Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Chủ nhật
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 98641 |
G.Nhất | 71063 |
G.Nhì | 63074 96516 |
G.Ba | 39054 60631 40391 64689 67796 92563 |
G.Tư | 8617 4392 5140 9234 |
G.Năm | 2437 6750 0059 4980 9129 2016 |
G.Sáu | 340 228 844 |
G.Bảy | 99 06 75 30 |
Thái Bình - 03/06/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5140 6750 4980 340 30 | 0631 0391 8641 | 4392 | 1063 2563 | 3074 9054 9234 844 | 75 | 6516 7796 2016 06 | 8617 2437 | 228 | 4689 0059 9129 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 75205 |
G.Nhất | 18501 |
G.Nhì | 71691 96001 |
G.Ba | 85888 30645 95272 66900 93911 57546 |
G.Tư | 5910 8704 6374 4257 |
G.Năm | 3456 7538 1728 8954 6621 6901 |
G.Sáu | 981 236 991 |
G.Bảy | 23 38 71 12 |
Thái Bình - 27/05/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6900 5910 | 8501 1691 6001 3911 6621 6901 981 991 71 | 5272 12 | 23 | 8704 6374 8954 | 0645 5205 | 7546 3456 236 | 4257 | 5888 7538 1728 38 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 10839 |
G.Nhất | 83250 |
G.Nhì | 43159 50373 |
G.Ba | 37044 04989 26287 42536 30479 09306 |
G.Tư | 4742 3027 9486 2675 |
G.Năm | 7177 9583 4717 0143 5501 8511 |
G.Sáu | 006 969 906 |
G.Bảy | 57 29 50 26 |
Thái Bình - 20/05/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3250 50 | 5501 8511 | 4742 | 0373 9583 0143 | 7044 | 2675 | 2536 9306 9486 006 906 26 | 6287 3027 7177 4717 57 | 3159 4989 0479 969 29 0839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 71190 |
G.Nhất | 01341 |
G.Nhì | 55172 87186 |
G.Ba | 66137 47125 79553 70704 06856 97259 |
G.Tư | 4682 9217 6507 2114 |
G.Năm | 0629 1058 4675 5810 5935 7131 |
G.Sáu | 121 752 269 |
G.Bảy | 97 99 63 16 |
Thái Bình - 13/05/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5810 1190 | 1341 7131 121 | 5172 4682 752 | 9553 63 | 0704 2114 | 7125 4675 5935 | 7186 6856 16 | 6137 9217 6507 97 | 1058 | 7259 0629 269 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 71421 |
G.Nhất | 79707 |
G.Nhì | 55694 28775 |
G.Ba | 60103 17426 20590 15365 84042 73436 |
G.Tư | 9607 7308 6120 2100 |
G.Năm | 7343 0529 0886 1768 4810 6536 |
G.Sáu | 590 142 719 |
G.Bảy | 31 03 02 00 |
Thái Bình - 06/05/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0590 6120 2100 4810 590 00 | 31 1421 | 4042 142 02 | 0103 7343 03 | 5694 | 8775 5365 | 7426 3436 0886 6536 | 9707 9607 | 7308 1768 | 0529 719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 14572 |
G.Nhất | 50196 |
G.Nhì | 41481 71072 |
G.Ba | 28394 15964 07934 78790 67207 00476 |
G.Tư | 0819 7994 2949 9766 |
G.Năm | 2402 3564 1713 6960 7497 0097 |
G.Sáu | 047 898 871 |
G.Bảy | 97 01 98 82 |
Thái Bình - 29/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8790 6960 | 1481 871 01 | 1072 2402 82 4572 | 1713 | 8394 5964 7934 7994 3564 | 0196 0476 9766 | 7207 7497 0097 047 97 | 898 98 | 0819 2949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 64083 |
G.Nhất | 07230 |
G.Nhì | 51179 49863 |
G.Ba | 96388 44991 15872 63914 42664 94593 |
G.Tư | 1574 6807 1659 2593 |
G.Năm | 9820 3902 9327 7447 8020 4893 |
G.Sáu | 695 584 840 |
G.Bảy | 85 60 49 59 |
Thái Bình - 22/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7230 9820 8020 840 60 | 4991 | 5872 3902 | 9863 4593 2593 4893 4083 | 3914 2664 1574 584 | 695 85 | 6807 9327 7447 | 6388 | 1179 1659 49 59 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|