Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 4BM3BM16BM 50940 |
G.Nhất | 61595 |
G.Nhì | 62673 20963 |
G.Ba | 64633 38451 18368 88126 51387 30959 |
G.Tư | 7681 8313 1540 2748 |
G.Năm | 3113 4529 5433 7102 5246 7745 |
G.Sáu | 183 207 117 |
G.Bảy | 84 90 81 04 |
Quảng Ninh - 28/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1540 90 0940 | 8451 7681 81 | 7102 | 2673 0963 4633 8313 3113 5433 183 | 84 04 | 1595 7745 | 8126 5246 | 1387 207 117 | 8368 2748 | 0959 4529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 12BQ2BQ14BQ 38897 |
G.Nhất | 09947 |
G.Nhì | 29502 67025 |
G.Ba | 40848 77158 57065 97513 74163 35801 |
G.Tư | 2195 3772 3854 2571 |
G.Năm | 7240 5872 0635 8119 3443 6493 |
G.Sáu | 217 907 387 |
G.Bảy | 61 06 55 85 |
Quảng Ninh - 21/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7240 | 5801 2571 61 | 9502 3772 5872 | 7513 4163 3443 6493 | 3854 | 7025 7065 2195 0635 55 85 | 06 | 9947 217 907 387 8897 | 0848 7158 | 8119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 15BY2BY6BY 32164 |
G.Nhất | 40635 |
G.Nhì | 37076 15567 |
G.Ba | 92691 33281 74665 39526 92296 83870 |
G.Tư | 1990 8996 7469 0883 |
G.Năm | 9658 8317 9144 8111 0488 5748 |
G.Sáu | 702 712 628 |
G.Bảy | 12 18 07 97 |
Quảng Ninh - 14/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3870 1990 | 2691 3281 8111 | 702 712 12 | 0883 | 9144 2164 | 0635 4665 | 7076 9526 2296 8996 | 5567 8317 07 97 | 9658 0488 5748 628 18 | 7469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 2AG1AG7AG 14954 |
G.Nhất | 86395 |
G.Nhì | 65230 44442 |
G.Ba | 44100 23171 92152 34310 85371 33633 |
G.Tư | 1549 0572 5411 1123 |
G.Năm | 9187 2213 5454 1567 9785 8898 |
G.Sáu | 469 178 898 |
G.Bảy | 16 87 98 28 |
Quảng Ninh - 07/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5230 4100 4310 | 3171 5371 5411 | 4442 2152 0572 | 3633 1123 2213 | 5454 4954 | 6395 9785 | 16 | 9187 1567 87 | 8898 178 898 98 28 | 1549 469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 13AQ19AQ5AQ 94908 |
G.Nhất | 49302 |
G.Nhì | 18108 56186 |
G.Ba | 15975 14777 32717 67954 48184 62704 |
G.Tư | 9764 4067 3398 4929 |
G.Năm | 5266 1039 5345 9842 3271 9591 |
G.Sáu | 790 812 777 |
G.Bảy | 14 92 29 48 |
Quảng Ninh - 31/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
790 | 3271 9591 | 9302 9842 812 92 | 7954 8184 2704 9764 14 | 5975 5345 | 6186 5266 | 4777 2717 4067 777 | 8108 3398 48 4908 | 4929 1039 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 10AY11AY2AY 75726 |
G.Nhất | 42916 |
G.Nhì | 94443 09818 |
G.Ba | 12713 69226 35217 35421 59553 56379 |
G.Tư | 2358 2667 3184 0103 |
G.Năm | 9354 8479 1902 2984 4433 2562 |
G.Sáu | 988 563 088 |
G.Bảy | 88 98 94 57 |
Quảng Ninh - 24/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5421 | 1902 2562 | 4443 2713 9553 0103 4433 563 | 3184 9354 2984 94 | 2916 9226 5726 | 5217 2667 57 | 9818 2358 988 088 88 98 | 6379 8479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 3ZR15ZR8ZR 83022 |
G.Nhất | 46760 |
G.Nhì | 17434 29796 |
G.Ba | 53325 50814 77078 46192 35637 15211 |
G.Tư | 6025 2671 1418 5835 |
G.Năm | 5771 4714 7924 5382 2666 4141 |
G.Sáu | 077 681 689 |
G.Bảy | 32 72 82 76 |
Quảng Ninh - 17/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6760 | 5211 2671 5771 4141 681 | 6192 5382 32 72 82 3022 | 7434 0814 4714 7924 | 3325 6025 5835 | 9796 2666 76 | 5637 077 | 7078 1418 | 689 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 19 ngày )
38 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
05 ( 12 ngày )
21 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
44 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
|