Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 65996 |
G.Nhất | 99043 |
G.Nhì | 03361 49833 |
G.Ba | 62426 31605 11603 57385 23365 82149 |
G.Tư | 5202 2723 8714 0405 |
G.Năm | 8697 0001 3342 3581 8239 7621 |
G.Sáu | 546 626 155 |
G.Bảy | 80 01 61 54 |
Hải Phòng - 23/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 | 3361 0001 3581 7621 01 61 | 5202 3342 | 9043 9833 1603 2723 | 8714 54 | 1605 7385 3365 0405 155 | 2426 546 626 5996 | 8697 | 2149 8239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 35053 |
G.Nhất | 74568 |
G.Nhì | 11167 06018 |
G.Ba | 05677 29941 38079 03930 50481 37537 |
G.Tư | 3675 1986 5553 4768 |
G.Năm | 5709 0103 5082 2002 7493 9406 |
G.Sáu | 034 236 038 |
G.Bảy | 37 01 76 55 |
Hải Phòng - 16/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3930 | 9941 0481 01 | 5082 2002 | 5553 0103 7493 5053 | 034 | 3675 55 | 1986 9406 236 76 | 1167 5677 7537 37 | 4568 6018 4768 038 | 8079 5709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 18962 |
G.Nhất | 07045 |
G.Nhì | 79886 86979 |
G.Ba | 92571 03421 14405 34791 87779 22024 |
G.Tư | 2450 0695 0916 0541 |
G.Năm | 4617 2357 9511 5849 5932 5381 |
G.Sáu | 627 746 808 |
G.Bảy | 54 10 09 41 |
Hải Phòng - 09/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2450 10 | 2571 3421 4791 0541 9511 5381 41 | 5932 8962 | 2024 54 | 7045 4405 0695 | 9886 0916 746 | 4617 2357 627 | 808 | 6979 7779 5849 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 99852 |
G.Nhất | 56232 |
G.Nhì | 26158 01735 |
G.Ba | 10319 61523 24239 39023 96009 96937 |
G.Tư | 4581 3286 6285 5267 |
G.Năm | 8139 4319 1842 1620 2948 2537 |
G.Sáu | 598 416 652 |
G.Bảy | 98 28 09 01 |
Hải Phòng - 02/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1620 | 4581 01 | 6232 1842 652 9852 | 1523 9023 | 1735 6285 | 3286 416 | 6937 5267 2537 | 6158 2948 598 98 28 | 0319 4239 6009 8139 4319 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 36977 |
G.Nhất | 90830 |
G.Nhì | 93426 56475 |
G.Ba | 82835 25149 05231 25964 65059 90344 |
G.Tư | 3948 9758 8878 1738 |
G.Năm | 5524 4784 8784 3955 3954 9219 |
G.Sáu | 840 831 771 |
G.Bảy | 30 51 63 03 |
Hải Phòng - 25/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0830 840 30 | 5231 831 771 51 | 63 03 | 5964 0344 5524 4784 8784 3954 | 6475 2835 3955 | 3426 | 6977 | 3948 9758 8878 1738 | 5149 5059 9219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 65471 |
G.Nhất | 88660 |
G.Nhì | 98152 37936 |
G.Ba | 85188 37548 60714 89427 58698 63266 |
G.Tư | 5252 8198 5249 7597 |
G.Năm | 4048 3178 4856 2779 3562 6207 |
G.Sáu | 578 910 027 |
G.Bảy | 79 99 03 32 |
Hải Phòng - 18/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8660 910 | 5471 | 8152 5252 3562 32 | 03 | 0714 | 7936 3266 4856 | 9427 7597 6207 027 | 5188 7548 8698 8198 4048 3178 578 | 5249 2779 79 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 95633 |
G.Nhất | 94013 |
G.Nhì | 35474 91311 |
G.Ba | 40598 81717 69380 73707 38629 11287 |
G.Tư | 4607 1115 8237 2732 |
G.Năm | 6271 5504 9821 0509 4403 2563 |
G.Sáu | 774 795 993 |
G.Bảy | 82 94 50 09 |
Hải Phòng - 11/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9380 50 | 1311 6271 9821 | 2732 82 | 4013 4403 2563 993 5633 | 5474 5504 774 94 | 1115 795 | 1717 3707 1287 4607 8237 | 0598 | 8629 0509 09 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|