Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 87 |
200N | 179 |
400N | 0716 9459 7242 |
1TR | 5199 |
3TR | 84024 39294 03844 87443 61536 74147 38628 |
10TR | 38118 16718 |
15TR | 19600 |
30TR | 80949 |
2Tỷ | 274513 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 14/04/22
0 | 00 | 5 | 59 |
1 | 13 18 18 16 | 6 | |
2 | 24 28 | 7 | 79 |
3 | 36 | 8 | 87 |
4 | 49 44 43 47 42 | 9 | 94 99 |
Quảng Bình - 14/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9600 | 7242 | 7443 4513 | 4024 9294 3844 | 0716 1536 | 87 4147 | 8628 8118 6718 | 179 9459 5199 0949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 15 |
200N | 273 |
400N | 7847 5172 2682 |
1TR | 2546 |
3TR | 87480 62851 02260 44797 20757 17495 42442 |
10TR | 69260 61750 |
15TR | 87684 |
30TR | 30650 |
2Tỷ | 024181 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 07/04/22
0 | 5 | 50 50 51 57 | |
1 | 15 | 6 | 60 60 |
2 | 7 | 72 73 | |
3 | 8 | 81 84 80 82 | |
4 | 42 46 47 | 9 | 97 95 |
Quảng Bình - 07/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7480 2260 9260 1750 0650 | 2851 4181 | 5172 2682 2442 | 273 | 7684 | 15 7495 | 2546 | 7847 4797 0757 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 52 |
200N | 804 |
400N | 6927 2861 0820 |
1TR | 9677 |
3TR | 33030 69061 71426 40358 15910 76264 87652 |
10TR | 45008 46510 |
15TR | 57293 |
30TR | 09722 |
2Tỷ | 688172 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 31/03/22
0 | 08 04 | 5 | 58 52 52 |
1 | 10 10 | 6 | 61 64 61 |
2 | 22 26 27 20 | 7 | 72 77 |
3 | 30 | 8 | |
4 | 9 | 93 |
Quảng Bình - 31/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0820 3030 5910 6510 | 2861 9061 | 52 7652 9722 8172 | 7293 | 804 6264 | 1426 | 6927 9677 | 0358 5008 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 83 |
200N | 378 |
400N | 2656 3873 9319 |
1TR | 5502 |
3TR | 14839 90747 55729 68649 35476 23163 44149 |
10TR | 54052 87233 |
15TR | 95471 |
30TR | 94355 |
2Tỷ | 748625 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 24/03/22
0 | 02 | 5 | 55 52 56 |
1 | 19 | 6 | 63 |
2 | 25 29 | 7 | 71 76 73 78 |
3 | 33 39 | 8 | 83 |
4 | 47 49 49 | 9 |
Quảng Bình - 24/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5471 | 5502 4052 | 83 3873 3163 7233 | 4355 8625 | 2656 5476 | 0747 | 378 | 9319 4839 5729 8649 4149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 09 |
200N | 797 |
400N | 6911 3946 7575 |
1TR | 4059 |
3TR | 43830 10139 15751 50428 53110 82492 25076 |
10TR | 26190 80773 |
15TR | 73770 |
30TR | 46448 |
2Tỷ | 328403 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 17/03/22
0 | 03 09 | 5 | 51 59 |
1 | 10 11 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 70 73 76 75 |
3 | 30 39 | 8 | |
4 | 48 46 | 9 | 90 92 97 |
Quảng Bình - 17/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3830 3110 6190 3770 | 6911 5751 | 2492 | 0773 8403 | 7575 | 3946 5076 | 797 | 0428 6448 | 09 4059 0139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 88 |
200N | 783 |
400N | 7220 7520 3105 |
1TR | 6991 |
3TR | 71419 20806 07559 99023 64612 25865 09639 |
10TR | 91400 32407 |
15TR | 59903 |
30TR | 72839 |
2Tỷ | 269526 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 10/03/22
0 | 03 00 07 06 05 | 5 | 59 |
1 | 19 12 | 6 | 65 |
2 | 26 23 20 20 | 7 | |
3 | 39 39 | 8 | 83 88 |
4 | 9 | 91 |
Quảng Bình - 10/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7220 7520 1400 | 6991 | 4612 | 783 9023 9903 | 3105 5865 | 0806 9526 | 2407 | 88 | 1419 7559 9639 2839 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|