Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ năm
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 112710112XV 92020 |
G.Nhất | 19071 |
G.Nhì | 14801 69525 |
G.Ba | 11930 54073 82494 51002 65741 87841 |
G.Tư | 6381 4938 9584 3714 |
G.Năm | 1979 0248 7541 3685 9228 0715 |
G.Sáu | 908 678 850 |
G.Bảy | 96 65 22 41 |
Hà Nội - 28/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1930 850 2020 | 9071 4801 5741 7841 6381 7541 41 | 1002 22 | 4073 | 2494 9584 3714 | 9525 3685 0715 65 | 96 | 4938 0248 9228 908 678 | 1979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 21286713VE 21331 |
G.Nhất | 54409 |
G.Nhì | 06619 35655 |
G.Ba | 75287 68137 56058 56979 67719 99740 |
G.Tư | 9658 2580 7860 6652 |
G.Năm | 7769 5852 9649 2524 9395 4084 |
G.Sáu | 924 125 959 |
G.Bảy | 78 07 44 66 |
Hà Nội - 21/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9740 2580 7860 | 1331 | 6652 5852 | 2524 4084 924 44 | 5655 9395 125 | 66 | 5287 8137 07 | 6058 9658 78 | 4409 6619 6979 7719 7769 9649 959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 15687104VN 51338 |
G.Nhất | 88232 |
G.Nhì | 52762 16210 |
G.Ba | 01251 21080 30073 33311 23663 69008 |
G.Tư | 0693 1495 1430 1770 |
G.Năm | 5609 1482 3063 0817 0019 9350 |
G.Sáu | 142 448 562 |
G.Bảy | 60 04 10 95 |
Hà Nội - 14/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6210 1080 1430 1770 9350 60 10 | 1251 3311 | 8232 2762 1482 142 562 | 0073 3663 0693 3063 | 04 | 1495 95 | 0817 | 9008 448 1338 | 5609 0019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 714110811VX 09854 |
G.Nhất | 15562 |
G.Nhì | 28845 15681 |
G.Ba | 21044 84466 56370 44614 39798 52457 |
G.Tư | 6288 5987 4489 7646 |
G.Năm | 4814 3518 3749 8784 0871 9809 |
G.Sáu | 040 284 841 |
G.Bảy | 62 93 15 34 |
Hà Nội - 07/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6370 040 | 5681 0871 841 | 5562 62 | 93 | 1044 4614 4814 8784 284 34 9854 | 8845 15 | 4466 7646 | 2457 5987 | 9798 6288 3518 | 4489 3749 9809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 35213619917UE 42050 |
G.Nhất | 71602 |
G.Nhì | 46241 14507 |
G.Ba | 74322 38732 64804 78836 98669 54004 |
G.Tư | 7045 7208 0361 9902 |
G.Năm | 1677 9524 7016 4746 3257 3405 |
G.Sáu | 030 710 607 |
G.Bảy | 11 08 00 69 |
Hà Nội - 31/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
030 710 00 2050 | 6241 0361 11 | 1602 4322 8732 9902 | 4804 4004 9524 | 7045 3405 | 8836 7016 4746 | 4507 1677 3257 607 | 7208 08 | 8669 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 39131107UN 79993 |
G.Nhất | 59755 |
G.Nhì | 48925 26497 |
G.Ba | 71258 22866 95143 01462 19274 40992 |
G.Tư | 0806 8544 9405 4675 |
G.Năm | 0265 3694 8235 7043 9505 1229 |
G.Sáu | 914 798 789 |
G.Bảy | 64 49 62 24 |
Hà Nội - 24/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1462 0992 62 | 5143 7043 9993 | 9274 8544 3694 914 64 24 | 9755 8925 9405 4675 0265 8235 9505 | 2866 0806 | 6497 | 1258 798 | 1229 789 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 91210782UX 12950 |
G.Nhất | 54592 |
G.Nhì | 56852 38897 |
G.Ba | 90935 24295 92200 11261 73494 91199 |
G.Tư | 9068 8545 5424 1897 |
G.Năm | 5151 3660 6815 3395 3054 0894 |
G.Sáu | 226 692 814 |
G.Bảy | 44 10 88 26 |
Hà Nội - 17/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2200 3660 10 2950 | 1261 5151 | 4592 6852 692 | 3494 5424 3054 0894 814 44 | 0935 4295 8545 6815 3395 | 226 26 | 8897 1897 | 9068 88 | 1199 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|