Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Chủ nhật
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 54473 |
G.Nhất | 28349 |
G.Nhì | 59602 91176 |
G.Ba | 90961 54836 49361 44349 01452 01595 |
G.Tư | 8316 3296 8662 7654 |
G.Năm | 4853 8593 8811 9418 1364 7703 |
G.Sáu | 857 232 836 |
G.Bảy | 51 76 34 04 |
Thái Bình - 15/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0961 9361 8811 51 | 9602 1452 8662 232 | 4853 8593 7703 4473 | 7654 1364 34 04 | 1595 | 1176 4836 8316 3296 836 76 | 857 | 9418 | 8349 4349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 45564 |
G.Nhất | 56706 |
G.Nhì | 55376 15345 |
G.Ba | 19111 87232 05244 70704 91856 29218 |
G.Tư | 5744 3220 8106 3707 |
G.Năm | 0358 1896 5695 9237 3385 0485 |
G.Sáu | 208 108 900 |
G.Bảy | 33 67 59 23 |
Thái Bình - 08/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3220 900 | 9111 | 7232 | 33 23 | 5244 0704 5744 5564 | 5345 5695 3385 0485 | 6706 5376 1856 8106 1896 | 3707 9237 67 | 9218 0358 208 108 | 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 35970 |
G.Nhất | 71221 |
G.Nhì | 68885 93929 |
G.Ba | 19679 27557 16822 39207 32774 05638 |
G.Tư | 3876 5047 0947 5149 |
G.Năm | 0147 4878 7229 5575 2689 5514 |
G.Sáu | 271 872 513 |
G.Bảy | 68 86 14 34 |
Thái Bình - 01/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5970 | 1221 271 | 6822 872 | 513 | 2774 5514 14 34 | 8885 5575 | 3876 86 | 7557 9207 5047 0947 0147 | 5638 4878 68 | 3929 9679 5149 7229 2689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 68410 |
G.Nhất | 71426 |
G.Nhì | 79723 02429 |
G.Ba | 07961 73509 78600 64637 16331 63288 |
G.Tư | 4924 4077 5066 8962 |
G.Năm | 2800 0252 5547 8109 1017 0788 |
G.Sáu | 879 599 594 |
G.Bảy | 08 88 39 43 |
Thái Bình - 25/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8600 2800 8410 | 7961 6331 | 8962 0252 | 9723 43 | 4924 594 | 1426 5066 | 4637 4077 5547 1017 | 3288 0788 08 88 | 2429 3509 8109 879 599 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 66019 |
G.Nhất | 91161 |
G.Nhì | 05506 10304 |
G.Ba | 57340 10553 29653 10721 26311 31742 |
G.Tư | 5302 6998 2387 6255 |
G.Năm | 6400 4212 9906 0013 7194 6415 |
G.Sáu | 392 381 756 |
G.Bảy | 39 19 99 02 |
Thái Bình - 18/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7340 6400 | 1161 0721 6311 381 | 1742 5302 4212 392 02 | 0553 9653 0013 | 0304 7194 | 6255 6415 | 5506 9906 756 | 2387 | 6998 | 39 19 99 6019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 98049 |
G.Nhất | 08146 |
G.Nhì | 27639 91951 |
G.Ba | 41714 67942 93039 39692 15226 33740 |
G.Tư | 8691 2983 7293 9497 |
G.Năm | 7399 7149 9811 1397 5437 9344 |
G.Sáu | 688 958 948 |
G.Bảy | 38 47 33 50 |
Thái Bình - 11/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3740 50 | 1951 8691 9811 | 7942 9692 | 2983 7293 33 | 1714 9344 | 8146 5226 | 9497 1397 5437 47 | 688 958 948 38 | 7639 3039 7399 7149 8049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 96968 |
G.Nhất | 17808 |
G.Nhì | 60948 29741 |
G.Ba | 59415 71528 36713 85986 33196 43613 |
G.Tư | 6656 4304 3234 7024 |
G.Năm | 8861 9995 9757 8585 5035 9246 |
G.Sáu | 188 654 786 |
G.Bảy | 86 29 35 37 |
Thái Bình - 04/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9741 8861 | 6713 3613 | 4304 3234 7024 654 | 9415 9995 8585 5035 35 | 5986 3196 6656 9246 786 86 | 9757 37 | 7808 0948 1528 188 6968 | 29 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|