Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ bảy
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 6914111512TU 10764 |
G.Nhất | 86559 |
G.Nhì | 69864 81977 |
G.Ba | 11944 83033 36855 64616 75784 35909 |
G.Tư | 8423 2647 0730 5208 |
G.Năm | 5496 5008 5342 5670 1306 3257 |
G.Sáu | 067 190 696 |
G.Bảy | 11 25 92 99 |
Nam Định - 28/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0730 5670 190 | 11 | 5342 92 | 3033 8423 | 9864 1944 5784 0764 | 6855 25 | 4616 5496 1306 696 | 1977 2647 3257 067 | 5208 5008 | 6559 5909 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 1051571312SC 20561 |
G.Nhất | 85947 |
G.Nhì | 48885 66191 |
G.Ba | 05748 78219 93584 59497 08733 52507 |
G.Tư | 9079 1245 4453 9948 |
G.Năm | 2587 7639 6917 4968 1482 3587 |
G.Sáu | 841 334 567 |
G.Bảy | 90 17 62 80 |
Nam Định - 21/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 80 | 6191 841 0561 | 1482 62 | 8733 4453 | 3584 334 | 8885 1245 | 5947 9497 2507 2587 6917 3587 567 17 | 5748 9948 4968 | 8219 9079 7639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 3101115912SL 28106 |
G.Nhất | 60882 |
G.Nhì | 48546 52051 |
G.Ba | 67840 41822 11315 80448 74422 67267 |
G.Tư | 0212 4584 9183 1596 |
G.Năm | 4112 8264 5170 6364 1471 4309 |
G.Sáu | 677 145 137 |
G.Bảy | 76 13 81 04 |
Nam Định - 14/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7840 5170 | 2051 1471 81 | 0882 1822 4422 0212 4112 | 9183 13 | 4584 8264 6364 04 | 1315 145 | 8546 1596 76 8106 | 7267 677 137 | 0448 | 4309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 14357151SU 00356 |
G.Nhất | 90783 |
G.Nhì | 40070 72208 |
G.Ba | 44812 86087 16787 39461 50863 28026 |
G.Tư | 4301 6816 0950 5863 |
G.Năm | 5195 4744 6439 9143 1488 6832 |
G.Sáu | 980 004 758 |
G.Bảy | 48 67 89 17 |
Nam Định - 07/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0070 0950 980 | 9461 4301 | 4812 6832 | 0783 0863 5863 9143 | 4744 004 | 5195 | 8026 6816 0356 | 6087 6787 67 17 | 2208 1488 758 48 | 6439 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 3721585RC 92610 |
G.Nhất | 91294 |
G.Nhì | 74974 10435 |
G.Ba | 26331 08013 93633 89006 92061 72342 |
G.Tư | 5832 7487 0649 9960 |
G.Năm | 2615 2252 8945 2660 5353 5162 |
G.Sáu | 688 188 135 |
G.Bảy | 49 16 74 48 |
Nam Định - 31/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9960 2660 2610 | 6331 2061 | 2342 5832 2252 5162 | 8013 3633 5353 | 1294 4974 74 | 0435 2615 8945 135 | 9006 16 | 7487 | 688 188 48 | 0649 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 4821435RL 43128 |
G.Nhất | 44563 |
G.Nhì | 98690 24861 |
G.Ba | 41626 17147 17306 12257 98561 44455 |
G.Tư | 0184 3385 5782 5259 |
G.Năm | 4980 9837 6724 7179 5561 7048 |
G.Sáu | 992 484 180 |
G.Bảy | 71 87 68 09 |
Nam Định - 24/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8690 4980 180 | 4861 8561 5561 71 | 5782 992 | 4563 | 0184 6724 484 | 4455 3385 | 1626 7306 | 7147 2257 9837 87 | 7048 68 3128 | 5259 7179 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 6112316122015RU 99469 |
G.Nhất | 18769 |
G.Nhì | 94451 50102 |
G.Ba | 36129 33997 24679 83445 60238 87921 |
G.Tư | 3070 8848 0414 7478 |
G.Năm | 6518 5938 5335 1300 7211 4133 |
G.Sáu | 892 149 201 |
G.Bảy | 13 00 09 18 |
Nam Định - 17/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3070 1300 00 | 4451 7921 7211 201 | 0102 892 | 4133 13 | 0414 | 3445 5335 | 3997 | 0238 8848 7478 6518 5938 18 | 8769 6129 4679 149 09 9469 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|