Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 15NK8NK1NK 32101 |
G.Nhất | 76973 |
G.Nhì | 69873 87732 |
G.Ba | 58946 37311 74230 27748 69200 74413 |
G.Tư | 6958 6298 1834 9758 |
G.Năm | 6513 3222 6296 3831 2269 4050 |
G.Sáu | 330 276 406 |
G.Bảy | 56 83 64 98 |
Hải Phòng - 16/12/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4230 9200 4050 330 | 7311 3831 2101 | 7732 3222 | 6973 9873 4413 6513 83 | 1834 64 | 8946 6296 276 406 56 | 7748 6958 6298 9758 98 | 2269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 3NC8NC15NC 06735 |
G.Nhất | 88702 |
G.Nhì | 10525 35637 |
G.Ba | 02576 89642 73586 53989 02526 54055 |
G.Tư | 7246 7024 4390 3118 |
G.Năm | 1598 5955 0716 9582 1832 4220 |
G.Sáu | 646 618 505 |
G.Bảy | 01 12 66 07 |
Hải Phòng - 09/12/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4390 4220 | 01 | 8702 9642 9582 1832 12 | 7024 | 0525 4055 5955 505 6735 | 2576 3586 2526 7246 0716 646 66 | 5637 07 | 3118 1598 618 | 3989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 6MV5MV11MV 16291 |
G.Nhất | 80465 |
G.Nhì | 13542 40146 |
G.Ba | 94948 05545 41140 84916 41648 36881 |
G.Tư | 5040 2714 1172 7656 |
G.Năm | 4939 3175 0653 6840 2826 1567 |
G.Sáu | 461 015 784 |
G.Bảy | 97 42 94 06 |
Hải Phòng - 02/12/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1140 5040 6840 | 6881 461 6291 | 3542 1172 42 | 0653 | 2714 784 94 | 0465 5545 3175 015 | 0146 4916 7656 2826 06 | 1567 97 | 4948 1648 | 4939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 6MO3MO8MO 66898 |
G.Nhất | 66821 |
G.Nhì | 75063 01022 |
G.Ba | 55118 80217 10312 02896 46070 48584 |
G.Tư | 6671 4427 4034 1981 |
G.Năm | 9470 3513 1245 2967 7115 6826 |
G.Sáu | 259 367 158 |
G.Bảy | 90 79 68 41 |
Hải Phòng - 25/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6070 9470 90 | 6821 6671 1981 41 | 1022 0312 | 5063 3513 | 8584 4034 | 1245 7115 | 2896 6826 | 0217 4427 2967 367 | 5118 158 68 6898 | 259 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 14MH5MH1MH 73368 |
G.Nhất | 46175 |
G.Nhì | 38170 30800 |
G.Ba | 49521 84862 72825 54748 85648 91811 |
G.Tư | 0756 5827 2230 4994 |
G.Năm | 2030 5608 9741 4949 0085 1065 |
G.Sáu | 216 491 561 |
G.Bảy | 78 74 10 29 |
Hải Phòng - 18/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8170 0800 2230 2030 10 | 9521 1811 9741 491 561 | 4862 | 4994 74 | 6175 2825 0085 1065 | 0756 216 | 5827 | 4748 5648 5608 78 3368 | 4949 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 13MA2MA11MA 72030 |
G.Nhất | 47871 |
G.Nhì | 93562 80954 |
G.Ba | 43726 40217 09617 59454 43926 07721 |
G.Tư | 2015 8107 6081 5274 |
G.Năm | 8289 6941 3825 6068 4591 5088 |
G.Sáu | 585 101 538 |
G.Bảy | 88 47 16 59 |
Hải Phòng - 11/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2030 | 7871 7721 6081 6941 4591 101 | 3562 | 0954 9454 5274 | 2015 3825 585 | 3726 3926 16 | 0217 9617 8107 47 | 6068 5088 538 88 | 8289 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 4LT5LT12LT 01381 |
G.Nhất | 99429 |
G.Nhì | 01066 97450 |
G.Ba | 55252 74098 97033 88205 58618 49925 |
G.Tư | 7462 2032 3261 6867 |
G.Năm | 7435 4561 0134 3449 5356 2036 |
G.Sáu | 196 945 877 |
G.Bảy | 93 70 82 49 |
Hải Phòng - 04/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7450 70 | 3261 4561 1381 | 5252 7462 2032 82 | 7033 93 | 0134 | 8205 9925 7435 945 | 1066 5356 2036 196 | 6867 877 | 4098 8618 | 9429 3449 49 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 19 ngày )
38 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
05 ( 12 ngày )
21 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
44 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
|