 17310 |
G.Nhì | 33827 55762 |
G.Ba | 13813 39612 17020 39496 49502 31547 |
G.Tư | 7468 7232 8579 2513 |
G.Năm | 0905 1112 2343 6338 2365 5648 |
G.Sáu | 836 602 441 |
G.Bảy | 67 15 64 45 |
Thái Bình - 11/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7310 7020 | 441 | 5762 9612 9502 7232 1112 602 | 3813 2513 2343 | 64 | 0905 2365 15 45 8535 | 9496 836 | 3827 1547 67 | 7468 6338 5648 | 8579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 80339 |
G.Nhất | 30120 |
G.Nhì | 24188 60828 |
G.Ba | 83640 47695 37992 43334 65092 11045 |
G.Tư | 3922 4922 3226 4755 |
G.Năm | 6425 0392 7736 0401 2433 4201 |
G.Sáu | 190 283 208 |
G.Bảy | 90 87 10 42 |
Thái Bình - 04/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0120 3640 190 90 10 | 0401 4201 | 7992 5092 3922 4922 0392 42 | 2433 283 | 3334 | 7695 1045 4755 6425 | 3226 7736 | 87 | 4188 0828 208 | 0339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 49047 |
G.Nhất | 88225 |
G.Nhì | 46646 42827 |
G.Ba | 58183 92886 18322 60651 72189 73634 |
G.Tư | 3060 6234 0255 9305 |
G.Năm | 5454 1358 4763 5654 3111 9667 |
G.Sáu | 498 233 308 |
G.Bảy | 96 12 21 44 |
Thái Bình - 27/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3060 | 0651 3111 21 | 8322 12 | 8183 4763 233 | 3634 6234 5454 5654 44 | 8225 0255 9305 | 6646 2886 96 | 2827 9667 9047 | 1358 498 308 | 2189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 40031 |
G.Nhất | 48838 |
G.Nhì | 72757 31709 |
G.Ba | 68456 74058 20805 87014 65634 57779 |
G.Tư | 7415 2908 8339 1000 |
G.Năm | 7621 6008 3659 5773 8696 9931 |
G.Sáu | 121 969 886 |
G.Bảy | 96 17 87 93 |
Thái Bình - 20/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1000 | 7621 9931 121 0031 | 5773 93 | 7014 5634 | 0805 7415 | 8456 8696 886 96 | 2757 17 87 | 8838 4058 2908 6008 | 1709 7779 8339 3659 969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 87653 |
G.Nhất | 83209 |
G.Nhì | 61042 79055 |
G.Ba | 82902 51862 94590 98187 29812 84089 |
G.Tư | 8080 8415 6397 6198 |
G.Năm | 4397 1186 6678 8087 2087 4345 |
G.Sáu | 631 288 918 |
G.Bảy | 64 89 31 62 |
Thái Bình - 13/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4590 8080 | 631 31 | 1042 2902 1862 9812 62 | 7653 | 64 | 9055 8415 4345 | 1186 | 8187 6397 4397 8087 2087 | 6198 6678 288 918 | 3209 4089 89 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|