Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 59048 |
G.Nhất | 58017 |
G.Nhì | 16638 35001 |
G.Ba | 18886 20459 42484 42545 02991 04804 |
G.Tư | 3781 9665 6893 3473 |
G.Năm | 8456 8188 2311 0532 7664 8975 |
G.Sáu | 391 914 637 |
G.Bảy | 86 08 66 49 |
Quảng Ninh - 04/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5001 2991 3781 2311 391 | 0532 | 6893 3473 | 2484 4804 7664 914 | 2545 9665 8975 | 8886 8456 86 66 | 8017 637 | 6638 8188 08 9048 | 0459 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 45808 |
G.Nhất | 82697 |
G.Nhì | 06026 73653 |
G.Ba | 12156 75419 08806 18965 76442 91078 |
G.Tư | 3899 4772 1271 1897 |
G.Năm | 8835 8479 0056 4863 4161 |
G.Sáu | 501 980 435 |
G.Bảy | 13 90 01 76 |
Quảng Ninh - 27/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
980 90 | 1271 4161 501 01 | 6442 4772 | 3653 4863 13 | 8965 8835 435 | 6026 2156 8806 0056 76 | 2697 1897 | 1078 5808 | 5419 3899 8479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 24966 |
G.Nhất | 68791 |
G.Nhì | 15170 30715 |
G.Ba | 26350 87778 87853 98909 97120 64472 |
G.Tư | 2104 7859 8500 6225 |
G.Năm | 6357 3142 0558 9871 1567 2416 |
G.Sáu | 263 510 953 |
G.Bảy | 75 36 14 34 |
Quảng Ninh - 20/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5170 6350 7120 8500 510 | 8791 9871 | 4472 3142 | 7853 263 953 | 2104 14 34 | 0715 6225 75 | 2416 36 4966 | 6357 1567 | 7778 0558 | 8909 7859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 78446 |
G.Nhất | 29768 |
G.Nhì | 16613 81096 |
G.Ba | 54675 34436 46599 20264 71730 38494 |
G.Tư | 5985 8421 5462 0563 |
G.Năm | 9688 0271 8643 0552 3761 9046 |
G.Sáu | 176 067 905 |
G.Bảy | 09 66 59 29 |
Quảng Ninh - 13/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1730 | 8421 0271 3761 | 5462 0552 | 6613 0563 8643 | 0264 8494 | 4675 5985 905 | 1096 4436 9046 176 66 8446 | 067 | 9768 9688 | 6599 09 59 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 43188 |
G.Nhất | 43091 |
G.Nhì | 49985 97783 |
G.Ba | 85384 79725 30224 88382 48643 06909 |
G.Tư | 5287 2474 5537 0241 |
G.Năm | 3052 4310 4560 5870 8817 8747 |
G.Sáu | 396 963 879 |
G.Bảy | 24 77 54 68 |
Quảng Ninh - 06/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4310 4560 5870 | 3091 0241 | 8382 3052 | 7783 8643 963 | 5384 0224 2474 24 54 | 9985 9725 | 396 | 5287 5537 8817 8747 77 | 68 3188 | 6909 879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 61010 |
G.Nhất | 81981 |
G.Nhì | 45610 76905 |
G.Ba | 53757 07175 58958 55256 20729 42673 |
G.Tư | 2889 7660 4418 2563 |
G.Năm | 6982 2434 6474 5313 7300 8603 |
G.Sáu | 225 698 445 |
G.Bảy | 41 03 60 63 |
Quảng Ninh - 30/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5610 7660 7300 60 1010 | 1981 41 | 6982 | 2673 2563 5313 8603 03 63 | 2434 6474 | 6905 7175 225 445 | 5256 | 3757 | 8958 4418 698 | 0729 2889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 11372 |
G.Nhất | 21719 |
G.Nhì | 07704 55653 |
G.Ba | 86518 61372 12274 61493 10407 19398 |
G.Tư | 3969 9487 1121 1493 |
G.Năm | 1638 5036 6390 4447 7737 5895 |
G.Sáu | 017 193 999 |
G.Bảy | 39 01 08 57 |
Quảng Ninh - 23/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6390 | 1121 01 | 1372 1372 | 5653 1493 1493 193 | 7704 2274 | 5895 | 5036 | 0407 9487 4447 7737 017 57 | 6518 9398 1638 08 | 1719 3969 999 39 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|