Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 85283 |
G.Nhất | 19852 |
G.Nhì | 78704 87322 |
G.Ba | 50820 35080 40332 80486 91662 48720 |
G.Tư | 4590 1929 0921 2358 |
G.Năm | 6449 4268 4722 5105 2211 7601 |
G.Sáu | 794 352 151 |
G.Bảy | 18 02 52 61 |
Hải Phòng - 22/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0820 5080 8720 4590 | 0921 2211 7601 151 61 | 9852 7322 0332 1662 4722 352 02 52 | 5283 | 8704 794 | 5105 | 0486 | 2358 4268 18 | 1929 6449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 96515 |
G.Nhất | 07229 |
G.Nhì | 23549 43170 |
G.Ba | 68862 19957 43035 79068 29530 77753 |
G.Tư | 7908 3631 6688 3794 |
G.Năm | 4602 2851 9159 3970 9900 0753 |
G.Sáu | 331 356 061 |
G.Bảy | 89 98 46 16 |
Hải Phòng - 15/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3170 9530 3970 9900 | 3631 2851 331 061 | 8862 4602 | 7753 0753 | 3794 | 3035 6515 | 356 46 16 | 9957 | 9068 7908 6688 98 | 7229 3549 9159 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 55678 |
G.Nhất | 02070 |
G.Nhì | 02941 53507 |
G.Ba | 71184 03415 23571 00221 16493 61518 |
G.Tư | 5368 7094 6418 7166 |
G.Năm | 5872 0999 8120 0840 6374 8504 |
G.Sáu | 344 043 202 |
G.Bảy | 89 73 23 51 |
Hải Phòng - 08/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2070 8120 0840 | 2941 3571 0221 51 | 5872 202 | 6493 043 73 23 | 1184 7094 6374 8504 344 | 3415 | 7166 | 3507 | 1518 5368 6418 5678 | 0999 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 88498 |
G.Nhất | 35469 |
G.Nhì | 64934 93468 |
G.Ba | 98068 03866 42949 46796 57490 75587 |
G.Tư | 8534 8119 4166 1080 |
G.Năm | 9944 1553 7500 9933 7724 0602 |
G.Sáu | 548 536 932 |
G.Bảy | 97 73 61 15 |
Hải Phòng - 01/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7490 1080 7500 | 61 | 0602 932 | 1553 9933 73 | 4934 8534 9944 7724 | 15 | 3866 6796 4166 536 | 5587 97 | 3468 8068 548 8498 | 5469 2949 8119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 98856 |
G.Nhất | 09375 |
G.Nhì | 07449 71777 |
G.Ba | 17652 91557 21105 18896 19636 65765 |
G.Tư | 9733 2347 5951 6887 |
G.Năm | 9264 4713 1660 2402 6359 9836 |
G.Sáu | 602 927 294 |
G.Bảy | 02 99 52 12 |
Hải Phòng - 25/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1660 | 5951 | 7652 2402 602 02 52 12 | 9733 4713 | 9264 294 | 9375 1105 5765 | 8896 9636 9836 8856 | 1777 1557 2347 6887 927 | 7449 6359 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 57514 |
G.Nhất | 65201 |
G.Nhì | 73916 83852 |
G.Ba | 94310 97501 98684 88073 54829 46788 |
G.Tư | 0268 2523 3982 9020 |
G.Năm | 9853 0170 0280 2761 3526 3758 |
G.Sáu | 314 425 709 |
G.Bảy | 86 38 43 91 |
Hải Phòng - 18/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4310 9020 0170 0280 | 5201 7501 2761 91 | 3852 3982 | 8073 2523 9853 43 | 8684 314 7514 | 425 | 3916 3526 86 | 6788 0268 3758 38 | 4829 709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 94789 |
G.Nhất | 98513 |
G.Nhì | 93369 86861 |
G.Ba | 15800 61802 83168 62718 27492 38541 |
G.Tư | 2487 8328 8443 5579 |
G.Năm | 9444 4130 0778 2648 0899 4382 |
G.Sáu | 961 373 101 |
G.Bảy | 39 14 91 45 |
Hải Phòng - 11/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5800 4130 | 6861 8541 961 101 91 | 1802 7492 4382 | 8513 8443 373 | 9444 14 | 45 | 2487 | 3168 2718 8328 0778 2648 | 3369 5579 0899 39 4789 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|