Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ năm
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 76341014ZE 44219 |
G.Nhất | 17263 |
G.Nhì | 51334 63993 |
G.Ba | 88090 37457 15226 74880 18603 58173 |
G.Tư | 8818 7907 7204 0127 |
G.Năm | 4269 1805 1836 5259 8452 6811 |
G.Sáu | 888 890 213 |
G.Bảy | 24 06 22 91 |
Hà Nội - 25/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8090 4880 890 | 6811 91 | 8452 22 | 7263 3993 8603 8173 213 | 1334 7204 24 | 1805 | 5226 1836 06 | 7457 7907 0127 | 8818 888 | 4269 5259 4219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 13411259ZN 37733 |
G.Nhất | 24313 |
G.Nhì | 59790 11746 |
G.Ba | 29387 50506 22046 42826 01939 96189 |
G.Tư | 0663 8451 6650 1786 |
G.Năm | 3246 6876 2334 9242 8469 9584 |
G.Sáu | 538 324 284 |
G.Bảy | 66 26 17 31 |
Hà Nội - 18/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9790 6650 | 8451 31 | 9242 | 4313 0663 7733 | 2334 9584 324 284 | 1746 0506 2046 2826 1786 3246 6876 66 26 | 9387 17 | 538 | 1939 6189 8469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 141236513ZV 47526 |
G.Nhất | 10974 |
G.Nhì | 99990 60827 |
G.Ba | 47531 60984 67697 94993 73896 31181 |
G.Tư | 6171 0525 7568 0543 |
G.Năm | 0694 2666 7891 6413 3079 8373 |
G.Sáu | 537 416 661 |
G.Bảy | 18 72 16 38 |
Hà Nội - 11/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9990 | 7531 1181 6171 7891 661 | 72 | 4993 0543 6413 8373 | 0974 0984 0694 | 0525 | 3896 2666 416 16 7526 | 0827 7697 537 | 7568 18 38 | 3079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 86122133YE 96100 |
G.Nhất | 19162 |
G.Nhì | 39809 24663 |
G.Ba | 55433 52194 27114 74980 33385 33113 |
G.Tư | 2860 5190 3378 5910 |
G.Năm | 0963 7658 5351 0135 2576 4252 |
G.Sáu | 527 640 880 |
G.Bảy | 88 60 37 69 |
Hà Nội - 04/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4980 2860 5190 5910 640 880 60 6100 | 5351 | 9162 4252 | 4663 5433 3113 0963 | 2194 7114 | 3385 0135 | 2576 | 527 37 | 3378 7658 88 | 9809 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 141011274YN 35855 |
G.Nhất | 42177 |
G.Nhì | 20074 32589 |
G.Ba | 86484 98975 32529 41999 83797 88245 |
G.Tư | 2972 1141 5546 9411 |
G.Năm | 7013 8211 8017 1160 4564 7055 |
G.Sáu | 631 833 406 |
G.Bảy | 69 98 05 73 |
Hà Nội - 25/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1160 | 1141 9411 8211 631 | 2972 | 7013 833 73 | 0074 6484 4564 | 8975 8245 7055 05 5855 | 5546 406 | 2177 3797 8017 | 98 | 2589 2529 1999 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 31511129YV 81910 |
G.Nhất | 69529 |
G.Nhì | 30363 09808 |
G.Ba | 75281 20408 41646 90334 29677 63460 |
G.Tư | 4424 0347 6323 6026 |
G.Năm | 3225 3782 2009 7834 9270 2433 |
G.Sáu | 899 380 869 |
G.Bảy | 75 47 06 89 |
Hà Nội - 18/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3460 9270 380 1910 | 5281 | 3782 | 0363 6323 2433 | 0334 4424 7834 | 3225 75 | 1646 6026 06 | 9677 0347 47 | 9808 0408 | 9529 2009 899 869 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 9101412171713XN 48218 |
G.Nhất | 12833 |
G.Nhì | 42952 42457 |
G.Ba | 35345 43691 68718 86132 52225 19869 |
G.Tư | 5362 0911 3515 4807 |
G.Năm | 9772 7833 5995 1267 4720 8940 |
G.Sáu | 496 169 543 |
G.Bảy | 32 71 44 45 |
Hà Nội - 04/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4720 8940 | 3691 0911 71 | 2952 6132 5362 9772 32 | 2833 7833 543 | 44 | 5345 2225 3515 5995 45 | 496 | 2457 4807 1267 | 8718 8218 | 9869 169 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|