Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ bảy
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 13121011115FX 31698 |
G.Nhất | 10399 |
G.Nhì | 51180 27619 |
G.Ba | 96231 22899 54741 08898 00597 66057 |
G.Tư | 0841 6547 3780 4848 |
G.Năm | 0188 2975 3529 7492 4196 8276 |
G.Sáu | 354 616 141 |
G.Bảy | 44 10 28 67 |
Nam Định - 22/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1180 3780 10 | 6231 4741 0841 141 | 7492 | 354 44 | 2975 | 4196 8276 616 | 0597 6057 6547 67 | 8898 4848 0188 28 1698 | 0399 7619 2899 3529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 13438145EF 79638 |
G.Nhất | 62960 |
G.Nhì | 56791 78023 |
G.Ba | 41367 91030 88995 83073 74966 09400 |
G.Tư | 3001 0497 3257 6858 |
G.Năm | 6376 1915 7724 5888 9196 1252 |
G.Sáu | 714 312 184 |
G.Bảy | 84 20 65 31 |
Nam Định - 15/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2960 1030 9400 20 | 6791 3001 31 | 1252 312 | 8023 3073 | 7724 714 184 84 | 8995 1915 65 | 4966 6376 9196 | 1367 0497 3257 | 6858 5888 9638 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 9156125EP 94309 |
G.Nhất | 45465 |
G.Nhì | 82813 94520 |
G.Ba | 95939 36043 04874 02787 78555 90593 |
G.Tư | 1804 6793 2893 8197 |
G.Năm | 2179 9142 5758 7134 2092 2071 |
G.Sáu | 965 316 142 |
G.Bảy | 24 33 55 14 |
Nam Định - 08/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4520 | 2071 | 9142 2092 142 | 2813 6043 0593 6793 2893 33 | 4874 1804 7134 24 14 | 5465 8555 965 55 | 316 | 2787 8197 | 5758 | 5939 2179 4309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 2111471215EX 35019 |
G.Nhất | 13904 |
G.Nhì | 96463 34496 |
G.Ba | 63867 87793 10430 09002 77030 79134 |
G.Tư | 0901 2079 7938 4045 |
G.Năm | 6197 4436 6869 5712 5950 6313 |
G.Sáu | 822 592 330 |
G.Bảy | 67 18 66 01 |
Nam Định - 01/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0430 7030 5950 330 | 0901 01 | 9002 5712 822 592 | 6463 7793 6313 | 3904 9134 | 4045 | 4496 4436 66 | 3867 6197 67 | 7938 18 | 2079 6869 5019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 6941428DF 08154 |
G.Nhất | 01140 |
G.Nhì | 39583 05213 |
G.Ba | 67243 04747 99009 14386 47068 86540 |
G.Tư | 8467 7574 1579 7138 |
G.Năm | 0386 8686 5211 9162 0166 5909 |
G.Sáu | 368 823 443 |
G.Bảy | 08 34 78 91 |
Nam Định - 24/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1140 6540 | 5211 91 | 9162 | 9583 5213 7243 823 443 | 7574 34 8154 | 4386 0386 8686 0166 | 4747 8467 | 7068 7138 368 08 78 | 9009 1579 5909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 111061498DP 55890 |
G.Nhất | 82995 |
G.Nhì | 85254 99868 |
G.Ba | 74363 31000 98734 25095 92211 67172 |
G.Tư | 5992 5247 0426 6302 |
G.Năm | 1049 1972 3323 0748 3642 0676 |
G.Sáu | 084 250 098 |
G.Bảy | 65 71 29 25 |
Nam Định - 17/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1000 250 5890 | 2211 71 | 7172 5992 6302 1972 3642 | 4363 3323 | 5254 8734 084 | 2995 5095 65 25 | 0426 0676 | 5247 | 9868 0748 098 | 1049 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 1017919201421DX 17535 |
G.Nhất | 74421 |
G.Nhì | 07598 02432 |
G.Ba | 21437 09706 21647 65512 61974 19816 |
G.Tư | 8924 4536 0250 0862 |
G.Năm | 0003 1179 3370 0816 9711 1183 |
G.Sáu | 340 431 743 |
G.Bảy | 68 48 55 78 |
Nam Định - 10/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0250 3370 340 | 4421 9711 431 | 2432 5512 0862 | 0003 1183 743 | 1974 8924 | 55 7535 | 9706 9816 4536 0816 | 1437 1647 | 7598 68 48 78 | 1179 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|