Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 23 |
200N | 207 |
400N | 2126 5838 3441 |
1TR | 0862 |
3TR | 36151 14700 42670 83455 93862 88953 45588 |
10TR | 61047 06047 |
15TR | 81935 |
30TR | 94383 |
2Tỷ | 534400 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 13/10/22
0 | 00 00 07 | 5 | 51 55 53 |
1 | 6 | 62 62 | |
2 | 26 23 | 7 | 70 |
3 | 35 38 | 8 | 83 88 |
4 | 47 47 41 | 9 |
Quảng Bình - 13/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4700 2670 4400 | 3441 6151 | 0862 3862 | 23 8953 4383 | 3455 1935 | 2126 | 207 1047 6047 | 5838 5588 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 83 |
200N | 360 |
400N | 0420 6908 4558 |
1TR | 0166 |
3TR | 82782 23374 40016 63026 88764 03335 78115 |
10TR | 61093 10355 |
15TR | 53047 |
30TR | 95636 |
2Tỷ | 494556 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 06/10/22
0 | 08 | 5 | 56 55 58 |
1 | 16 15 | 6 | 64 66 60 |
2 | 26 20 | 7 | 74 |
3 | 36 35 | 8 | 82 83 |
4 | 47 | 9 | 93 |
Quảng Bình - 06/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
360 0420 | 2782 | 83 1093 | 3374 8764 | 3335 8115 0355 | 0166 0016 3026 5636 4556 | 3047 | 6908 4558 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 93 |
200N | 264 |
400N | 9763 2252 0237 |
1TR | 6770 |
3TR | 04543 89481 27583 10426 58732 01091 39750 |
10TR | 23554 05877 |
15TR | 82332 |
30TR | 04390 |
2Tỷ | 745635 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 29/09/22
0 | 5 | 54 50 52 | |
1 | 6 | 63 64 | |
2 | 26 | 7 | 77 70 |
3 | 35 32 32 37 | 8 | 81 83 |
4 | 43 | 9 | 90 91 93 |
Quảng Bình - 29/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6770 9750 4390 | 9481 1091 | 2252 8732 2332 | 93 9763 4543 7583 | 264 3554 | 5635 | 0426 | 0237 5877 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 00 |
200N | 860 |
400N | 4108 1143 4199 |
1TR | 5832 |
3TR | 33097 10375 06417 63732 83103 83402 86302 |
10TR | 28368 56703 |
15TR | 74936 |
30TR | 05401 |
2Tỷ | 722904 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 22/09/22
0 | 04 01 03 03 02 02 08 00 | 5 | |
1 | 17 | 6 | 68 60 |
2 | 7 | 75 | |
3 | 36 32 32 | 8 | |
4 | 43 | 9 | 97 99 |
Quảng Bình - 22/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 860 | 5401 | 5832 3732 3402 6302 | 1143 3103 6703 | 2904 | 0375 | 4936 | 3097 6417 | 4108 8368 | 4199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 24 |
200N | 618 |
400N | 0038 0822 8335 |
1TR | 2059 |
3TR | 89200 45821 35497 61238 49920 24073 56851 |
10TR | 84706 77896 |
15TR | 50109 |
30TR | 89520 |
2Tỷ | 584855 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 15/09/22
0 | 09 06 00 | 5 | 55 51 59 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 20 21 20 22 24 | 7 | 73 |
3 | 38 38 35 | 8 | |
4 | 9 | 96 97 |
Quảng Bình - 15/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9200 9920 9520 | 5821 6851 | 0822 | 4073 | 24 | 8335 4855 | 4706 7896 | 5497 | 618 0038 1238 | 2059 0109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 93 |
200N | 347 |
400N | 3575 0759 3460 |
1TR | 6113 |
3TR | 53812 46548 73664 81270 27126 69812 22705 |
10TR | 01726 40177 |
15TR | 59775 |
30TR | 85420 |
2Tỷ | 720209 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 08/09/22
0 | 09 05 | 5 | 59 |
1 | 12 12 13 | 6 | 64 60 |
2 | 20 26 26 | 7 | 75 77 70 75 |
3 | 8 | ||
4 | 48 47 | 9 | 93 |
Quảng Bình - 08/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3460 1270 5420 | 3812 9812 | 93 6113 | 3664 | 3575 2705 9775 | 7126 1726 | 347 0177 | 6548 | 0759 0209 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|