Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 78 |
200N | 937 |
400N | 2912 8333 7132 |
1TR | 6914 |
3TR | 90418 47176 05069 44772 64663 20240 08468 |
10TR | 25825 49963 |
15TR | 90884 |
30TR | 82543 |
2Tỷ | 433105 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 03/03/22
0 | 05 | 5 | |
1 | 18 14 12 | 6 | 63 69 63 68 |
2 | 25 | 7 | 76 72 78 |
3 | 33 32 37 | 8 | 84 |
4 | 43 40 | 9 |
Quảng Bình - 03/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0240 | 2912 7132 4772 | 8333 4663 9963 2543 | 6914 0884 | 5825 3105 | 7176 | 937 | 78 0418 8468 | 5069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 22 |
200N | 480 |
400N | 0486 1235 3906 |
1TR | 6888 |
3TR | 76746 39959 14640 48991 35538 98882 56343 |
10TR | 43555 91830 |
15TR | 59565 |
30TR | 56583 |
2Tỷ | 304790 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 24/02/22
0 | 06 | 5 | 55 59 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 22 | 7 | |
3 | 30 38 35 | 8 | 83 82 88 86 80 |
4 | 46 40 43 | 9 | 90 91 |
Quảng Bình - 24/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
480 4640 1830 4790 | 8991 | 22 8882 | 6343 6583 | 1235 3555 9565 | 0486 3906 6746 | 6888 5538 | 9959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 91 |
200N | 007 |
400N | 7953 4102 1884 |
1TR | 8965 |
3TR | 87265 32378 38481 71760 68663 35157 63424 |
10TR | 76371 54567 |
15TR | 71328 |
30TR | 41979 |
2Tỷ | 757581 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 17/02/22
0 | 02 07 | 5 | 57 53 |
1 | 6 | 67 65 60 63 65 | |
2 | 28 24 | 7 | 79 71 78 |
3 | 8 | 81 81 84 | |
4 | 9 | 91 |
Quảng Bình - 17/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1760 | 91 8481 6371 7581 | 4102 | 7953 8663 | 1884 3424 | 8965 7265 | 007 5157 4567 | 2378 1328 | 1979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 13 |
200N | 451 |
400N | 0803 4797 1015 |
1TR | 2916 |
3TR | 45966 66024 09727 39109 14244 84272 46695 |
10TR | 79541 95866 |
15TR | 64165 |
30TR | 28024 |
2Tỷ | 363916 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 10/02/22
0 | 09 03 | 5 | 51 |
1 | 16 16 15 13 | 6 | 65 66 66 |
2 | 24 24 27 | 7 | 72 |
3 | 8 | ||
4 | 41 44 | 9 | 95 97 |
Quảng Bình - 10/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
451 9541 | 4272 | 13 0803 | 6024 4244 8024 | 1015 6695 4165 | 2916 5966 5866 3916 | 4797 9727 | 9109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 27 |
200N | 843 |
400N | 5068 4331 7942 |
1TR | 4087 |
3TR | 22505 75395 49917 25477 17071 33841 79599 |
10TR | 74316 98933 |
15TR | 82115 |
30TR | 64650 |
2Tỷ | 386546 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 03/02/22
0 | 05 | 5 | 50 |
1 | 15 16 17 | 6 | 68 |
2 | 27 | 7 | 77 71 |
3 | 33 31 | 8 | 87 |
4 | 46 41 42 43 | 9 | 95 99 |
Quảng Bình - 03/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4650 | 4331 7071 3841 | 7942 | 843 8933 | 2505 5395 2115 | 4316 6546 | 27 4087 9917 5477 | 5068 | 9599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 95 |
200N | 623 |
400N | 0703 4277 7616 |
1TR | 6513 |
3TR | 57080 38288 57904 42906 71611 78585 86742 |
10TR | 42027 27224 |
15TR | 57422 |
30TR | 78965 |
2Tỷ | 974810 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 27/01/22
0 | 04 06 03 | 5 | |
1 | 10 11 13 16 | 6 | 65 |
2 | 22 27 24 23 | 7 | 77 |
3 | 8 | 80 88 85 | |
4 | 42 | 9 | 95 |
Quảng Bình - 27/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7080 4810 | 1611 | 6742 7422 | 623 0703 6513 | 7904 7224 | 95 8585 8965 | 7616 2906 | 4277 2027 | 8288 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|