Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 45018 |
G.Nhất | 05005 |
G.Nhì | 39532 14176 |
G.Ba | 68896 29937 26519 09248 24843 91110 |
G.Tư | 3601 8853 6396 7280 |
G.Năm | 2254 8181 7230 5123 3685 9545 |
G.Sáu | 622 230 739 |
G.Bảy | 77 16 93 36 |
Hải Phòng - 08/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1110 7280 7230 230 | 3601 8181 | 9532 622 | 4843 8853 5123 93 | 2254 | 5005 3685 9545 | 4176 8896 6396 16 36 | 9937 77 | 9248 5018 | 6519 739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 52552 |
G.Nhất | 56247 |
G.Nhì | 84402 15788 |
G.Ba | 06060 22520 39216 26435 51168 06334 |
G.Tư | 9032 2187 5037 1935 |
G.Năm | 5704 9718 1378 8009 0896 7197 |
G.Sáu | 488 376 768 |
G.Bảy | 78 72 17 16 |
Hải Phòng - 01/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6060 2520 | 4402 9032 72 2552 | 6334 5704 | 6435 1935 | 9216 0896 376 16 | 6247 2187 5037 7197 17 | 5788 1168 9718 1378 488 768 78 | 8009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 85140 |
G.Nhất | 35145 |
G.Nhì | 39182 35399 |
G.Ba | 78245 64431 15723 82532 37535 74935 |
G.Tư | 5870 9022 4201 0178 |
G.Năm | 2963 2315 0074 6788 9945 7202 |
G.Sáu | 694 038 448 |
G.Bảy | 06 79 37 96 |
Hải Phòng - 25/12/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5870 5140 | 4431 4201 | 9182 2532 9022 7202 | 5723 2963 | 0074 694 | 5145 8245 7535 4935 2315 9945 | 06 96 | 37 | 0178 6788 038 448 | 5399 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 83260 |
G.Nhất | 28921 |
G.Nhì | 38049 36317 |
G.Ba | 93675 31058 85573 63458 92734 06211 |
G.Tư | 2298 1182 5562 6992 |
G.Năm | 8553 7485 3095 3407 0921 2149 |
G.Sáu | 724 414 035 |
G.Bảy | 36 95 09 88 |
Hải Phòng - 18/12/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3260 | 8921 6211 0921 | 1182 5562 6992 | 5573 8553 | 2734 724 414 | 3675 7485 3095 035 95 | 36 | 6317 3407 | 1058 3458 2298 88 | 8049 2149 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 32825 |
G.Nhất | 72974 |
G.Nhì | 29366 87531 |
G.Ba | 77486 87671 94960 13706 06231 79687 |
G.Tư | 9299 5671 8953 8619 |
G.Năm | 7056 8088 8313 2299 0241 4707 |
G.Sáu | 450 611 477 |
G.Bảy | 48 83 62 42 |
Hải Phòng - 11/12/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4960 450 | 7531 7671 6231 5671 0241 611 | 62 42 | 8953 8313 83 | 2974 | 2825 | 9366 7486 3706 7056 | 9687 4707 477 | 8088 48 | 9299 8619 2299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 83363 |
G.Nhất | 40806 |
G.Nhì | 03523 71612 |
G.Ba | 36480 81851 50657 08525 02160 25077 |
G.Tư | 0507 6408 7263 8915 |
G.Năm | 6974 3214 1394 7444 5802 5445 |
G.Sáu | 491 611 764 |
G.Bảy | 00 74 93 47 |
Hải Phòng - 04/12/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6480 2160 00 | 1851 491 611 | 1612 5802 | 3523 7263 93 3363 | 6974 3214 1394 7444 764 74 | 8525 8915 5445 | 0806 | 0657 5077 0507 47 | 6408 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 61591 |
G.Nhất | 30051 |
G.Nhì | 97566 62941 |
G.Ba | 97284 28623 68931 02049 20597 81208 |
G.Tư | 6424 3459 0208 3945 |
G.Năm | 9964 3880 3522 2703 2508 4023 |
G.Sáu | 236 055 563 |
G.Bảy | 95 60 89 22 |
Hải Phòng - 27/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3880 60 | 0051 2941 8931 1591 | 3522 22 | 8623 2703 4023 563 | 7284 6424 9964 | 3945 055 95 | 7566 236 | 0597 | 1208 0208 2508 | 2049 3459 89 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|