Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 3LC6LC10LC 84308 |
G.Nhất | 39159 |
G.Nhì | 78310 64382 |
G.Ba | 50889 88095 53787 22594 12468 82918 |
G.Tư | 6370 7531 4911 0207 |
G.Năm | 2188 8952 4351 7119 3980 4038 |
G.Sáu | 271 217 096 |
G.Bảy | 73 21 05 00 |
Hải Phòng - 12/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8310 6370 3980 00 | 7531 4911 4351 271 21 | 4382 8952 | 73 | 2594 | 8095 05 | 096 | 3787 0207 217 | 2468 2918 2188 4038 4308 | 9159 0889 7119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 13KD12KD11KD 91458 |
G.Nhất | 40827 |
G.Nhì | 42429 96005 |
G.Ba | 07495 72538 02468 71294 66383 16890 |
G.Tư | 2666 8722 1005 5712 |
G.Năm | 2923 3042 6648 4637 0458 7714 |
G.Sáu | 880 173 263 |
G.Bảy | 27 75 24 91 |
Hải Phòng - 05/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6890 880 | 91 | 8722 5712 3042 | 6383 2923 173 263 | 1294 7714 24 | 6005 7495 1005 75 | 2666 | 0827 4637 27 | 2538 2468 6648 0458 1458 | 2429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 7HD2HD5HD 21642 |
G.Nhất | 02102 |
G.Nhì | 55220 64771 |
G.Ba | 28216 69762 95624 23630 27277 84984 |
G.Tư | 5257 3349 4682 7428 |
G.Năm | 4212 8946 1731 3399 3339 7363 |
G.Sáu | 503 905 100 |
G.Bảy | 01 26 92 81 |
Hải Phòng - 29/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5220 3630 100 | 4771 1731 01 81 | 2102 9762 4682 4212 92 1642 | 7363 503 | 5624 4984 | 905 | 8216 8946 26 | 7277 5257 | 7428 | 3349 3399 3339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 4GC13GC9GC 97477 |
G.Nhất | 21663 |
G.Nhì | 27194 19868 |
G.Ba | 70166 61275 26300 21701 93438 07936 |
G.Tư | 8469 9289 7125 8554 |
G.Năm | 3250 7049 7693 4846 0696 2840 |
G.Sáu | 295 868 562 |
G.Bảy | 23 27 73 63 |
Hải Phòng - 22/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6300 3250 2840 | 1701 | 562 | 1663 7693 23 73 63 | 7194 8554 | 1275 7125 295 | 0166 7936 4846 0696 | 27 7477 | 9868 3438 868 | 8469 9289 7049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 15FA4FA8FA 40771 |
G.Nhất | 89617 |
G.Nhì | 58685 59275 |
G.Ba | 32664 20626 11516 77826 62332 52831 |
G.Tư | 8898 4520 8452 7809 |
G.Năm | 2505 8217 1282 0789 6687 1288 |
G.Sáu | 329 366 771 |
G.Bảy | 49 42 99 63 |
Hải Phòng - 15/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4520 | 2831 771 0771 | 2332 8452 1282 42 | 63 | 2664 | 8685 9275 2505 | 0626 1516 7826 366 | 9617 8217 6687 | 8898 1288 | 7809 0789 329 49 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 6DA11DA15DA 09702 |
G.Nhất | 74663 |
G.Nhì | 30758 57111 |
G.Ba | 60274 12435 44317 58246 36118 28338 |
G.Tư | 9640 4549 9223 4480 |
G.Năm | 1521 3033 9929 5481 7287 9320 |
G.Sáu | 738 184 948 |
G.Bảy | 02 01 42 93 |
Hải Phòng - 08/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9640 4480 9320 | 7111 1521 5481 01 | 02 42 9702 | 4663 9223 3033 93 | 0274 184 | 2435 | 8246 | 4317 7287 | 0758 6118 8338 738 948 | 4549 9929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 5LV11LV13LV 71310 |
G.Nhất | 06742 |
G.Nhì | 81282 12686 |
G.Ba | 90776 11668 62008 61053 94032 13083 |
G.Tư | 6324 6901 4272 0373 |
G.Năm | 3731 9847 5459 8464 3197 0691 |
G.Sáu | 531 492 827 |
G.Bảy | 32 11 67 76 |
Hải Phòng - 01/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1310 | 6901 3731 0691 531 11 | 6742 1282 4032 4272 492 32 | 1053 3083 0373 | 6324 8464 | 2686 0776 76 | 9847 3197 827 67 | 1668 2008 | 5459 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 19 ngày )
38 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
05 ( 12 ngày )
21 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
44 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
|