Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ bảy
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 136111129VL 12046 |
G.Nhất | 58127 |
G.Nhì | 13716 13938 |
G.Ba | 97864 15467 16200 33137 19032 27560 |
G.Tư | 4741 9668 7808 4797 |
G.Năm | 5608 8792 4534 1448 0349 2861 |
G.Sáu | 968 825 724 |
G.Bảy | 15 76 85 71 |
Nam Định - 16/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6200 7560 | 4741 2861 71 | 9032 8792 | 7864 4534 724 | 825 15 85 | 3716 76 2046 | 8127 5467 3137 4797 | 3938 9668 7808 5608 1448 968 | 0349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 15106412VT 82064 |
G.Nhất | 08356 |
G.Nhì | 61215 80388 |
G.Ba | 89490 11130 17716 79887 06388 26929 |
G.Tư | 2573 9123 3390 3611 |
G.Năm | 9538 3684 3274 2415 2095 3665 |
G.Sáu | 751 900 277 |
G.Bảy | 54 40 02 17 |
Nam Định - 09/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9490 1130 3390 900 40 | 3611 751 | 02 | 2573 9123 | 3684 3274 54 2064 | 1215 2415 2095 3665 | 8356 7716 | 9887 277 17 | 0388 6388 9538 | 6929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 1121114134UC 20681 |
G.Nhất | 89427 |
G.Nhì | 32886 74910 |
G.Ba | 46106 78936 81595 03204 82919 14732 |
G.Tư | 6502 7613 7283 5855 |
G.Năm | 3855 0496 1430 4451 4778 9023 |
G.Sáu | 567 057 083 |
G.Bảy | 68 19 29 12 |
Nam Định - 02/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4910 1430 | 4451 0681 | 4732 6502 12 | 7613 7283 9023 083 | 3204 | 1595 5855 3855 | 2886 6106 8936 0496 | 9427 567 057 | 4778 68 | 2919 19 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 51391513UL 80287 |
G.Nhất | 96436 |
G.Nhì | 12301 64627 |
G.Ba | 99998 15789 56798 51176 20943 91748 |
G.Tư | 5098 8196 2664 2263 |
G.Năm | 0732 7173 7149 0911 2174 7286 |
G.Sáu | 184 114 729 |
G.Bảy | 75 35 36 48 |
Nam Định - 26/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2301 0911 | 0732 | 0943 2263 7173 | 2664 2174 184 114 | 75 35 | 6436 1176 8196 7286 36 | 4627 0287 | 9998 6798 1748 5098 48 | 5789 7149 729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 31315549UT 20370 |
G.Nhất | 81636 |
G.Nhì | 66257 15846 |
G.Ba | 37524 65416 17868 43257 54395 25613 |
G.Tư | 6029 9061 2837 6131 |
G.Năm | 6227 8708 6807 5745 1293 9913 |
G.Sáu | 560 924 945 |
G.Bảy | 17 77 58 34 |
Nam Định - 19/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
560 0370 | 9061 6131 | 5613 1293 9913 | 7524 924 34 | 4395 5745 945 | 1636 5846 5416 | 6257 3257 2837 6227 6807 17 77 | 7868 8708 58 | 6029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 151135210TC 09945 |
G.Nhất | 82418 |
G.Nhì | 42350 86213 |
G.Ba | 69986 94720 49505 56499 03826 48935 |
G.Tư | 9489 7475 4286 2404 |
G.Năm | 0697 1212 2901 5487 1012 4501 |
G.Sáu | 956 471 474 |
G.Bảy | 18 78 26 29 |
Nam Định - 12/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2350 4720 | 2901 4501 471 | 1212 1012 | 6213 | 2404 474 | 9505 8935 7475 9945 | 9986 3826 4286 956 26 | 0697 5487 | 2418 18 78 | 6499 9489 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 871312610TL 59405 |
G.Nhất | 42480 |
G.Nhì | 09839 36404 |
G.Ba | 27519 11568 26367 98348 26092 37134 |
G.Tư | 8491 3260 9112 2059 |
G.Năm | 2737 8555 4724 7999 6396 6143 |
G.Sáu | 621 690 571 |
G.Bảy | 74 38 01 24 |
Nam Định - 05/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2480 3260 690 | 8491 621 571 01 | 6092 9112 | 6143 | 6404 7134 4724 74 24 | 8555 9405 | 6396 | 6367 2737 | 1568 8348 38 | 9839 7519 2059 7999 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|