Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 9LK7LK10LK 33073 |
G.Nhất | 30042 |
G.Nhì | 75313 98013 |
G.Ba | 18503 41961 26278 05565 27314 47637 |
G.Tư | 3191 3802 4391 3444 |
G.Năm | 1557 5989 0326 4477 1243 6972 |
G.Sáu | 373 580 156 |
G.Bảy | 33 68 41 38 |
Hải Phòng - 28/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
580 | 1961 3191 4391 41 | 0042 3802 6972 | 5313 8013 8503 1243 373 33 3073 | 7314 3444 | 5565 | 0326 156 | 7637 1557 4477 | 6278 68 38 | 5989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 3LC2LC11LC 49878 |
G.Nhất | 57735 |
G.Nhì | 41802 55537 |
G.Ba | 30611 63355 00608 97353 47824 90668 |
G.Tư | 1798 9334 6273 8082 |
G.Năm | 9565 5335 1282 4930 1373 2894 |
G.Sáu | 780 223 228 |
G.Bảy | 17 75 99 52 |
Hải Phòng - 21/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4930 780 | 0611 | 1802 8082 1282 52 | 7353 6273 1373 223 | 7824 9334 2894 | 7735 3355 9565 5335 75 | 5537 17 | 0608 0668 1798 228 9878 | 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 11KV6KV1KV 90809 |
G.Nhất | 60284 |
G.Nhì | 78081 59319 |
G.Ba | 14359 46731 93083 47108 51251 14614 |
G.Tư | 2648 3193 2030 4861 |
G.Năm | 7593 3010 5683 3400 5952 3708 |
G.Sáu | 562 442 895 |
G.Bảy | 64 73 35 96 |
Hải Phòng - 14/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2030 3010 3400 | 8081 6731 1251 4861 | 5952 562 442 | 3083 3193 7593 5683 73 | 0284 4614 64 | 895 35 | 96 | 7108 2648 3708 | 9319 4359 0809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 2KO8KO7KO 91616 |
G.Nhất | 57579 |
G.Nhì | 90853 73017 |
G.Ba | 86018 61129 58662 24720 23328 79833 |
G.Tư | 0979 2972 1215 5992 |
G.Năm | 3949 9398 6161 5055 1621 2960 |
G.Sáu | 860 528 174 |
G.Bảy | 44 62 51 79 |
Hải Phòng - 07/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4720 2960 860 | 6161 1621 51 | 8662 2972 5992 62 | 0853 9833 | 174 44 | 1215 5055 | 1616 | 3017 | 6018 3328 9398 528 | 7579 1129 0979 3949 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 5KG12KG4KG 06570 |
G.Nhất | 26925 |
G.Nhì | 22246 92644 |
G.Ba | 34052 28086 79381 39982 76819 03915 |
G.Tư | 6608 2559 4926 8617 |
G.Năm | 9015 8242 3446 8462 3155 7409 |
G.Sáu | 682 326 507 |
G.Bảy | 02 45 27 72 |
Hải Phòng - 30/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6570 | 9381 | 4052 9982 8242 8462 682 02 72 | 2644 | 6925 3915 9015 3155 45 | 2246 8086 4926 3446 326 | 8617 507 27 | 6608 | 6819 2559 7409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 10JZ9JZ12JZ 21533 |
G.Nhất | 67057 |
G.Nhì | 52880 42623 |
G.Ba | 51299 72162 59423 34629 66153 69637 |
G.Tư | 0074 0522 2736 7114 |
G.Năm | 5739 4830 4845 1547 7587 0194 |
G.Sáu | 615 708 529 |
G.Bảy | 42 72 33 29 |
Hải Phòng - 23/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2880 4830 | 2162 0522 42 72 | 2623 9423 6153 33 1533 | 0074 7114 0194 | 4845 615 | 2736 | 7057 9637 1547 7587 | 708 | 1299 4629 5739 529 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1JS5JS7JS 13850 |
G.Nhất | 76527 |
G.Nhì | 27683 20962 |
G.Ba | 81821 06102 48763 05915 55847 30581 |
G.Tư | 1580 9387 1346 1259 |
G.Năm | 3555 1216 5842 2644 8769 0198 |
G.Sáu | 479 882 037 |
G.Bảy | 11 39 41 27 |
Hải Phòng - 16/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1580 3850 | 1821 0581 11 41 | 0962 6102 5842 882 | 7683 8763 | 2644 | 5915 3555 | 1346 1216 | 6527 5847 9387 037 27 | 0198 | 1259 8769 479 39 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 19 ngày )
38 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
05 ( 12 ngày )
21 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
44 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
|