Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 11CS4CS14CS 50653 |
G.Nhất | 95334 |
G.Nhì | 09947 89653 |
G.Ba | 82883 48984 20746 13412 38573 37309 |
G.Tư | 4352 5864 8573 6720 |
G.Năm | 6058 8809 7010 6850 7345 3255 |
G.Sáu | 260 165 335 |
G.Bảy | 37 84 28 56 |
Hải Phòng - 15/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6720 7010 6850 260 | 3412 4352 | 9653 2883 8573 8573 0653 | 5334 8984 5864 84 | 7345 3255 165 335 | 0746 56 | 9947 37 | 6058 28 | 7309 8809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 14CL13CL11CL 93793 |
G.Nhất | 21186 |
G.Nhì | 19960 66693 |
G.Ba | 00411 22429 70304 33718 16362 30999 |
G.Tư | 4861 6157 9723 3924 |
G.Năm | 4525 5183 3378 0758 7631 8581 |
G.Sáu | 133 808 487 |
G.Bảy | 69 42 61 79 |
Hải Phòng - 08/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9960 | 0411 4861 7631 8581 61 | 6362 42 | 6693 9723 5183 133 3793 | 0304 3924 | 4525 | 1186 | 6157 487 | 3718 3378 0758 808 | 2429 0999 69 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 9CE2CE12CE 92332 |
G.Nhất | 29426 |
G.Nhì | 34603 38772 |
G.Ba | 24528 14747 97730 45088 57831 33256 |
G.Tư | 4360 2806 6646 6990 |
G.Năm | 5647 1121 2182 8819 9134 4511 |
G.Sáu | 144 409 559 |
G.Bảy | 40 90 27 28 |
Hải Phòng - 01/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7730 4360 6990 40 90 | 7831 1121 4511 | 8772 2182 2332 | 4603 | 9134 144 | 9426 3256 2806 6646 | 4747 5647 27 | 4528 5088 28 | 8819 409 559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 4BX10BX5BX 85152 |
G.Nhất | 17667 |
G.Nhì | 98272 09760 |
G.Ba | 16673 06173 80457 84747 26185 85916 |
G.Tư | 8105 7195 5789 3427 |
G.Năm | 7244 5965 7601 5153 3692 7434 |
G.Sáu | 702 756 264 |
G.Bảy | 62 68 71 32 |
Hải Phòng - 25/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9760 | 7601 71 | 8272 3692 702 62 32 5152 | 6673 6173 5153 | 7244 7434 264 | 6185 8105 7195 5965 | 5916 756 | 7667 0457 4747 3427 | 68 | 5789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 5BQ6BQ13BQ 54125 |
G.Nhất | 26838 |
G.Nhì | 94700 12093 |
G.Ba | 01268 02691 07115 39895 92923 17029 |
G.Tư | 4776 0992 3877 7481 |
G.Năm | 4504 2306 2291 7718 0237 0954 |
G.Sáu | 323 735 282 |
G.Bảy | 05 31 77 91 |
Hải Phòng - 18/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4700 | 2691 7481 2291 31 91 | 0992 282 | 2093 2923 323 | 4504 0954 | 7115 9895 735 05 4125 | 4776 2306 | 3877 0237 77 | 6838 1268 7718 | 7029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 3BJ14BJ11BJ 26510 |
G.Nhất | 76720 |
G.Nhì | 16295 01115 |
G.Ba | 93268 35250 74857 44413 56791 76994 |
G.Tư | 3573 0611 7055 9391 |
G.Năm | 2607 5126 4028 1458 2198 6177 |
G.Sáu | 313 206 433 |
G.Bảy | 57 90 20 35 |
Hải Phòng - 11/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6720 5250 90 20 6510 | 6791 0611 9391 | 4413 3573 313 433 | 6994 | 6295 1115 7055 35 | 5126 206 | 4857 2607 6177 57 | 3268 4028 1458 2198 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 13BC10BC5BC 74704 |
G.Nhất | 37092 |
G.Nhì | 95660 26833 |
G.Ba | 74618 93561 67148 55620 15605 03434 |
G.Tư | 9857 8915 8667 3251 |
G.Năm | 0027 2948 1913 2362 6801 1829 |
G.Sáu | 773 556 743 |
G.Bảy | 57 63 81 28 |
Hải Phòng - 04/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5660 5620 | 3561 3251 6801 81 | 7092 2362 | 6833 1913 773 743 63 | 3434 4704 | 5605 8915 | 556 | 9857 8667 0027 57 | 4618 7148 2948 28 | 1829 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|