Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 07088 |
G.Nhất | 57836 |
G.Nhì | 43333 10744 |
G.Ba | 10658 71732 28643 84692 69348 19082 |
G.Tư | 4121 7641 1116 2550 |
G.Năm | 6640 5114 2566 3318 0104 6994 |
G.Sáu | 950 842 920 |
G.Bảy | 68 37 64 93 |
Quảng Ninh - 22/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2550 6640 950 920 | 4121 7641 | 1732 4692 9082 842 | 3333 8643 93 | 0744 5114 0104 6994 64 | 7836 1116 2566 | 37 | 0658 9348 3318 68 7088 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 90137 |
G.Nhất | 99734 |
G.Nhì | 98330 13429 |
G.Ba | 38419 75878 98603 16887 34691 85452 |
G.Tư | 4115 7095 7717 3278 |
G.Năm | 3834 9631 1105 7021 5241 0060 |
G.Sáu | 263 402 631 |
G.Bảy | 34 44 69 20 |
Quảng Ninh - 15/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8330 0060 20 | 4691 9631 7021 5241 631 | 5452 402 | 8603 263 | 9734 3834 34 44 | 4115 7095 1105 | 6887 7717 0137 | 5878 3278 | 3429 8419 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 90932 |
G.Nhất | 68688 |
G.Nhì | 65266 38785 |
G.Ba | 31580 18689 10265 60421 21126 59195 |
G.Tư | 4807 6106 9380 6238 |
G.Năm | 0991 7462 0931 6387 9126 2603 |
G.Sáu | 326 161 852 |
G.Bảy | 86 88 52 87 |
Quảng Ninh - 08/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1580 9380 | 0421 0991 0931 161 | 7462 852 52 0932 | 2603 | 8785 0265 9195 | 5266 1126 6106 9126 326 86 | 4807 6387 87 | 8688 6238 88 | 8689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 04278 |
G.Nhất | 25458 |
G.Nhì | 97718 55752 |
G.Ba | 63261 76360 61200 40008 33399 86323 |
G.Tư | 8233 9707 8063 4863 |
G.Năm | 2391 8271 2129 6115 9399 2366 |
G.Sáu | 107 955 171 |
G.Bảy | 56 62 95 64 |
Quảng Ninh - 01/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6360 1200 | 3261 2391 8271 171 | 5752 62 | 6323 8233 8063 4863 | 64 | 6115 955 95 | 2366 56 | 9707 107 | 5458 7718 0008 4278 | 3399 2129 9399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 72349 |
G.Nhất | 05775 |
G.Nhì | 70081 66214 |
G.Ba | 79330 54368 79778 28097 32870 78037 |
G.Tư | 9260 3747 0115 0258 |
G.Năm | 1525 0151 9960 1941 9463 2286 |
G.Sáu | 716 336 222 |
G.Bảy | 54 71 27 79 |
Quảng Ninh - 25/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9330 2870 9260 9960 | 0081 0151 1941 71 | 222 | 9463 | 6214 54 | 5775 0115 1525 | 2286 716 336 | 8097 8037 3747 27 | 4368 9778 0258 | 79 2349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 92199 |
G.Nhất | 69040 |
G.Nhì | 60458 69637 |
G.Ba | 61822 77655 68521 49866 98564 17467 |
G.Tư | 0653 1503 6487 4776 |
G.Năm | 6920 8078 9991 2595 6963 9893 |
G.Sáu | 155 970 684 |
G.Bảy | 59 56 03 68 |
Quảng Ninh - 18/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9040 6920 970 | 8521 9991 | 1822 | 0653 1503 6963 9893 03 | 8564 684 | 7655 2595 155 | 9866 4776 56 | 9637 7467 6487 | 0458 8078 68 | 59 2199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 54661 |
G.Nhất | 17392 |
G.Nhì | 08696 78222 |
G.Ba | 85697 23050 86707 94601 02257 35792 |
G.Tư | 6748 3985 1302 7943 |
G.Năm | 2205 7182 3459 8762 5616 6771 |
G.Sáu | 220 357 246 |
G.Bảy | 49 42 04 61 |
Quảng Ninh - 11/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3050 220 | 4601 6771 61 4661 | 7392 8222 5792 1302 7182 8762 42 | 7943 | 04 | 3985 2205 | 8696 5616 246 | 5697 6707 2257 357 | 6748 | 3459 49 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|