Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 33 |
200N | 903 |
400N | 9413 9876 7769 |
1TR | 3267 |
3TR | 15170 09567 73053 93013 75672 96313 83426 |
10TR | 36445 92337 |
15TR | 33490 |
30TR | 76247 |
2Tỷ | 599761 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 28/04/22
0 | 03 | 5 | 53 |
1 | 13 13 13 | 6 | 61 67 67 69 |
2 | 26 | 7 | 70 72 76 |
3 | 37 33 | 8 | |
4 | 47 45 | 9 | 90 |
Quảng Bình - 28/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5170 3490 | 9761 | 5672 | 33 903 9413 3053 3013 6313 | 6445 | 9876 3426 | 3267 9567 2337 6247 | 7769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 30 |
200N | 984 |
400N | 3463 2092 5443 |
1TR | 4289 |
3TR | 34940 46137 07153 99922 46512 92060 74315 |
10TR | 61606 32244 |
15TR | 36637 |
30TR | 76759 |
2Tỷ | 401099 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 21/04/22
0 | 06 | 5 | 59 53 |
1 | 12 15 | 6 | 60 63 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 37 37 30 | 8 | 89 84 |
4 | 44 40 43 | 9 | 99 92 |
Quảng Bình - 21/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 4940 2060 | 2092 9922 6512 | 3463 5443 7153 | 984 2244 | 4315 | 1606 | 6137 6637 | 4289 6759 1099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 87 |
200N | 179 |
400N | 0716 9459 7242 |
1TR | 5199 |
3TR | 84024 39294 03844 87443 61536 74147 38628 |
10TR | 38118 16718 |
15TR | 19600 |
30TR | 80949 |
2Tỷ | 274513 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 14/04/22
0 | 00 | 5 | 59 |
1 | 13 18 18 16 | 6 | |
2 | 24 28 | 7 | 79 |
3 | 36 | 8 | 87 |
4 | 49 44 43 47 42 | 9 | 94 99 |
Quảng Bình - 14/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9600 | 7242 | 7443 4513 | 4024 9294 3844 | 0716 1536 | 87 4147 | 8628 8118 6718 | 179 9459 5199 0949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 15 |
200N | 273 |
400N | 7847 5172 2682 |
1TR | 2546 |
3TR | 87480 62851 02260 44797 20757 17495 42442 |
10TR | 69260 61750 |
15TR | 87684 |
30TR | 30650 |
2Tỷ | 024181 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 07/04/22
0 | 5 | 50 50 51 57 | |
1 | 15 | 6 | 60 60 |
2 | 7 | 72 73 | |
3 | 8 | 81 84 80 82 | |
4 | 42 46 47 | 9 | 97 95 |
Quảng Bình - 07/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7480 2260 9260 1750 0650 | 2851 4181 | 5172 2682 2442 | 273 | 7684 | 15 7495 | 2546 | 7847 4797 0757 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 52 |
200N | 804 |
400N | 6927 2861 0820 |
1TR | 9677 |
3TR | 33030 69061 71426 40358 15910 76264 87652 |
10TR | 45008 46510 |
15TR | 57293 |
30TR | 09722 |
2Tỷ | 688172 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 31/03/22
0 | 08 04 | 5 | 58 52 52 |
1 | 10 10 | 6 | 61 64 61 |
2 | 22 26 27 20 | 7 | 72 77 |
3 | 30 | 8 | |
4 | 9 | 93 |
Quảng Bình - 31/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0820 3030 5910 6510 | 2861 9061 | 52 7652 9722 8172 | 7293 | 804 6264 | 1426 | 6927 9677 | 0358 5008 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 83 |
200N | 378 |
400N | 2656 3873 9319 |
1TR | 5502 |
3TR | 14839 90747 55729 68649 35476 23163 44149 |
10TR | 54052 87233 |
15TR | 95471 |
30TR | 94355 |
2Tỷ | 748625 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 24/03/22
0 | 02 | 5 | 55 52 56 |
1 | 19 | 6 | 63 |
2 | 25 29 | 7 | 71 76 73 78 |
3 | 33 39 | 8 | 83 |
4 | 47 49 49 | 9 |
Quảng Bình - 24/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5471 | 5502 4052 | 83 3873 3163 7233 | 4355 8625 | 2656 5476 | 0747 | 378 | 9319 4839 5729 8649 4149 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|