Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 6FY12FY11FY 03677 |
G.Nhất | 91142 |
G.Nhì | 40042 45926 |
G.Ba | 80118 31106 16375 78701 98326 45736 |
G.Tư | 4172 7625 4380 5932 |
G.Năm | 7969 1947 7928 0710 2809 9726 |
G.Sáu | 656 257 949 |
G.Bảy | 65 18 68 00 |
Hải Phòng - 04/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4380 0710 00 | 8701 | 1142 0042 4172 5932 | 6375 7625 65 | 5926 1106 8326 5736 9726 656 | 1947 257 3677 | 0118 7928 18 68 | 7969 2809 949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 13FQ15FQ1FQ 66241 |
G.Nhất | 74515 |
G.Nhì | 99143 99418 |
G.Ba | 11047 39015 41600 77344 11222 39764 |
G.Tư | 9340 3751 5386 8133 |
G.Năm | 2711 3686 8055 7944 2307 6020 |
G.Sáu | 492 677 628 |
G.Bảy | 84 74 68 00 |
Hải Phòng - 28/12/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1600 9340 6020 00 | 3751 2711 6241 | 1222 492 | 9143 8133 | 7344 9764 7944 84 74 | 4515 9015 8055 | 5386 3686 | 1047 2307 677 | 9418 628 68 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 15FG10FG13FG 95367 |
G.Nhất | 63553 |
G.Nhì | 50088 95982 |
G.Ba | 85876 10536 39412 21099 87155 73147 |
G.Tư | 9249 4860 6318 1341 |
G.Năm | 5884 2190 3404 2942 6073 6163 |
G.Sáu | 062 911 509 |
G.Bảy | 97 70 86 66 |
Hải Phòng - 21/12/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4860 2190 70 | 1341 911 | 5982 9412 2942 062 | 3553 6073 6163 | 5884 3404 | 7155 | 5876 0536 86 66 | 3147 97 5367 | 0088 6318 | 1099 9249 509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 6ER15ER11ER 47788 |
G.Nhất | 90784 |
G.Nhì | 50283 26317 |
G.Ba | 84915 00450 53073 93506 83632 67588 |
G.Tư | 5041 7887 9992 2424 |
G.Năm | 7677 6954 9906 9474 5173 9841 |
G.Sáu | 720 521 185 |
G.Bảy | 02 83 07 54 |
Hải Phòng - 14/12/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0450 720 | 5041 9841 521 | 3632 9992 02 | 0283 3073 5173 83 | 0784 2424 6954 9474 54 | 4915 185 | 3506 9906 | 6317 7887 7677 07 | 7588 7788 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 6EH4EH14EH 25367 |
G.Nhất | 15164 |
G.Nhì | 11972 66004 |
G.Ba | 88562 98452 31364 19311 11254 11625 |
G.Tư | 2905 2832 4688 7268 |
G.Năm | 1341 9742 9018 9663 2859 5962 |
G.Sáu | 406 281 771 |
G.Bảy | 48 09 36 90 |
Hải Phòng - 07/12/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 | 9311 1341 281 771 | 1972 8562 8452 2832 9742 5962 | 9663 | 5164 6004 1364 1254 | 1625 2905 | 406 36 | 5367 | 4688 7268 9018 48 | 2859 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 7DT3DT6DT 88321 |
G.Nhất | 39525 |
G.Nhì | 53826 79534 |
G.Ba | 11548 76264 38495 47997 76724 14031 |
G.Tư | 2849 7375 4544 0802 |
G.Năm | 2203 2276 3468 2819 6492 7497 |
G.Sáu | 472 346 331 |
G.Bảy | 73 15 53 06 |
Hải Phòng - 30/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4031 331 8321 | 0802 6492 472 | 2203 73 53 | 9534 6264 6724 4544 | 9525 8495 7375 15 | 3826 2276 346 06 | 7997 7497 | 1548 3468 | 2849 2819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 10DL15DL5DL 06414 |
G.Nhất | 72962 |
G.Nhì | 89200 38949 |
G.Ba | 22770 96336 50754 40207 38019 90452 |
G.Tư | 1943 1714 7292 9159 |
G.Năm | 7508 9413 6529 7784 2071 3509 |
G.Sáu | 618 608 925 |
G.Bảy | 11 02 74 73 |
Hải Phòng - 23/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9200 2770 | 2071 11 | 2962 0452 7292 02 | 1943 9413 73 | 0754 1714 7784 74 6414 | 925 | 6336 | 0207 | 7508 618 608 | 8949 8019 9159 6529 3509 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 19 ngày )
38 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
05 ( 12 ngày )
21 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
44 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
|