Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Chủ nhật
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 47181 |
G.Nhất | 57571 |
G.Nhì | 43874 14802 |
G.Ba | 99107 55788 38593 66077 86247 33141 |
G.Tư | 8614 6612 8228 9126 |
G.Năm | 7487 9407 3171 8502 3046 6393 |
G.Sáu | 121 703 164 |
G.Bảy | 10 19 89 94 |
Thái Bình - 28/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 | 7571 3141 3171 121 7181 | 4802 6612 8502 | 8593 6393 703 | 3874 8614 164 94 | 9126 3046 | 9107 6077 6247 7487 9407 | 5788 8228 | 19 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 35693 |
G.Nhất | 75713 |
G.Nhì | 45552 73801 |
G.Ba | 00451 84990 79945 37696 44384 32250 |
G.Tư | 3100 8793 6021 5115 |
G.Năm | 4604 5947 8999 0968 5635 9406 |
G.Sáu | 262 193 249 |
G.Bảy | 03 00 24 26 |
Thái Bình - 21/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4990 2250 3100 00 | 3801 0451 6021 | 5552 262 | 5713 8793 193 03 5693 | 4384 4604 24 | 9945 5115 5635 | 7696 9406 26 | 5947 | 0968 | 8999 249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 80606 |
G.Nhất | 13333 |
G.Nhì | 36929 17363 |
G.Ba | 65975 62240 33066 29398 15232 80523 |
G.Tư | 6611 9916 9152 0683 |
G.Năm | 4897 0621 8454 8899 2155 3913 |
G.Sáu | 873 879 807 |
G.Bảy | 16 55 88 58 |
Thái Bình - 14/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2240 | 6611 0621 | 5232 9152 | 3333 7363 0523 0683 3913 873 | 8454 | 5975 2155 55 | 3066 9916 16 0606 | 4897 807 | 9398 88 58 | 6929 8899 879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 68818 |
G.Nhất | 35497 |
G.Nhì | 73750 60648 |
G.Ba | 28470 99269 36320 44226 64269 17051 |
G.Tư | 8410 7102 0974 7522 |
G.Năm | 0859 7501 4750 1125 8460 3100 |
G.Sáu | 769 494 960 |
G.Bảy | 75 48 11 78 |
Thái Bình - 07/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3750 8470 6320 8410 4750 8460 3100 960 | 7051 7501 11 | 7102 7522 | 0974 494 | 1125 75 | 4226 | 5497 | 0648 48 78 8818 | 9269 4269 0859 769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 93665 |
G.Nhất | 29602 |
G.Nhì | 30650 71933 |
G.Ba | 66674 16025 19921 26703 59166 63360 |
G.Tư | 5164 6450 8740 9076 |
G.Năm | 4725 1385 4450 6577 0149 0411 |
G.Sáu | 829 840 944 |
G.Bảy | 58 74 42 08 |
Thái Bình - 30/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0650 3360 6450 8740 4450 840 | 9921 0411 | 9602 42 | 1933 6703 | 6674 5164 944 74 | 6025 4725 1385 3665 | 9166 9076 | 6577 | 58 08 | 0149 829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 23673 |
G.Nhất | 63788 |
G.Nhì | 71706 43638 |
G.Ba | 11518 56016 38223 07539 32873 81950 |
G.Tư | 4745 4346 7796 9817 |
G.Năm | 9610 9076 1471 5107 3848 8670 |
G.Sáu | 862 197 232 |
G.Bảy | 18 12 54 78 |
Thái Bình - 23/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1950 9610 8670 | 1471 | 862 232 12 | 8223 2873 3673 | 54 | 4745 | 1706 6016 4346 7796 9076 | 9817 5107 197 | 3788 3638 1518 3848 18 78 | 7539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 48799 |
G.Nhất | 73075 |
G.Nhì | 44436 62880 |
G.Ba | 10761 99145 26058 47509 19238 12832 |
G.Tư | 9365 4426 6772 9718 |
G.Năm | 2183 3927 3995 3635 2330 1286 |
G.Sáu | 485 048 581 |
G.Bảy | 64 25 51 76 |
Thái Bình - 16/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2880 2330 | 0761 581 51 | 2832 6772 | 2183 | 64 | 3075 9145 9365 3995 3635 485 25 | 4436 4426 1286 76 | 3927 | 6058 9238 9718 048 | 7509 8799 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|