Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ bảy
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 5121391511AP 77064 |
G.Nhất | 71741 |
G.Nhì | 72337 44659 |
G.Ba | 44394 66969 40892 93397 87057 98369 |
G.Tư | 6540 4164 0571 4718 |
G.Năm | 7806 5487 9072 5446 0798 2999 |
G.Sáu | 814 546 246 |
G.Bảy | 60 48 66 47 |
Nam Định - 16/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6540 60 | 1741 0571 | 0892 9072 | 4394 4164 814 7064 | 7806 5446 546 246 66 | 2337 3397 7057 5487 47 | 4718 0798 48 | 4659 6969 8369 2999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 12238155AX 10295 |
G.Nhất | 36734 |
G.Nhì | 79386 11190 |
G.Ba | 55232 98046 40235 79198 28948 04840 |
G.Tư | 4302 9314 4012 9441 |
G.Năm | 5540 6116 3507 4837 5131 7695 |
G.Sáu | 955 654 102 |
G.Bảy | 15 62 20 32 |
Nam Định - 09/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1190 4840 5540 20 | 9441 5131 | 5232 4302 4012 102 62 32 | 6734 9314 654 | 0235 7695 955 15 0295 | 9386 8046 6116 | 3507 4837 | 9198 8948 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 12298311ZT 50554 |
G.Nhất | 26597 |
G.Nhì | 71762 44601 |
G.Ba | 96368 65980 74760 70786 58689 20359 |
G.Tư | 3659 9883 5277 1696 |
G.Năm | 8466 5247 7508 9632 7530 8386 |
G.Sáu | 485 868 202 |
G.Bảy | 78 42 39 53 |
Nam Định - 02/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5980 4760 7530 | 4601 | 1762 9632 202 42 | 9883 53 | 0554 | 485 | 0786 1696 8466 8386 | 6597 5277 5247 | 6368 7508 868 78 | 8689 0359 3659 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 12924151ZL 36768 |
G.Nhất | 38794 |
G.Nhì | 13490 72677 |
G.Ba | 15066 24443 15882 26308 82699 79139 |
G.Tư | 8918 1645 3051 9154 |
G.Năm | 4385 7752 6154 5354 3336 1651 |
G.Sáu | 939 933 878 |
G.Bảy | 78 43 25 84 |
Nam Định - 25/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3490 | 3051 1651 | 5882 7752 | 4443 933 43 | 8794 9154 6154 5354 84 | 1645 4385 25 | 5066 3336 | 2677 | 6308 8918 878 78 6768 | 2699 9139 939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 101148122ZC 87190 |
G.Nhất | 21110 |
G.Nhì | 89033 05612 |
G.Ba | 40604 22974 97388 32375 29525 47990 |
G.Tư | 3021 6272 2712 6064 |
G.Năm | 6803 8396 9069 9128 0880 9176 |
G.Sáu | 765 095 944 |
G.Bảy | 18 50 32 13 |
Nam Định - 18/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1110 7990 0880 50 7190 | 3021 | 5612 6272 2712 32 | 9033 6803 13 | 0604 2974 6064 944 | 2375 9525 765 095 | 8396 9176 | 7388 9128 18 | 9069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 46145111YT 29224 |
G.Nhất | 20766 |
G.Nhì | 20025 62589 |
G.Ba | 86559 46901 74366 31423 06027 62203 |
G.Tư | 5922 5175 1079 1042 |
G.Năm | 4227 5014 5099 4763 3227 4269 |
G.Sáu | 570 449 342 |
G.Bảy | 32 06 33 55 |
Nam Định - 11/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
570 | 6901 | 5922 1042 342 32 | 1423 2203 4763 33 | 5014 9224 | 0025 5175 55 | 0766 4366 06 | 6027 4227 3227 | 2589 6559 1079 5099 4269 449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 2151187YL 60832 |
G.Nhất | 30058 |
G.Nhì | 63129 67653 |
G.Ba | 30448 14577 57334 18196 03418 21125 |
G.Tư | 2962 4394 7219 8466 |
G.Năm | 5178 9011 2444 4487 3398 1365 |
G.Sáu | 500 161 485 |
G.Bảy | 03 68 87 42 |
Nam Định - 04/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
500 | 9011 161 | 2962 42 0832 | 7653 03 | 7334 4394 2444 | 1125 1365 485 | 8196 8466 | 4577 4487 87 | 0058 0448 3418 5178 3398 68 | 3129 7219 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|