Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 11191746715AH 28600 |
G.Nhất | 18127 |
G.Nhì | 34909 28078 |
G.Ba | 30317 28608 41328 25052 35444 85291 |
G.Tư | 8974 7622 0873 7804 |
G.Năm | 2049 6000 8948 1898 9177 9935 |
G.Sáu | 088 749 372 |
G.Bảy | 56 39 42 29 |
Bắc Ninh - 18/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6000 8600 | 5291 | 5052 7622 372 42 | 0873 | 5444 8974 7804 | 9935 | 56 | 8127 0317 9177 | 8078 8608 1328 8948 1898 088 | 4909 2049 749 39 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 9218194201410ZA 49140 |
G.Nhất | 34659 |
G.Nhì | 55529 10478 |
G.Ba | 30337 13749 64088 19673 97793 99511 |
G.Tư | 0865 5620 5382 7544 |
G.Năm | 1596 5137 8019 2565 3801 2606 |
G.Sáu | 138 522 101 |
G.Bảy | 77 60 19 89 |
Bắc Ninh - 11/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5620 60 9140 | 9511 3801 101 | 5382 522 | 9673 7793 | 7544 | 0865 2565 | 1596 2606 | 0337 5137 77 | 0478 4088 138 | 4659 5529 3749 8019 19 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 178321041116ZH 53139 |
G.Nhất | 52986 |
G.Nhì | 41893 88329 |
G.Ba | 58465 46331 10707 32100 67382 36166 |
G.Tư | 5828 4164 7852 0816 |
G.Năm | 2892 7438 5364 9277 9494 1229 |
G.Sáu | 973 436 080 |
G.Bảy | 27 86 49 11 |
Bắc Ninh - 04/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2100 080 | 6331 11 | 7382 7852 2892 | 1893 973 | 4164 5364 9494 | 8465 | 2986 6166 0816 436 86 | 0707 9277 27 | 5828 7438 | 8329 1229 49 3139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 91375110ZR 93447 |
G.Nhất | 71106 |
G.Nhì | 67705 00384 |
G.Ba | 67673 22611 18030 35885 62710 86306 |
G.Tư | 7621 1221 9671 5497 |
G.Năm | 2608 8234 3524 0541 6323 6518 |
G.Sáu | 043 466 205 |
G.Bảy | 56 28 22 74 |
Bắc Ninh - 27/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8030 2710 | 2611 7621 1221 9671 0541 | 22 | 7673 6323 043 | 0384 8234 3524 74 | 7705 5885 205 | 1106 6306 466 56 | 5497 3447 | 2608 6518 28 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 813910514YA 40303 |
G.Nhất | 10239 |
G.Nhì | 54210 50718 |
G.Ba | 43807 58233 34307 28734 80115 71208 |
G.Tư | 5730 3813 6767 5531 |
G.Năm | 0634 0364 2201 3711 5086 0814 |
G.Sáu | 393 729 536 |
G.Bảy | 22 23 91 75 |
Bắc Ninh - 20/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4210 5730 | 5531 2201 3711 91 | 22 | 8233 3813 393 23 0303 | 8734 0634 0364 0814 | 0115 75 | 5086 536 | 3807 4307 6767 | 0718 1208 | 0239 729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 13129154YH 56650 |
G.Nhất | 37406 |
G.Nhì | 50515 25911 |
G.Ba | 41234 89462 16592 53472 18697 36227 |
G.Tư | 3240 6790 0262 3750 |
G.Năm | 3676 9266 7549 9781 1704 3680 |
G.Sáu | 405 446 442 |
G.Bảy | 49 45 59 21 |
Bắc Ninh - 13/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3240 6790 3750 3680 6650 | 5911 9781 21 | 9462 6592 3472 0262 442 | 1234 1704 | 0515 405 45 | 7406 3676 9266 446 | 8697 6227 | 7549 49 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 7153158YR 15269 |
G.Nhất | 98469 |
G.Nhì | 58959 81886 |
G.Ba | 32925 78517 82116 72574 29546 87724 |
G.Tư | 1861 3124 4876 0278 |
G.Năm | 8305 8781 9304 5924 8293 4248 |
G.Sáu | 989 746 484 |
G.Bảy | 95 32 01 30 |
Bắc Ninh - 06/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 | 1861 8781 01 | 32 | 8293 | 2574 7724 3124 9304 5924 484 | 2925 8305 95 | 1886 2116 9546 4876 746 | 8517 | 0278 4248 | 8469 8959 989 5269 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|