Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ bảy
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 5GF12GF13GF 75146 |
G.Nhất | 18878 |
G.Nhì | 63961 81730 |
G.Ba | 97775 73665 34335 86636 45951 42875 |
G.Tư | 7071 0913 4908 6892 |
G.Năm | 3830 8979 4445 4572 8628 1582 |
G.Sáu | 111 951 928 |
G.Bảy | 24 44 23 52 |
Nam Định - 16/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1730 3830 | 3961 5951 7071 111 951 | 6892 4572 1582 52 | 0913 23 | 24 44 | 7775 3665 4335 2875 4445 | 6636 5146 | 8878 4908 8628 928 | 8979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 12GQ2GQ1GQ 71770 |
G.Nhất | 50898 |
G.Nhì | 69799 71237 |
G.Ba | 12261 44048 73695 84738 97203 98825 |
G.Tư | 6500 8904 4834 2713 |
G.Năm | 1105 9125 3703 2722 7922 5158 |
G.Sáu | 619 341 844 |
G.Bảy | 75 25 85 02 |
Nam Định - 09/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6500 1770 | 2261 341 | 2722 7922 02 | 7203 2713 3703 | 8904 4834 844 | 3695 8825 1105 9125 75 25 85 | 1237 | 0898 4048 4738 5158 | 9799 619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 13GY6GY4GY 82632 |
G.Nhất | 20684 |
G.Nhì | 31934 37670 |
G.Ba | 27570 98555 72812 08787 04400 77159 |
G.Tư | 5801 0218 7330 3194 |
G.Năm | 3831 6694 0245 3123 9743 1614 |
G.Sáu | 952 824 128 |
G.Bảy | 99 24 70 46 |
Nam Định - 02/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7670 7570 4400 7330 70 | 5801 3831 | 2812 952 2632 | 3123 9743 | 0684 1934 3194 6694 1614 824 24 | 8555 0245 | 46 | 8787 | 0218 128 | 7159 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 1FG10FG7FG 46625 |
G.Nhất | 35206 |
G.Nhì | 37924 07487 |
G.Ba | 52488 16580 35819 94080 77434 12598 |
G.Tư | 0183 4347 7198 2786 |
G.Năm | 9594 8168 4620 1042 5478 6685 |
G.Sáu | 042 860 113 |
G.Bảy | 14 40 50 46 |
Nam Định - 25/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6580 4080 4620 860 40 50 | 1042 042 | 0183 113 | 7924 7434 9594 14 | 6685 6625 | 5206 2786 46 | 7487 4347 | 2488 2598 7198 8168 5478 | 5819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 2EQ7EQ14EQ 91159 |
G.Nhất | 40109 |
G.Nhì | 87459 66379 |
G.Ba | 97314 60879 30091 10908 57906 96546 |
G.Tư | 6281 0402 5637 7531 |
G.Năm | 3528 3363 6791 7953 1195 6735 |
G.Sáu | 815 758 345 |
G.Bảy | 74 03 10 23 |
Nam Định - 28/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 | 0091 6281 7531 6791 | 0402 | 3363 7953 03 23 | 7314 74 | 1195 6735 815 345 | 7906 6546 | 5637 | 0908 3528 758 | 0109 7459 6379 0879 1159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 14EY11EY3EY 55521 |
G.Nhất | 17703 |
G.Nhì | 75598 49924 |
G.Ba | 56896 96015 37437 74398 25272 85690 |
G.Tư | 1428 0443 7921 4724 |
G.Năm | 3314 3035 1677 7751 8334 7586 |
G.Sáu | 612 214 306 |
G.Bảy | 91 48 90 26 |
Nam Định - 21/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5690 90 | 7921 7751 91 5521 | 5272 612 | 7703 0443 | 9924 4724 3314 8334 214 | 6015 3035 | 6896 7586 306 26 | 7437 1677 | 5598 4398 1428 48 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 8DG13DG9DG 18915 |
G.Nhất | 50209 |
G.Nhì | 46360 69622 |
G.Ba | 71028 51970 15750 01316 58671 85924 |
G.Tư | 4090 5861 4710 2972 |
G.Năm | 0181 0274 3505 8715 4113 8599 |
G.Sáu | 714 187 621 |
G.Bảy | 98 35 02 15 |
Nam Định - 14/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6360 1970 5750 4090 4710 | 8671 5861 0181 621 | 9622 2972 02 | 4113 | 5924 0274 714 | 3505 8715 35 15 8915 | 1316 | 187 | 1028 98 | 0209 8599 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|