Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 54201 |
G.Nhất | 09404 |
G.Nhì | 67280 92111 |
G.Ba | 11389 75819 02787 07361 84783 40966 |
G.Tư | 5031 0390 6203 9360 |
G.Năm | 8929 5349 7761 3072 0402 6191 |
G.Sáu | 681 523 295 |
G.Bảy | 46 38 78 98 |
Hải Phòng - 02/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7280 0390 9360 | 2111 7361 5031 7761 6191 681 4201 | 3072 0402 | 4783 6203 523 | 9404 | 295 | 0966 46 | 2787 | 38 78 98 | 1389 5819 8929 5349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 67847 |
G.Nhất | 63809 |
G.Nhì | 57040 98326 |
G.Ba | 59233 69403 46447 79604 85580 71721 |
G.Tư | 3415 7169 5172 6641 |
G.Năm | 3262 8127 4882 1086 3733 5031 |
G.Sáu | 538 647 843 |
G.Bảy | 01 45 64 81 |
Hải Phòng - 25/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7040 5580 | 1721 6641 5031 01 81 | 5172 3262 4882 | 9233 9403 3733 843 | 9604 64 | 3415 45 | 8326 1086 | 6447 8127 647 7847 | 538 | 3809 7169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 63514 |
G.Nhất | 18512 |
G.Nhì | 08191 45716 |
G.Ba | 90549 58553 39412 69417 19973 30496 |
G.Tư | 8878 9239 2087 9566 |
G.Năm | 6917 9407 1763 9685 4694 2751 |
G.Sáu | 097 083 626 |
G.Bảy | 19 71 44 14 |
Hải Phòng - 18/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8191 2751 71 | 8512 9412 | 8553 9973 1763 083 | 4694 44 14 3514 | 9685 | 5716 0496 9566 626 | 9417 2087 6917 9407 097 | 8878 | 0549 9239 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 39208 |
G.Nhất | 24050 |
G.Nhì | 77529 01481 |
G.Ba | 80251 38296 09636 42910 10161 10350 |
G.Tư | 4557 4465 8376 2189 |
G.Năm | 7807 0874 5000 5573 2625 6820 |
G.Sáu | 954 225 890 |
G.Bảy | 19 34 09 17 |
Hải Phòng - 11/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4050 2910 0350 5000 6820 890 | 1481 0251 0161 | 5573 | 0874 954 34 | 4465 2625 225 | 8296 9636 8376 | 4557 7807 17 | 9208 | 7529 2189 19 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 99001 |
G.Nhất | 77284 |
G.Nhì | 74442 00326 |
G.Ba | 65053 68997 03903 64363 20065 95449 |
G.Tư | 5939 7669 2908 6385 |
G.Năm | 2860 9297 4382 1159 2084 4530 |
G.Sáu | 240 348 439 |
G.Bảy | 75 64 65 13 |
Hải Phòng - 04/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2860 4530 240 | 9001 | 4442 4382 | 5053 3903 4363 13 | 7284 2084 64 | 0065 6385 75 65 | 0326 | 8997 9297 | 2908 348 | 5449 5939 7669 1159 439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 57912 |
G.Nhất | 41545 |
G.Nhì | 85287 14668 |
G.Ba | 31207 40719 63733 57717 29822 91707 |
G.Tư | 2893 5293 1549 4658 |
G.Năm | 2398 3089 3188 9350 4547 9932 |
G.Sáu | 350 712 504 |
G.Bảy | 13 69 05 56 |
Hải Phòng - 28/08/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9350 350 | 9822 9932 712 7912 | 3733 2893 5293 13 | 504 | 1545 05 | 56 | 5287 1207 7717 1707 4547 | 4668 4658 2398 3188 | 0719 1549 3089 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 20073 |
G.Nhất | 61859 |
G.Nhì | 56292 87742 |
G.Ba | 80915 01589 33461 95786 67615 55320 |
G.Tư | 0541 6134 1431 2982 |
G.Năm | 2379 7471 8556 2260 3043 0338 |
G.Sáu | 990 474 584 |
G.Bảy | 29 09 06 18 |
Hải Phòng - 21/08/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5320 2260 990 | 3461 0541 1431 7471 | 6292 7742 2982 | 3043 0073 | 6134 474 584 | 0915 7615 | 5786 8556 06 | 0338 18 | 1859 1589 2379 29 09 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|