Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 02 |
200N | 795 |
400N | 6472 1082 5407 |
1TR | 4608 |
3TR | 36690 30022 55415 93244 31271 46792 41864 |
10TR | 62503 98560 |
15TR | 53644 |
30TR | 78856 |
2Tỷ | 454997 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 29/10/20
0 | 03 08 07 02 | 5 | 56 |
1 | 15 | 6 | 60 64 |
2 | 22 | 7 | 71 72 |
3 | 8 | 82 | |
4 | 44 44 | 9 | 97 90 92 95 |
Quảng Bình - 29/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6690 8560 | 1271 | 02 6472 1082 0022 6792 | 2503 | 3244 1864 3644 | 795 5415 | 8856 | 5407 4997 | 4608 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 80 |
200N | 156 |
400N | 9726 3687 4241 |
1TR | 4851 |
3TR | 82104 51664 86060 74908 83897 08059 30320 |
10TR | 80190 62389 |
15TR | 41998 |
30TR | 45293 |
2Tỷ | 728919 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 22/10/20
0 | 04 08 | 5 | 59 51 56 |
1 | 19 | 6 | 64 60 |
2 | 20 26 | 7 | |
3 | 8 | 89 87 80 | |
4 | 41 | 9 | 93 98 90 97 |
Quảng Bình - 22/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 6060 0320 0190 | 4241 4851 | 5293 | 2104 1664 | 156 9726 | 3687 3897 | 4908 1998 | 8059 2389 8919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 06 |
200N | 601 |
400N | 9348 6853 4976 |
1TR | 5962 |
3TR | 80515 88471 04246 43159 51029 93578 20139 |
10TR | 79641 02682 |
15TR | 58115 |
30TR | 41440 |
2Tỷ | 597319 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 15/10/20
0 | 01 06 | 5 | 59 53 |
1 | 19 15 15 | 6 | 62 |
2 | 29 | 7 | 71 78 76 |
3 | 39 | 8 | 82 |
4 | 40 41 46 48 | 9 |
Quảng Bình - 15/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1440 | 601 8471 9641 | 5962 2682 | 6853 | 0515 8115 | 06 4976 4246 | 9348 3578 | 3159 1029 0139 7319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 49 |
200N | 076 |
400N | 8106 3989 1306 |
1TR | 5333 |
3TR | 68278 98584 72879 23570 82821 03322 16920 |
10TR | 92959 78131 |
15TR | 55140 |
30TR | 45464 |
2Tỷ | 834316 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 08/10/20
0 | 06 06 | 5 | 59 |
1 | 16 | 6 | 64 |
2 | 21 22 20 | 7 | 78 79 70 76 |
3 | 31 33 | 8 | 84 89 |
4 | 40 49 | 9 |
Quảng Bình - 08/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3570 6920 5140 | 2821 8131 | 3322 | 5333 | 8584 5464 | 076 8106 1306 4316 | 8278 | 49 3989 2879 2959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 84 |
200N | 606 |
400N | 0177 9635 0091 |
1TR | 8761 |
3TR | 67174 01076 79229 44370 82767 11606 79825 |
10TR | 35540 33929 |
15TR | 12488 |
30TR | 58645 |
2Tỷ | 380530 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 01/10/20
0 | 06 06 | 5 | |
1 | 6 | 67 61 | |
2 | 29 29 25 | 7 | 74 76 70 77 |
3 | 30 35 | 8 | 88 84 |
4 | 45 40 | 9 | 91 |
Quảng Bình - 01/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4370 5540 0530 | 0091 8761 | 84 7174 | 9635 9825 8645 | 606 1076 1606 | 0177 2767 | 2488 | 9229 3929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 28 |
200N | 951 |
400N | 3951 4132 8265 |
1TR | 0977 |
3TR | 39141 91057 09846 41511 67373 97636 14425 |
10TR | 58629 94445 |
15TR | 11211 |
30TR | 22127 |
2Tỷ | 677067 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 24/09/20
0 | 5 | 57 51 51 | |
1 | 11 11 | 6 | 67 65 |
2 | 27 29 25 28 | 7 | 73 77 |
3 | 36 32 | 8 | |
4 | 45 41 46 | 9 |
Quảng Bình - 24/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
951 3951 9141 1511 1211 | 4132 | 7373 | 8265 4425 4445 | 9846 7636 | 0977 1057 2127 7067 | 28 | 8629 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|