Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Chủ nhật
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 72096 |
G.Nhất | 84301 |
G.Nhì | 79014 06386 |
G.Ba | 89467 94438 17924 18310 11577 03484 |
G.Tư | 3106 7524 3865 6424 |
G.Năm | 5281 6663 2123 4158 7625 9967 |
G.Sáu | 906 529 888 |
G.Bảy | 52 02 11 46 |
Thái Bình - 12/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8310 | 4301 5281 11 | 52 02 | 6663 2123 | 9014 7924 3484 7524 6424 | 3865 7625 | 6386 3106 906 46 2096 | 9467 1577 9967 | 4438 4158 888 | 529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 07686 |
G.Nhất | 46559 |
G.Nhì | 91101 01939 |
G.Ba | 91057 08060 17175 61130 08649 48469 |
G.Tư | 7639 0088 5846 2049 |
G.Năm | 2034 2948 0498 0305 6353 6012 |
G.Sáu | 235 707 905 |
G.Bảy | 36 75 35 71 |
Thái Bình - 05/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8060 1130 | 1101 71 | 6012 | 6353 | 2034 | 7175 0305 235 905 75 35 | 5846 36 7686 | 1057 707 | 0088 2948 0498 | 6559 1939 8649 8469 7639 2049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 20019 |
G.Nhất | 22386 |
G.Nhì | 99295 36215 |
G.Ba | 72520 05977 23908 98669 60264 54525 |
G.Tư | 3370 9498 4826 5719 |
G.Năm | 5216 5850 6010 3878 2293 9005 |
G.Sáu | 426 674 559 |
G.Bảy | 94 95 65 22 |
Thái Bình - 29/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2520 3370 5850 6010 | 22 | 2293 | 0264 674 94 | 9295 6215 4525 9005 95 65 | 2386 4826 5216 426 | 5977 | 3908 9498 3878 | 8669 5719 559 0019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 68603 |
G.Nhất | 77183 |
G.Nhì | 04730 28113 |
G.Ba | 55120 63553 45686 55775 26585 42376 |
G.Tư | 0573 0667 7216 5166 |
G.Năm | 5502 8550 3281 3762 8304 8464 |
G.Sáu | 986 685 494 |
G.Bảy | 27 60 99 39 |
Thái Bình - 22/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4730 5120 8550 60 | 3281 | 5502 3762 | 7183 8113 3553 0573 8603 | 8304 8464 494 | 5775 6585 685 | 5686 2376 7216 5166 986 | 0667 27 | 99 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 78089 |
G.Nhất | 46985 |
G.Nhì | 89294 99896 |
G.Ba | 68671 27370 23629 54341 47043 23321 |
G.Tư | 3831 4871 2754 7279 |
G.Năm | 8682 9558 8984 7178 8680 4649 |
G.Sáu | 787 012 485 |
G.Bảy | 07 18 49 25 |
Thái Bình - 15/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7370 8680 | 8671 4341 3321 3831 4871 | 8682 012 | 7043 | 9294 2754 8984 | 6985 485 25 | 9896 | 787 07 | 9558 7178 18 | 3629 7279 4649 49 8089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 55427 |
G.Nhất | 96779 |
G.Nhì | 25394 28567 |
G.Ba | 98809 61036 26833 18885 35522 13998 |
G.Tư | 4494 0736 8934 6123 |
G.Năm | 3361 8675 6528 4190 9830 7508 |
G.Sáu | 102 762 668 |
G.Bảy | 36 62 09 22 |
Thái Bình - 08/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4190 9830 | 3361 | 5522 102 762 62 22 | 6833 6123 | 5394 4494 8934 | 8885 8675 | 1036 0736 36 | 8567 5427 | 3998 6528 7508 668 | 6779 8809 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 58195 |
G.Nhất | 41268 |
G.Nhì | 36273 70126 |
G.Ba | 47333 96452 66805 96100 64537 86973 |
G.Tư | 1834 7908 0612 2516 |
G.Năm | 7254 1779 4063 4655 4503 7084 |
G.Sáu | 767 393 068 |
G.Bảy | 92 70 64 43 |
Thái Bình - 01/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6100 70 | 6452 0612 92 | 6273 7333 6973 4063 4503 393 43 | 1834 7254 7084 64 | 6805 4655 8195 | 0126 2516 | 4537 767 | 1268 7908 068 | 1779 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|