Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 44035 |
G.Nhất | 12694 |
G.Nhì | 14721 81818 |
G.Ba | 39401 81235 66949 19666 45206 58488 |
G.Tư | 6208 0862 4772 2148 |
G.Năm | 7788 9038 7535 0299 5746 8930 |
G.Sáu | 756 721 188 |
G.Bảy | 18 07 02 19 |
Hải Phòng - 27/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8930 | 4721 9401 721 | 0862 4772 02 | 2694 | 1235 7535 4035 | 9666 5206 5746 756 | 07 | 1818 8488 6208 2148 7788 9038 188 18 | 6949 0299 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 45299 |
G.Nhất | 40188 |
G.Nhì | 24111 22287 |
G.Ba | 85085 97658 83768 42557 39949 72769 |
G.Tư | 0299 7430 5116 2473 |
G.Năm | 1567 2559 9576 7597 6294 6443 |
G.Sáu | 214 269 748 |
G.Bảy | 72 90 89 07 |
Hải Phòng - 20/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7430 90 | 4111 | 72 | 2473 6443 | 6294 214 | 5085 | 5116 9576 | 2287 2557 1567 7597 07 | 0188 7658 3768 748 | 9949 2769 0299 2559 269 89 5299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 32203 |
G.Nhất | 03680 |
G.Nhì | 20058 77970 |
G.Ba | 42992 55258 88825 53123 74478 32192 |
G.Tư | 9919 4633 4752 4804 |
G.Năm | 5812 2803 9587 9133 3932 5597 |
G.Sáu | 888 048 059 |
G.Bảy | 76 47 38 89 |
Hải Phòng - 13/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3680 7970 | 2992 2192 4752 5812 3932 | 3123 4633 2803 9133 2203 | 4804 | 8825 | 76 | 9587 5597 47 | 0058 5258 4478 888 048 38 | 9919 059 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 28993 |
G.Nhất | 08279 |
G.Nhì | 16707 78209 |
G.Ba | 32872 10303 29957 57654 15420 76376 |
G.Tư | 8811 6340 2768 4244 |
G.Năm | 3363 4842 3069 5474 4781 3319 |
G.Sáu | 599 518 097 |
G.Bảy | 34 35 36 84 |
Hải Phòng - 06/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5420 6340 | 8811 4781 | 2872 4842 | 0303 3363 8993 | 7654 4244 5474 34 84 | 35 | 6376 36 | 6707 9957 097 | 2768 518 | 8279 8209 3069 3319 599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 78815 |
G.Nhất | 68290 |
G.Nhì | 69238 58378 |
G.Ba | 53643 06040 50959 74786 67981 39524 |
G.Tư | 3459 9273 7172 9448 |
G.Năm | 7549 4401 4170 6356 2240 2010 |
G.Sáu | 736 892 417 |
G.Bảy | 95 80 31 66 |
Hải Phòng - 30/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8290 6040 4170 2240 2010 80 | 7981 4401 31 | 7172 892 | 3643 9273 | 9524 | 95 8815 | 4786 6356 736 66 | 417 | 9238 8378 9448 | 0959 3459 7549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 47455 |
G.Nhất | 70273 |
G.Nhì | 66344 90111 |
G.Ba | 59294 57281 81946 14800 72986 10094 |
G.Tư | 2003 8551 7143 5302 |
G.Năm | 7099 6921 8705 3518 9769 2730 |
G.Sáu | 318 721 801 |
G.Bảy | 61 69 39 70 |
Hải Phòng - 23/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4800 2730 70 | 0111 7281 8551 6921 721 801 61 | 5302 | 0273 2003 7143 | 6344 9294 0094 | 8705 7455 | 1946 2986 | 3518 318 | 7099 9769 69 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 22477 |
G.Nhất | 66383 |
G.Nhì | 07119 72117 |
G.Ba | 58341 03458 89357 84824 45557 80931 |
G.Tư | 8098 1879 8405 6172 |
G.Năm | 1451 0258 4387 6556 9384 1949 |
G.Sáu | 837 603 608 |
G.Bảy | 89 72 82 27 |
Hải Phòng - 16/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8341 0931 1451 | 6172 72 82 | 6383 603 | 4824 9384 | 8405 | 6556 | 2117 9357 5557 4387 837 27 2477 | 3458 8098 0258 608 | 7119 1879 1949 89 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|