Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 88 |
200N | 567 |
400N | 7045 1597 1267 |
1TR | 0562 |
3TR | 56659 19380 75197 89523 37767 50987 12739 |
10TR | 62482 96452 |
15TR | 96871 |
30TR | 74828 |
2Tỷ | 050094 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 12/01/23
0 | 5 | 52 59 | |
1 | 6 | 67 62 67 67 | |
2 | 28 23 | 7 | 71 |
3 | 39 | 8 | 82 80 87 88 |
4 | 45 | 9 | 94 97 97 |
Quảng Bình - 12/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9380 | 6871 | 0562 2482 6452 | 9523 | 0094 | 7045 | 567 1597 1267 5197 7767 0987 | 88 4828 | 6659 2739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 37 |
200N | 944 |
400N | 5531 0059 7626 |
1TR | 5549 |
3TR | 28510 78281 86057 02267 55005 69891 44236 |
10TR | 15318 42259 |
15TR | 56504 |
30TR | 37156 |
2Tỷ | 789845 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 05/01/23
0 | 04 05 | 5 | 56 59 57 59 |
1 | 18 10 | 6 | 67 |
2 | 26 | 7 | |
3 | 36 31 37 | 8 | 81 |
4 | 45 49 44 | 9 | 91 |
Quảng Bình - 05/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8510 | 5531 8281 9891 | 944 6504 | 5005 9845 | 7626 4236 7156 | 37 6057 2267 | 5318 | 0059 5549 2259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 66 |
200N | 350 |
400N | 5911 9129 8094 |
1TR | 7043 |
3TR | 15788 05552 32445 62414 69268 79830 01908 |
10TR | 48778 70757 |
15TR | 99726 |
30TR | 99947 |
2Tỷ | 791237 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 29/12/22
0 | 08 | 5 | 57 52 50 |
1 | 14 11 | 6 | 68 66 |
2 | 26 29 | 7 | 78 |
3 | 37 30 | 8 | 88 |
4 | 47 45 43 | 9 | 94 |
Quảng Bình - 29/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
350 9830 | 5911 | 5552 | 7043 | 8094 2414 | 2445 | 66 9726 | 0757 9947 1237 | 5788 9268 1908 8778 | 9129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 48 |
200N | 058 |
400N | 5808 4214 5889 |
1TR | 8885 |
3TR | 78504 85151 99746 25134 15228 48292 89583 |
10TR | 44806 73834 |
15TR | 76493 |
30TR | 34086 |
2Tỷ | 471653 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 22/12/22
0 | 06 04 08 | 5 | 53 51 58 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 28 | 7 | |
3 | 34 34 | 8 | 86 83 85 89 |
4 | 46 48 | 9 | 93 92 |
Quảng Bình - 22/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5151 | 8292 | 9583 6493 1653 | 4214 8504 5134 3834 | 8885 | 9746 4806 4086 | 48 058 5808 5228 | 5889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 78 |
200N | 770 |
400N | 4209 3939 4414 |
1TR | 1960 |
3TR | 08418 65085 88558 75008 42544 50798 79043 |
10TR | 96430 61151 |
15TR | 40657 |
30TR | 39944 |
2Tỷ | 178713 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 15/12/22
0 | 08 09 | 5 | 57 51 58 |
1 | 13 18 14 | 6 | 60 |
2 | 7 | 70 78 | |
3 | 30 39 | 8 | 85 |
4 | 44 44 43 | 9 | 98 |
Quảng Bình - 15/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
770 1960 6430 | 1151 | 9043 8713 | 4414 2544 9944 | 5085 | 0657 | 78 8418 8558 5008 0798 | 4209 3939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 10 |
200N | 182 |
400N | 0200 3696 5096 |
1TR | 0408 |
3TR | 21569 52341 83093 93087 94431 43189 93237 |
10TR | 10378 82348 |
15TR | 25812 |
30TR | 79058 |
2Tỷ | 491309 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 08/12/22
0 | 09 08 00 | 5 | 58 |
1 | 12 10 | 6 | 69 |
2 | 7 | 78 | |
3 | 31 37 | 8 | 87 89 82 |
4 | 48 41 | 9 | 93 96 96 |
Quảng Bình - 08/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 0200 | 2341 4431 | 182 5812 | 3093 | 3696 5096 | 3087 3237 | 0408 0378 2348 9058 | 1569 3189 1309 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|