Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 2010611751211 SU 65697 |
G.Nhất | 87798 |
G.Nhì | 29505 68663 |
G.Ba | 65177 63397 80784 41349 81790 33758 |
G.Tư | 0072 1942 0169 3711 |
G.Năm | 5733 1205 2723 8525 7788 6647 |
G.Sáu | 641 242 438 |
G.Bảy | 74 43 40 16 |
Bắc Ninh - 11/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1790 40 | 3711 641 | 0072 1942 242 | 8663 5733 2723 43 | 0784 74 | 9505 1205 8525 | 16 | 5177 3397 6647 5697 | 7798 3758 7788 438 | 1349 0169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 320217461812 SL 84635 |
G.Nhất | 26865 |
G.Nhì | 63468 17569 |
G.Ba | 07023 40536 74960 29297 06703 52548 |
G.Tư | 6598 6450 1873 0400 |
G.Năm | 2558 0939 0856 9983 8799 9607 |
G.Sáu | 917 771 450 |
G.Bảy | 87 96 97 75 |
Bắc Ninh - 04/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4960 6450 0400 450 | 771 | 7023 6703 1873 9983 | 6865 75 4635 | 0536 0856 96 | 9297 9607 917 87 97 | 3468 2548 6598 2558 | 7569 0939 8799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 1278112091710 SC 79623 |
G.Nhất | 19751 |
G.Nhì | 54735 77653 |
G.Ba | 44013 86683 38810 59526 20260 22755 |
G.Tư | 9504 2518 0112 9152 |
G.Năm | 5415 5581 7982 5072 5778 3806 |
G.Sáu | 479 549 845 |
G.Bảy | 24 43 20 54 |
Bắc Ninh - 28/08/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8810 0260 20 | 9751 5581 | 0112 9152 7982 5072 | 7653 4013 6683 43 9623 | 9504 24 54 | 4735 2755 5415 845 | 9526 3806 | 2518 5778 | 479 549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 261920183913 RU 67748 |
G.Nhất | 37183 |
G.Nhì | 51111 12749 |
G.Ba | 98397 42136 82992 70946 32133 47671 |
G.Tư | 5710 5194 6232 6639 |
G.Năm | 2007 0022 0441 3592 5578 7243 |
G.Sáu | 762 391 212 |
G.Bảy | 42 70 29 45 |
Bắc Ninh - 21/08/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5710 70 | 1111 7671 0441 391 | 2992 6232 0022 3592 762 212 42 | 7183 2133 7243 | 5194 | 45 | 2136 0946 | 8397 2007 | 5578 7748 | 2749 6639 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 1161613182204 RL 34309 |
G.Nhất | 08185 |
G.Nhì | 16447 44337 |
G.Ba | 31058 14794 94739 64622 08271 14823 |
G.Tư | 5751 0729 9228 2100 |
G.Năm | 8169 7700 2272 8474 0765 9485 |
G.Sáu | 909 897 592 |
G.Bảy | 64 80 44 22 |
Bắc Ninh - 14/08/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2100 7700 80 | 8271 5751 | 4622 2272 592 22 | 4823 | 4794 8474 64 44 | 8185 0765 9485 | 6447 4337 897 | 1058 9228 | 4739 0729 8169 909 4309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 1937141811210 RC 26070 |
G.Nhất | 75119 |
G.Nhì | 92314 30217 |
G.Ba | 84662 88767 50937 54672 28439 19830 |
G.Tư | 4830 2671 0948 0021 |
G.Năm | 6580 1962 2740 4949 1572 6887 |
G.Sáu | 917 817 689 |
G.Bảy | 08 39 07 76 |
Bắc Ninh - 07/08/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9830 4830 6580 2740 6070 | 2671 0021 | 4662 4672 1962 1572 | 2314 | 76 | 0217 8767 0937 6887 917 817 07 | 0948 08 | 5119 8439 4949 689 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 2011161961512 QU 52864 |
G.Nhất | 76707 |
G.Nhì | 48172 04139 |
G.Ba | 84864 48114 21733 80920 24905 80492 |
G.Tư | 9735 1926 0669 9642 |
G.Năm | 2712 9772 7606 2021 7140 7278 |
G.Sáu | 898 238 781 |
G.Bảy | 49 23 26 31 |
Bắc Ninh - 31/07/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0920 7140 | 2021 781 31 | 8172 0492 9642 2712 9772 | 1733 23 | 4864 8114 2864 | 4905 9735 | 1926 7606 26 | 6707 | 7278 898 238 | 4139 0669 49 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|