Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 17893 |
G.Nhất | 55302 |
G.Nhì | 68614 78331 |
G.Ba | 46486 27901 01089 12521 96699 86340 |
G.Tư | 5825 8291 9180 7188 |
G.Năm | 3887 0092 8654 3905 8484 5795 |
G.Sáu | 940 943 211 |
G.Bảy | 44 39 48 96 |
Hải Phòng - 04/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6340 9180 940 | 8331 7901 2521 8291 211 | 5302 0092 | 943 7893 | 8614 8654 8484 44 | 5825 3905 5795 | 6486 96 | 3887 | 7188 48 | 1089 6699 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 59111 |
G.Nhất | 76461 |
G.Nhì | 36545 17598 |
G.Ba | 27802 94468 18589 81259 45447 42524 |
G.Tư | 7269 7365 7750 9128 |
G.Năm | 5918 3530 0621 7089 0159 7757 |
G.Sáu | 858 980 886 |
G.Bảy | 09 90 73 80 |
Hải Phòng - 28/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7750 3530 980 90 80 | 6461 0621 9111 | 7802 | 73 | 2524 | 6545 7365 | 886 | 5447 7757 | 7598 4468 9128 5918 858 | 8589 1259 7269 7089 0159 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 75253 |
G.Nhất | 83113 |
G.Nhì | 43767 00531 |
G.Ba | 95597 45806 55272 04606 48506 26316 |
G.Tư | 0233 8257 1631 7740 |
G.Năm | 3463 5786 9545 6480 2235 4110 |
G.Sáu | 490 941 801 |
G.Bảy | 14 36 35 55 |
Hải Phòng - 21/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7740 6480 4110 490 | 0531 1631 941 801 | 5272 | 3113 0233 3463 5253 | 14 | 9545 2235 35 55 | 5806 4606 8506 6316 5786 36 | 3767 5597 8257 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 18427 |
G.Nhất | 96980 |
G.Nhì | 83118 15285 |
G.Ba | 06065 37678 03083 62717 85577 75850 |
G.Tư | 8838 9622 0876 0420 |
G.Năm | 4068 1273 8848 3097 1914 5892 |
G.Sáu | 808 739 502 |
G.Bảy | 36 79 48 25 |
Hải Phòng - 14/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6980 5850 0420 | 9622 5892 502 | 3083 1273 | 1914 | 5285 6065 25 | 0876 36 | 2717 5577 3097 8427 | 3118 7678 8838 4068 8848 808 48 | 739 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 45290 |
G.Nhất | 32157 |
G.Nhì | 22339 84066 |
G.Ba | 21563 43982 94948 98672 09175 18957 |
G.Tư | 0903 6535 9814 5636 |
G.Năm | 8977 5998 8708 3456 4820 0032 |
G.Sáu | 961 086 626 |
G.Bảy | 55 79 21 70 |
Hải Phòng - 07/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4820 70 5290 | 961 21 | 3982 8672 0032 | 1563 0903 | 9814 | 9175 6535 55 | 4066 5636 3456 086 626 | 2157 8957 8977 | 4948 5998 8708 | 2339 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 67736 |
G.Nhất | 97641 |
G.Nhì | 29847 75009 |
G.Ba | 88317 59578 26019 54568 73231 62815 |
G.Tư | 0798 0025 3604 6428 |
G.Năm | 8984 9278 5754 2138 6649 9907 |
G.Sáu | 694 617 274 |
G.Bảy | 94 32 30 18 |
Hải Phòng - 28/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 | 7641 3231 | 32 | 3604 8984 5754 694 274 94 | 2815 0025 | 7736 | 9847 8317 9907 617 | 9578 4568 0798 6428 9278 2138 18 | 5009 6019 6649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 29789 |
G.Nhất | 73683 |
G.Nhì | 72588 27838 |
G.Ba | 57423 61945 31305 74207 15683 63873 |
G.Tư | 9931 0521 5248 0370 |
G.Năm | 8148 1382 5641 8654 2292 8779 |
G.Sáu | 776 263 220 |
G.Bảy | 15 74 53 76 |
Hải Phòng - 21/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0370 220 | 9931 0521 5641 | 1382 2292 | 3683 7423 5683 3873 263 53 | 8654 74 | 1945 1305 15 | 776 76 | 4207 | 2588 7838 5248 8148 | 8779 9789 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|