Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 1314937121519CR 93178 |
G.Nhất | 49592 |
G.Nhì | 64119 45960 |
G.Ba | 32137 68827 28080 32189 58244 14627 |
G.Tư | 7688 4100 2489 4062 |
G.Năm | 0011 2061 5417 1645 3408 5727 |
G.Sáu | 258 412 013 |
G.Bảy | 08 11 61 34 |
Bắc Ninh - 06/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5960 8080 4100 | 0011 2061 11 61 | 9592 4062 412 | 013 | 8244 34 | 1645 | 2137 8827 4627 5417 5727 | 7688 3408 258 08 3178 | 4119 2189 2489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 17131021561811CH 03141 |
G.Nhất | 42683 |
G.Nhì | 33410 77553 |
G.Ba | 40459 27342 45945 67889 05550 03883 |
G.Tư | 5665 3065 3233 2570 |
G.Năm | 8938 3480 2573 5139 2488 1808 |
G.Sáu | 378 618 017 |
G.Bảy | 05 90 42 87 |
Bắc Ninh - 29/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3410 5550 2570 3480 90 | 3141 | 7342 42 | 2683 7553 3883 3233 2573 | 5945 5665 3065 05 | 017 87 | 8938 2488 1808 378 618 | 0459 7889 5139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 7110231646BZ 14670 |
G.Nhất | 55598 |
G.Nhì | 48326 78511 |
G.Ba | 51702 36362 08564 49572 30361 71728 |
G.Tư | 8348 0098 3900 8870 |
G.Năm | 6408 7473 4056 4050 8122 8486 |
G.Sáu | 295 832 718 |
G.Bảy | 53 06 14 52 |
Bắc Ninh - 22/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3900 8870 4050 4670 | 8511 0361 | 1702 6362 9572 8122 832 52 | 7473 53 | 8564 14 | 295 | 8326 4056 8486 06 | 5598 1728 8348 0098 6408 718 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 16129101471820BR 33859 |
G.Nhất | 98585 |
G.Nhì | 15030 42515 |
G.Ba | 42098 91871 50318 01855 83971 19248 |
G.Tư | 4323 2947 9183 2296 |
G.Năm | 3696 2554 2052 1479 5643 5271 |
G.Sáu | 174 207 624 |
G.Bảy | 56 62 32 72 |
Bắc Ninh - 15/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5030 | 1871 3971 5271 | 2052 62 32 72 | 4323 9183 5643 | 2554 174 624 | 8585 2515 1855 | 2296 3696 56 | 2947 207 | 2098 0318 9248 | 1479 3859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 281181517620BH 98526 |
G.Nhất | 98288 |
G.Nhì | 98391 09260 |
G.Ba | 71869 77840 71704 54410 26927 61167 |
G.Tư | 9313 4352 7579 1270 |
G.Năm | 1329 6820 0124 2423 5389 2356 |
G.Sáu | 071 033 989 |
G.Bảy | 93 82 15 95 |
Bắc Ninh - 08/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9260 7840 4410 1270 6820 | 8391 071 | 4352 82 | 9313 2423 033 93 | 1704 0124 | 15 95 | 2356 8526 | 6927 1167 | 8288 | 1869 7579 1329 5389 989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 1114919127152AZ 20136 |
G.Nhất | 25965 |
G.Nhì | 01743 60565 |
G.Ba | 96391 07899 49997 26194 23877 05086 |
G.Tư | 5020 6049 2639 2265 |
G.Năm | 6853 5224 2100 1430 0589 0661 |
G.Sáu | 398 055 005 |
G.Bảy | 48 16 35 43 |
Bắc Ninh - 01/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5020 2100 1430 | 6391 0661 | 1743 6853 43 | 6194 5224 | 5965 0565 2265 055 005 35 | 5086 16 0136 | 9997 3877 | 398 48 | 7899 6049 2639 0589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 198207129106AR 61380 |
G.Nhất | 92842 |
G.Nhì | 86347 06283 |
G.Ba | 71520 66446 66318 53849 86752 45942 |
G.Tư | 1379 8549 4174 9293 |
G.Năm | 1616 0652 4193 3554 1132 6619 |
G.Sáu | 685 553 936 |
G.Bảy | 62 73 71 49 |
Bắc Ninh - 25/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1520 1380 | 71 | 2842 6752 5942 0652 1132 62 | 6283 9293 4193 553 73 | 4174 3554 | 685 | 6446 1616 936 | 6347 | 6318 | 3849 1379 8549 6619 49 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|