Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Chủ nhật
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 83219 |
G.Nhất | 89481 |
G.Nhì | 46004 30402 |
G.Ba | 37222 53528 31019 70476 90235 83754 |
G.Tư | 3738 7126 6246 7192 |
G.Năm | 1831 8437 7135 9345 2263 2272 |
G.Sáu | 872 809 521 |
G.Bảy | 66 62 56 13 |
Thái Bình - 16/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9481 1831 521 | 0402 7222 7192 2272 872 62 | 2263 13 | 6004 3754 | 0235 7135 9345 | 0476 7126 6246 66 56 | 8437 | 3528 3738 | 1019 809 3219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 37305 |
G.Nhất | 41792 |
G.Nhì | 35904 72870 |
G.Ba | 30365 74438 72930 97652 58586 25891 |
G.Tư | 2840 8524 6877 2572 |
G.Năm | 5771 8408 2101 6747 9126 9255 |
G.Sáu | 458 174 871 |
G.Bảy | 28 59 55 01 |
Thái Bình - 09/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2870 2930 2840 | 5891 5771 2101 871 01 | 1792 7652 2572 | 5904 8524 174 | 0365 9255 55 7305 | 8586 9126 | 6877 6747 | 4438 8408 458 28 | 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 23411 |
G.Nhất | 37428 |
G.Nhì | 38460 75356 |
G.Ba | 02055 66542 36814 52154 66881 20546 |
G.Tư | 6300 7736 6062 3408 |
G.Năm | 0235 2078 1344 6340 4550 6337 |
G.Sáu | 046 421 944 |
G.Bảy | 88 98 24 21 |
Thái Bình - 02/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8460 6300 6340 4550 | 6881 421 21 3411 | 6542 6062 | 6814 2154 1344 944 24 | 2055 0235 | 5356 0546 7736 046 | 6337 | 7428 3408 2078 88 98 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 62771 |
G.Nhất | 60530 |
G.Nhì | 29611 51134 |
G.Ba | 60928 46342 28345 36309 46137 37365 |
G.Tư | 2700 0972 7115 8759 |
G.Năm | 0162 3095 1045 3545 4476 7510 |
G.Sáu | 218 098 276 |
G.Bảy | 47 60 22 52 |
Thái Bình - 26/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0530 2700 7510 60 | 9611 2771 | 6342 0972 0162 22 52 | 1134 | 8345 7365 7115 3095 1045 3545 | 4476 276 | 6137 47 | 0928 218 098 | 6309 8759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 81372 |
G.Nhất | 97653 |
G.Nhì | 39112 20776 |
G.Ba | 99244 91074 57849 28293 23736 55508 |
G.Tư | 1399 2790 8316 5908 |
G.Năm | 1248 9906 1398 6833 5984 2455 |
G.Sáu | 305 175 430 |
G.Bảy | 47 10 61 11 |
Thái Bình - 19/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2790 430 10 | 61 11 | 9112 1372 | 7653 8293 6833 | 9244 1074 5984 | 2455 305 175 | 0776 3736 8316 9906 | 47 | 5508 5908 1248 1398 | 7849 1399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 38713 |
G.Nhất | 45492 |
G.Nhì | 39623 58740 |
G.Ba | 75282 89525 17210 15864 50506 06758 |
G.Tư | 0102 1123 3154 3197 |
G.Năm | 3924 4834 9227 3682 1022 4431 |
G.Sáu | 492 083 702 |
G.Bảy | 04 71 99 42 |
Thái Bình - 12/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8740 7210 | 4431 71 | 5492 5282 0102 3682 1022 492 702 42 | 9623 1123 083 8713 | 5864 3154 3924 4834 04 | 9525 | 0506 | 3197 9227 | 6758 | 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 14165 |
G.Nhất | 34399 |
G.Nhì | 53132 29500 |
G.Ba | 31159 98060 69145 81831 04292 61004 |
G.Tư | 8655 2444 8353 9021 |
G.Năm | 2214 4601 5395 8873 3529 7511 |
G.Sáu | 123 648 275 |
G.Bảy | 99 13 62 59 |
Thái Bình - 05/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9500 8060 | 1831 9021 4601 7511 | 3132 4292 62 | 8353 8873 123 13 | 1004 2444 2214 | 9145 8655 5395 275 4165 | 648 | 4399 1159 3529 99 59 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|