Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 51018161364 VC 28897 |
G.Nhất | 29263 |
G.Nhì | 39429 26528 |
G.Ba | 35672 89981 99642 71216 55778 58740 |
G.Tư | 7706 8092 9244 5623 |
G.Năm | 5078 8588 6956 3740 0877 5168 |
G.Sáu | 241 166 754 |
G.Bảy | 49 63 19 01 |
Bắc Ninh - 30/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8740 3740 | 9981 241 01 | 5672 9642 8092 | 9263 5623 63 | 9244 754 | 1216 7706 6956 166 | 0877 8897 | 6528 5778 5078 8588 5168 | 9429 49 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 217314151118 UT 07641 |
G.Nhất | 87999 |
G.Nhì | 69755 68370 |
G.Ba | 05224 25298 36522 91807 62678 57318 |
G.Tư | 4790 3566 0891 9595 |
G.Năm | 9230 6192 3285 0346 1579 2794 |
G.Sáu | 383 053 721 |
G.Bảy | 00 14 50 57 |
Bắc Ninh - 23/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8370 4790 9230 00 50 | 0891 721 7641 | 6522 6192 | 383 053 | 5224 2794 14 | 9755 9595 3285 | 3566 0346 | 1807 57 | 5298 2678 7318 | 7999 1579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 743121191413 UL 02255 |
G.Nhất | 36597 |
G.Nhì | 22853 34115 |
G.Ba | 78015 83086 67426 59099 09697 79981 |
G.Tư | 9626 5126 8038 8951 |
G.Năm | 1910 8955 6468 7697 0462 2261 |
G.Sáu | 782 433 828 |
G.Bảy | 45 19 78 71 |
Bắc Ninh - 16/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1910 | 9981 8951 2261 71 | 0462 782 | 2853 433 | 4115 8015 8955 45 2255 | 3086 7426 9626 5126 | 6597 9697 7697 | 8038 6468 828 78 | 9099 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 817141343107 UC 47219 |
G.Nhất | 69679 |
G.Nhì | 95030 84929 |
G.Ba | 18233 80225 53054 80759 54691 68295 |
G.Tư | 4416 6045 1259 0553 |
G.Năm | 8833 9143 5498 1218 2031 5830 |
G.Sáu | 683 921 485 |
G.Bảy | 42 08 24 76 |
Bắc Ninh - 09/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5030 5830 | 4691 2031 921 | 42 | 8233 0553 8833 9143 683 | 3054 24 | 0225 8295 6045 485 | 4416 76 | 5498 1218 08 | 9679 4929 0759 1259 7219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 12714162021013 TU 31163 |
G.Nhất | 27599 |
G.Nhì | 12555 04962 |
G.Ba | 33250 70686 46583 05980 84665 51873 |
G.Tư | 7973 8522 4724 3737 |
G.Năm | 7202 3604 2215 3835 5738 1883 |
G.Sáu | 853 507 756 |
G.Bảy | 36 49 02 84 |
Bắc Ninh - 02/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3250 5980 | 4962 8522 7202 02 | 6583 1873 7973 1883 853 1163 | 4724 3604 84 | 2555 4665 2215 3835 | 0686 756 36 | 3737 507 | 5738 | 7599 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 315161320518 TL 77286 |
G.Nhất | 14836 |
G.Nhì | 73547 21384 |
G.Ba | 72441 70335 22188 33347 38790 75207 |
G.Tư | 0710 2469 4213 3060 |
G.Năm | 1958 3330 7700 9836 3488 1943 |
G.Sáu | 189 338 969 |
G.Bảy | 90 00 04 28 |
Bắc Ninh - 25/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8790 0710 3060 3330 7700 90 00 | 2441 | 4213 1943 | 1384 04 | 0335 | 4836 9836 7286 | 3547 3347 5207 | 2188 1958 3488 338 28 | 2469 189 969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 932121513619 TC 61497 |
G.Nhất | 96473 |
G.Nhì | 48543 90413 |
G.Ba | 43480 45251 81686 35594 46548 13941 |
G.Tư | 6104 3098 6263 1986 |
G.Năm | 5297 6824 9862 3257 1710 7548 |
G.Sáu | 978 420 518 |
G.Bảy | 00 14 01 09 |
Bắc Ninh - 18/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3480 1710 420 00 | 5251 3941 01 | 9862 | 6473 8543 0413 6263 | 5594 6104 6824 14 | 1686 1986 | 5297 3257 1497 | 6548 3098 7548 978 518 | 09 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|