Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 76 |
200N | 813 |
400N | 8885 6939 3063 |
1TR | 4627 |
3TR | 19537 83601 59978 20093 77262 91125 65622 |
10TR | 82758 84676 |
15TR | 49523 |
30TR | 09813 |
2Tỷ | 243008 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 30/01/20
0 | 08 01 | 5 | 58 |
1 | 13 13 | 6 | 62 63 |
2 | 23 25 22 27 | 7 | 76 78 76 |
3 | 37 39 | 8 | 85 |
4 | 9 | 93 |
Quảng Bình - 30/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3601 | 7262 5622 | 813 3063 0093 9523 9813 | 8885 1125 | 76 4676 | 4627 9537 | 9978 2758 3008 | 6939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 68 |
200N | 561 |
400N | 1997 6294 6270 |
1TR | 4181 |
3TR | 69527 97988 51788 75642 02966 96988 30161 |
10TR | 16679 09491 |
15TR | 48124 |
30TR | 25380 |
2Tỷ | 718035 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 23/01/20
0 | 5 | ||
1 | 6 | 66 61 61 68 | |
2 | 24 27 | 7 | 79 70 |
3 | 35 | 8 | 80 88 88 88 81 |
4 | 42 | 9 | 91 97 94 |
Quảng Bình - 23/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6270 5380 | 561 4181 0161 9491 | 5642 | 6294 8124 | 8035 | 2966 | 1997 9527 | 68 7988 1788 6988 | 6679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 95 |
200N | 476 |
400N | 5027 6862 3075 |
1TR | 7845 |
3TR | 62438 00226 45014 86439 67946 05775 31527 |
10TR | 72332 93964 |
15TR | 16342 |
30TR | 72211 |
2Tỷ | 117861 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 16/01/20
0 | 5 | ||
1 | 11 14 | 6 | 61 64 62 |
2 | 26 27 27 | 7 | 75 75 76 |
3 | 32 38 39 | 8 | |
4 | 42 46 45 | 9 | 95 |
Quảng Bình - 16/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2211 7861 | 6862 2332 6342 | 5014 3964 | 95 3075 7845 5775 | 476 0226 7946 | 5027 1527 | 2438 | 6439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 09 |
200N | 338 |
400N | 8866 3932 3535 |
1TR | 4395 |
3TR | 63899 70470 77989 77236 59215 27761 93825 |
10TR | 71239 07030 |
15TR | 17063 |
30TR | 72239 |
2Tỷ | 671427 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 09/01/20
0 | 09 | 5 | |
1 | 15 | 6 | 63 61 66 |
2 | 27 25 | 7 | 70 |
3 | 39 39 30 36 32 35 38 | 8 | 89 |
4 | 9 | 99 95 |
Quảng Bình - 09/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0470 7030 | 7761 | 3932 | 7063 | 3535 4395 9215 3825 | 8866 7236 | 1427 | 338 | 09 3899 7989 1239 2239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 17 |
200N | 701 |
400N | 6916 7115 6433 |
1TR | 3350 |
3TR | 56223 70086 76311 09089 20034 08184 93838 |
10TR | 05772 65933 |
15TR | 44266 |
30TR | 89726 |
2Tỷ | 678320 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 02/01/20
0 | 01 | 5 | 50 |
1 | 11 16 15 17 | 6 | 66 |
2 | 20 26 23 | 7 | 72 |
3 | 33 34 38 33 | 8 | 86 89 84 |
4 | 9 |
Quảng Bình - 02/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3350 8320 | 701 6311 | 5772 | 6433 6223 5933 | 0034 8184 | 7115 | 6916 0086 4266 9726 | 17 | 3838 | 9089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 16 |
200N | 269 |
400N | 3843 3459 6049 |
1TR | 2000 |
3TR | 24031 89700 31885 99983 82034 62119 02751 |
10TR | 13262 18184 |
15TR | 97632 |
30TR | 40587 |
2Tỷ | 417816 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 26/12/19
0 | 00 00 | 5 | 51 59 |
1 | 16 19 16 | 6 | 62 69 |
2 | 7 | ||
3 | 32 31 34 | 8 | 87 84 85 83 |
4 | 43 49 | 9 |
Quảng Bình - 26/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2000 9700 | 4031 2751 | 3262 7632 | 3843 9983 | 2034 8184 | 1885 | 16 7816 | 0587 | 269 3459 6049 2119 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|