Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 58046 |
G.Nhất | 96071 |
G.Nhì | 82904 70709 |
G.Ba | 86777 15859 82537 59630 22405 74530 |
G.Tư | 7977 3346 6672 9802 |
G.Năm | 5174 7087 5425 0518 9255 0516 |
G.Sáu | 878 715 717 |
G.Bảy | 76 80 81 85 |
Hải Phòng - 12/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9630 4530 80 | 6071 81 | 6672 9802 | 2904 5174 | 2405 5425 9255 715 85 | 3346 0516 76 8046 | 6777 2537 7977 7087 717 | 0518 878 | 0709 5859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 26909 |
G.Nhất | 15574 |
G.Nhì | 73260 81797 |
G.Ba | 60824 20689 21916 73800 21537 61274 |
G.Tư | 1277 9094 2656 8748 |
G.Năm | 7221 0256 4258 8395 2743 9294 |
G.Sáu | 304 070 932 |
G.Bảy | 03 73 55 94 |
Hải Phòng - 05/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3260 3800 070 | 7221 | 932 | 2743 03 73 | 5574 0824 1274 9094 9294 304 94 | 8395 55 | 1916 2656 0256 | 1797 1537 1277 | 8748 4258 | 0689 6909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 44334 |
G.Nhất | 09763 |
G.Nhì | 00430 75647 |
G.Ba | 86988 49442 09088 89985 93444 63591 |
G.Tư | 1569 0038 7308 5833 |
G.Năm | 8974 5710 4041 3474 9363 6423 |
G.Sáu | 817 681 051 |
G.Bảy | 59 43 18 69 |
Hải Phòng - 29/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0430 5710 | 3591 4041 681 051 | 9442 | 9763 5833 9363 6423 43 | 3444 8974 3474 4334 | 9985 | 5647 817 | 6988 9088 0038 7308 18 | 1569 59 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 93958 |
G.Nhất | 00949 |
G.Nhì | 08348 61760 |
G.Ba | 40209 91124 56009 56478 59495 10710 |
G.Tư | 5862 4843 0467 0383 |
G.Năm | 6237 4753 8174 8153 0169 6308 |
G.Sáu | 837 779 064 |
G.Bảy | 84 87 27 53 |
Hải Phòng - 22/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1760 0710 | 5862 | 4843 0383 4753 8153 53 | 1124 8174 064 84 | 9495 | 0467 6237 837 87 27 | 8348 6478 6308 3958 | 0949 0209 6009 0169 779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 90692 |
G.Nhất | 16349 |
G.Nhì | 11029 56118 |
G.Ba | 13834 30854 90719 11176 42090 22888 |
G.Tư | 9656 8191 0242 9361 |
G.Năm | 4490 0441 8364 7363 1416 8483 |
G.Sáu | 224 378 015 |
G.Bảy | 02 69 73 43 |
Hải Phòng - 15/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2090 4490 | 8191 9361 0441 | 0242 02 0692 | 7363 8483 73 43 | 3834 0854 8364 224 | 015 | 1176 9656 1416 | 6118 2888 378 | 6349 1029 0719 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 33629 |
G.Nhất | 13457 |
G.Nhì | 46882 45056 |
G.Ba | 40631 86975 85770 25518 36393 13631 |
G.Tư | 4514 7656 4264 6575 |
G.Năm | 1963 5208 5235 2446 2206 6735 |
G.Sáu | 779 918 344 |
G.Bảy | 86 65 57 33 |
Hải Phòng - 08/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5770 | 0631 3631 | 6882 | 6393 1963 33 | 4514 4264 344 | 6975 6575 5235 6735 65 | 5056 7656 2446 2206 86 | 3457 57 | 5518 5208 918 | 779 3629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 66797 |
G.Nhất | 77748 |
G.Nhì | 77057 16399 |
G.Ba | 87305 16992 82168 24757 79289 92259 |
G.Tư | 0331 0710 6374 3108 |
G.Năm | 8623 3884 8954 1661 8622 7073 |
G.Sáu | 091 071 615 |
G.Bảy | 92 07 46 05 |
Hải Phòng - 01/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0710 | 0331 1661 091 071 | 6992 8622 92 | 8623 7073 | 6374 3884 8954 | 7305 615 05 | 46 | 7057 4757 07 6797 | 7748 2168 3108 | 6399 9289 2259 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|