Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 2VS12VS6VS 17237 |
G.Nhất | 82273 |
G.Nhì | 39668 29929 |
G.Ba | 07587 81702 93234 43763 85169 96378 |
G.Tư | 3276 9221 6149 8395 |
G.Năm | 6933 1857 0804 7569 2269 2214 |
G.Sáu | 566 905 786 |
G.Bảy | 41 35 24 21 |
Quảng Ninh - 22/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9221 41 21 | 1702 | 2273 3763 6933 | 3234 0804 2214 24 | 8395 905 35 | 3276 566 786 | 7587 1857 7237 | 9668 6378 | 9929 5169 6149 7569 2269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 5VK3VK10VK 45930 |
G.Nhất | 04047 |
G.Nhì | 45958 97520 |
G.Ba | 91681 04454 16116 71076 35029 86347 |
G.Tư | 2569 2378 8245 2247 |
G.Năm | 5991 1994 7425 7149 0784 6129 |
G.Sáu | 864 571 006 |
G.Bảy | 23 43 58 37 |
Quảng Ninh - 15/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7520 5930 | 1681 5991 571 | 23 43 | 4454 1994 0784 864 | 8245 7425 | 6116 1076 006 | 4047 6347 2247 37 | 5958 2378 58 | 5029 2569 7149 6129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1VB5VB8VB 77901 |
G.Nhất | 30229 |
G.Nhì | 89226 79477 |
G.Ba | 29863 61937 99393 88735 22156 52131 |
G.Tư | 8197 2511 8454 3469 |
G.Năm | 7968 1389 7005 9250 4589 2482 |
G.Sáu | 245 938 274 |
G.Bảy | 21 48 18 68 |
Quảng Ninh - 08/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9250 | 2131 2511 21 7901 | 2482 | 9863 9393 | 8454 274 | 8735 7005 245 | 9226 2156 | 9477 1937 8197 | 7968 938 48 18 68 | 0229 3469 1389 4589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 9UN13UN12UN 19515 |
G.Nhất | 79821 |
G.Nhì | 18986 56666 |
G.Ba | 15629 96093 51215 19332 14533 48953 |
G.Tư | 6988 2749 8785 7528 |
G.Năm | 3898 6097 3396 1008 8063 0003 |
G.Sáu | 414 057 580 |
G.Bảy | 78 45 16 07 |
Quảng Ninh - 01/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
580 | 9821 | 9332 | 6093 4533 8953 8063 0003 | 414 | 1215 8785 45 9515 | 8986 6666 3396 16 | 6097 057 07 | 6988 7528 3898 1008 78 | 5629 2749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 6UE7UE2UE 33024 |
G.Nhất | 65468 |
G.Nhì | 69336 28902 |
G.Ba | 12601 13135 54286 45672 50823 92492 |
G.Tư | 6982 8333 9808 1556 |
G.Năm | 3302 4592 1425 9387 0740 6873 |
G.Sáu | 911 705 116 |
G.Bảy | 83 26 02 80 |
Quảng Ninh - 24/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0740 80 | 2601 911 | 8902 5672 2492 6982 3302 4592 02 | 0823 8333 6873 83 | 3024 | 3135 1425 705 | 9336 4286 1556 116 26 | 9387 | 5468 9808 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 6TQ7TQ10TQ 86201 |
G.Nhất | 44072 |
G.Nhì | 82825 80905 |
G.Ba | 94169 09372 68711 02728 91707 18548 |
G.Tư | 5011 4252 9315 8024 |
G.Năm | 7475 4649 5915 3234 9549 2253 |
G.Sáu | 067 161 641 |
G.Bảy | 57 82 78 49 |
Quảng Ninh - 17/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8711 5011 161 641 6201 | 4072 9372 4252 82 | 2253 | 8024 3234 | 2825 0905 9315 7475 5915 | 1707 067 57 | 2728 8548 78 | 4169 4649 9549 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 8TG7TG14TG 82811 |
G.Nhất | 67742 |
G.Nhì | 07532 17147 |
G.Ba | 41927 52858 04482 77612 32073 56974 |
G.Tư | 1417 4068 3870 8223 |
G.Năm | 0236 2816 2298 6775 6825 4215 |
G.Sáu | 251 547 387 |
G.Bảy | 24 71 43 06 |
Quảng Ninh - 10/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3870 | 251 71 2811 | 7742 7532 4482 7612 | 2073 8223 43 | 6974 24 | 6775 6825 4215 | 0236 2816 06 | 7147 1927 1417 547 387 | 2858 4068 2298 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 19 ngày )
38 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
05 ( 12 ngày )
21 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
44 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
|