Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ bảy
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 77775 |
G.Nhất | 02917 |
G.Nhì | 92075 95679 |
G.Ba | 34008 02955 63385 53599 00340 54607 |
G.Tư | 1211 2080 8508 2732 |
G.Năm | 1906 5140 1899 1189 5095 4187 |
G.Sáu | 217 051 670 |
G.Bảy | 33 07 54 19 |
Nam Định - 04/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0340 2080 5140 670 | 1211 051 | 2732 | 33 | 54 | 2075 2955 3385 5095 7775 | 1906 | 2917 4607 4187 217 07 | 4008 8508 | 5679 3599 1899 1189 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 12KF4KF2KF 74236 |
G.Nhất | 22390 |
G.Nhì | 94698 06978 |
G.Ba | 00766 42787 14336 24561 48779 22294 |
G.Tư | 4639 2606 4710 7097 |
G.Năm | 4181 9731 1034 0399 5836 1720 |
G.Sáu | 541 607 548 |
G.Bảy | 25 35 52 46 |
Nam Định - 27/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2390 4710 1720 | 4561 4181 9731 541 | 52 | 2294 1034 | 25 35 | 0766 4336 2606 5836 46 4236 | 2787 7097 607 | 4698 6978 548 | 8779 4639 0399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 12KQ4KQ6KQ 18969 |
G.Nhất | 42537 |
G.Nhì | 59784 50379 |
G.Ba | 11176 85918 17884 88398 79928 34164 |
G.Tư | 4390 6742 4058 3678 |
G.Năm | 0454 2160 8780 4745 9858 6299 |
G.Sáu | 080 172 089 |
G.Bảy | 31 17 13 59 |
Nam Định - 20/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4390 2160 8780 080 | 31 | 6742 172 | 13 | 9784 7884 4164 0454 | 4745 | 1176 | 2537 17 | 5918 8398 9928 4058 3678 9858 | 0379 6299 089 59 8969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 1KY4KY2KY 93761 |
G.Nhất | 04667 |
G.Nhì | 47532 87951 |
G.Ba | 11759 86462 46708 13361 67967 48048 |
G.Tư | 2004 4806 7321 3239 |
G.Năm | 5453 7164 5750 9473 6975 8295 |
G.Sáu | 219 537 506 |
G.Bảy | 79 30 39 38 |
Nam Định - 13/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5750 30 | 7951 3361 7321 3761 | 7532 6462 | 5453 9473 | 2004 7164 | 6975 8295 | 4806 506 | 4667 7967 537 | 6708 8048 38 | 1759 3239 219 79 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 10HF14HF4HF 18932 |
G.Nhất | 33537 |
G.Nhì | 02328 36234 |
G.Ba | 54214 03913 38922 68492 41664 59936 |
G.Tư | 4340 5833 4532 0908 |
G.Năm | 2072 5495 1303 3723 3545 7728 |
G.Sáu | 281 841 263 |
G.Bảy | 19 52 67 77 |
Nam Định - 06/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4340 | 281 841 | 8922 8492 4532 2072 52 8932 | 3913 5833 1303 3723 263 | 6234 4214 1664 | 5495 3545 | 9936 | 3537 67 77 | 2328 0908 7728 | 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 7HQ15HQ3HQ 59964 |
G.Nhất | 86926 |
G.Nhì | 35850 92115 |
G.Ba | 55065 04522 25840 97732 51771 88224 |
G.Tư | 4112 3340 0045 4945 |
G.Năm | 7309 8522 8969 9602 6695 6372 |
G.Sáu | 380 481 888 |
G.Bảy | 80 17 44 75 |
Nam Định - 30/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5850 5840 3340 380 80 | 1771 481 | 4522 7732 4112 8522 9602 6372 | 8224 44 9964 | 2115 5065 0045 4945 6695 75 | 6926 | 17 | 888 | 7309 8969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 7HY11HY9HY 98991 |
G.Nhất | 71131 |
G.Nhì | 17093 47125 |
G.Ba | 73439 39302 99701 47115 13509 32597 |
G.Tư | 2177 8176 9570 1081 |
G.Năm | 6837 5584 3039 4606 0193 1302 |
G.Sáu | 024 784 811 |
G.Bảy | 71 58 81 77 |
Nam Định - 23/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9570 | 1131 9701 1081 811 71 81 8991 | 9302 1302 | 7093 0193 | 5584 024 784 | 7125 7115 | 8176 4606 | 2597 2177 6837 77 | 58 | 3439 3509 3039 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|