Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 52 |
200N | 514 |
400N | 5132 7590 1609 |
1TR | 8706 |
3TR | 98605 04774 33951 67214 32116 07026 96567 |
10TR | 69671 34953 |
15TR | 57107 |
30TR | 52573 |
2Tỷ | 021013 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 12/11/20
0 | 07 05 06 09 | 5 | 53 51 52 |
1 | 13 14 16 14 | 6 | 67 |
2 | 26 | 7 | 73 71 74 |
3 | 32 | 8 | |
4 | 9 | 90 |
Quảng Bình - 12/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7590 | 3951 9671 | 52 5132 | 4953 2573 1013 | 514 4774 7214 | 8605 | 8706 2116 7026 | 6567 7107 | 1609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 58 |
200N | 954 |
400N | 1772 5123 9942 |
1TR | 5463 |
3TR | 75316 10966 22229 72349 19805 75677 81167 |
10TR | 88207 86335 |
15TR | 73996 |
30TR | 33740 |
2Tỷ | 711057 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 05/11/20
0 | 07 05 | 5 | 57 54 58 |
1 | 16 | 6 | 66 67 63 |
2 | 29 23 | 7 | 77 72 |
3 | 35 | 8 | |
4 | 40 49 42 | 9 | 96 |
Quảng Bình - 05/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3740 | 1772 9942 | 5123 5463 | 954 | 9805 6335 | 5316 0966 3996 | 5677 1167 8207 1057 | 58 | 2229 2349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 02 |
200N | 795 |
400N | 6472 1082 5407 |
1TR | 4608 |
3TR | 36690 30022 55415 93244 31271 46792 41864 |
10TR | 62503 98560 |
15TR | 53644 |
30TR | 78856 |
2Tỷ | 454997 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 29/10/20
0 | 03 08 07 02 | 5 | 56 |
1 | 15 | 6 | 60 64 |
2 | 22 | 7 | 71 72 |
3 | 8 | 82 | |
4 | 44 44 | 9 | 97 90 92 95 |
Quảng Bình - 29/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6690 8560 | 1271 | 02 6472 1082 0022 6792 | 2503 | 3244 1864 3644 | 795 5415 | 8856 | 5407 4997 | 4608 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 80 |
200N | 156 |
400N | 9726 3687 4241 |
1TR | 4851 |
3TR | 82104 51664 86060 74908 83897 08059 30320 |
10TR | 80190 62389 |
15TR | 41998 |
30TR | 45293 |
2Tỷ | 728919 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 22/10/20
0 | 04 08 | 5 | 59 51 56 |
1 | 19 | 6 | 64 60 |
2 | 20 26 | 7 | |
3 | 8 | 89 87 80 | |
4 | 41 | 9 | 93 98 90 97 |
Quảng Bình - 22/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 6060 0320 0190 | 4241 4851 | 5293 | 2104 1664 | 156 9726 | 3687 3897 | 4908 1998 | 8059 2389 8919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 06 |
200N | 601 |
400N | 9348 6853 4976 |
1TR | 5962 |
3TR | 80515 88471 04246 43159 51029 93578 20139 |
10TR | 79641 02682 |
15TR | 58115 |
30TR | 41440 |
2Tỷ | 597319 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 15/10/20
0 | 01 06 | 5 | 59 53 |
1 | 19 15 15 | 6 | 62 |
2 | 29 | 7 | 71 78 76 |
3 | 39 | 8 | 82 |
4 | 40 41 46 48 | 9 |
Quảng Bình - 15/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1440 | 601 8471 9641 | 5962 2682 | 6853 | 0515 8115 | 06 4976 4246 | 9348 3578 | 3159 1029 0139 7319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 49 |
200N | 076 |
400N | 8106 3989 1306 |
1TR | 5333 |
3TR | 68278 98584 72879 23570 82821 03322 16920 |
10TR | 92959 78131 |
15TR | 55140 |
30TR | 45464 |
2Tỷ | 834316 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 08/10/20
0 | 06 06 | 5 | 59 |
1 | 16 | 6 | 64 |
2 | 21 22 20 | 7 | 78 79 70 76 |
3 | 31 33 | 8 | 84 89 |
4 | 40 49 | 9 |
Quảng Bình - 08/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3570 6920 5140 | 2821 8131 | 3322 | 5333 | 8584 5464 | 076 8106 1306 4316 | 8278 | 49 3989 2879 2959 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|