Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 15 |
200N | 190 |
400N | 7792 2481 2156 |
1TR | 2692 |
3TR | 04267 34821 02640 47164 40391 51658 41708 |
10TR | 33955 53286 |
15TR | 62700 |
30TR | 72414 |
2Tỷ | 115905 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 02/03/23
0 | 05 00 08 | 5 | 55 58 56 |
1 | 14 15 | 6 | 67 64 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 8 | 86 81 | |
4 | 40 | 9 | 91 92 92 90 |
Quảng Bình - 02/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
190 2640 2700 | 2481 4821 0391 | 7792 2692 | 7164 2414 | 15 3955 5905 | 2156 3286 | 4267 | 1658 1708 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 45 |
200N | 811 |
400N | 1380 3579 0358 |
1TR | 2230 |
3TR | 33066 34676 53936 01394 80559 53634 89531 |
10TR | 26345 37387 |
15TR | 70413 |
30TR | 28793 |
2Tỷ | 259962 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 23/02/23
0 | 5 | 59 58 | |
1 | 13 11 | 6 | 62 66 |
2 | 7 | 76 79 | |
3 | 36 34 31 30 | 8 | 87 80 |
4 | 45 45 | 9 | 93 94 |
Quảng Bình - 23/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1380 2230 | 811 9531 | 9962 | 0413 8793 | 1394 3634 | 45 6345 | 3066 4676 3936 | 7387 | 0358 | 3579 0559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 81 |
200N | 082 |
400N | 6376 8734 2256 |
1TR | 9662 |
3TR | 25836 13085 83645 09619 23768 79771 05520 |
10TR | 93643 74255 |
15TR | 78287 |
30TR | 71066 |
2Tỷ | 066088 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 16/02/23
0 | 5 | 55 56 | |
1 | 19 | 6 | 66 68 62 |
2 | 20 | 7 | 71 76 |
3 | 36 34 | 8 | 88 87 85 82 81 |
4 | 43 45 | 9 |
Quảng Bình - 16/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5520 | 81 9771 | 082 9662 | 3643 | 8734 | 3085 3645 4255 | 6376 2256 5836 1066 | 8287 | 3768 6088 | 9619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 68 |
200N | 531 |
400N | 3951 0443 6973 |
1TR | 4270 |
3TR | 11395 33584 83278 63322 76470 44197 85241 |
10TR | 32144 97148 |
15TR | 16226 |
30TR | 72916 |
2Tỷ | 971912 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 09/02/23
0 | 5 | 51 | |
1 | 12 16 | 6 | 68 |
2 | 26 22 | 7 | 78 70 70 73 |
3 | 31 | 8 | 84 |
4 | 44 48 41 43 | 9 | 95 97 |
Quảng Bình - 09/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4270 6470 | 531 3951 5241 | 3322 1912 | 0443 6973 | 3584 2144 | 1395 | 6226 2916 | 4197 | 68 3278 7148 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 70 |
200N | 258 |
400N | 8521 0301 8262 |
1TR | 8830 |
3TR | 62433 93101 99658 11459 79346 08659 69358 |
10TR | 63347 11032 |
15TR | 29706 |
30TR | 41146 |
2Tỷ | 854033 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 02/02/23
0 | 06 01 01 | 5 | 58 59 59 58 58 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 21 | 7 | 70 |
3 | 33 32 33 30 | 8 | |
4 | 46 47 46 | 9 |
Quảng Bình - 02/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 8830 | 8521 0301 3101 | 8262 1032 | 2433 4033 | 9346 9706 1146 | 3347 | 258 9658 9358 | 1459 8659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 87 |
200N | 655 |
400N | 7632 1055 4499 |
1TR | 5545 |
3TR | 76045 48967 20087 53080 87603 48524 81188 |
10TR | 76951 54375 |
15TR | 17121 |
30TR | 15409 |
2Tỷ | 395830 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 26/01/23
0 | 09 03 | 5 | 51 55 55 |
1 | 6 | 67 | |
2 | 21 24 | 7 | 75 |
3 | 30 32 | 8 | 87 80 88 87 |
4 | 45 45 | 9 | 99 |
Quảng Bình - 26/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3080 5830 | 6951 7121 | 7632 | 7603 | 8524 | 655 1055 5545 6045 4375 | 87 8967 0087 | 1188 | 4499 5409 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|