Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 71 |
200N | 697 |
400N | 9415 5412 9455 |
1TR | 6684 |
3TR | 72515 88610 12312 36225 61181 39266 36854 |
10TR | 00769 80879 |
15TR | 28204 |
30TR | 90614 |
2Tỷ | 783287 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 08/04/21
0 | 04 | 5 | 54 55 |
1 | 14 15 10 12 15 12 | 6 | 69 66 |
2 | 25 | 7 | 79 71 |
3 | 8 | 87 81 84 | |
4 | 9 | 97 |
Quảng Trị - 08/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8610 | 71 1181 | 5412 2312 | 6684 6854 8204 0614 | 9415 9455 2515 6225 | 9266 | 697 3287 | 0769 0879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 90 |
200N | 139 |
400N | 1751 9126 0917 |
1TR | 4318 |
3TR | 10307 40915 52941 34496 50124 19605 56055 |
10TR | 32251 08302 |
15TR | 38279 |
30TR | 95169 |
2Tỷ | 834349 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 01/04/21
0 | 02 07 05 | 5 | 51 55 51 |
1 | 15 18 17 | 6 | 69 |
2 | 24 26 | 7 | 79 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 49 41 | 9 | 96 90 |
Quảng Trị - 01/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 | 1751 2941 2251 | 8302 | 0124 | 0915 9605 6055 | 9126 4496 | 0917 0307 | 4318 | 139 8279 5169 4349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 82 |
200N | 390 |
400N | 5382 4113 2923 |
1TR | 4729 |
3TR | 80012 09816 63394 79248 61964 10617 38924 |
10TR | 00404 79949 |
15TR | 22828 |
30TR | 34676 |
2Tỷ | 698137 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 25/03/21
0 | 04 | 5 | |
1 | 12 16 17 13 | 6 | 64 |
2 | 28 24 29 23 | 7 | 76 |
3 | 37 | 8 | 82 82 |
4 | 49 48 | 9 | 94 90 |
Quảng Trị - 25/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
390 | 82 5382 0012 | 4113 2923 | 3394 1964 8924 0404 | 9816 4676 | 0617 8137 | 9248 2828 | 4729 9949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 65 |
200N | 315 |
400N | 6366 9565 0874 |
1TR | 6629 |
3TR | 40040 61232 28573 20757 60747 09870 03524 |
10TR | 22274 90365 |
15TR | 30080 |
30TR | 41864 |
2Tỷ | 013239 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/03/21
0 | 5 | 57 | |
1 | 15 | 6 | 64 65 66 65 65 |
2 | 24 29 | 7 | 74 73 70 74 |
3 | 39 32 | 8 | 80 |
4 | 40 47 | 9 |
Quảng Trị - 18/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0040 9870 0080 | 1232 | 8573 | 0874 3524 2274 1864 | 65 315 9565 0365 | 6366 | 0757 0747 | 6629 3239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 82 |
200N | 904 |
400N | 5669 2799 6282 |
1TR | 7182 |
3TR | 69856 35497 09188 79366 76356 77849 94699 |
10TR | 07305 33147 |
15TR | 70352 |
30TR | 25906 |
2Tỷ | 059090 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/03/21
0 | 06 05 04 | 5 | 52 56 56 |
1 | 6 | 66 69 | |
2 | 7 | ||
3 | 8 | 88 82 82 82 | |
4 | 47 49 | 9 | 90 97 99 99 |
Quảng Trị - 11/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9090 | 82 6282 7182 0352 | 904 | 7305 | 9856 9366 6356 5906 | 5497 3147 | 9188 | 5669 2799 7849 4699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 01 |
200N | 261 |
400N | 9293 1477 5804 |
1TR | 6488 |
3TR | 43180 95429 34005 19857 59992 67190 15077 |
10TR | 91101 41863 |
15TR | 01300 |
30TR | 29225 |
2Tỷ | 472594 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/03/21
0 | 00 01 05 04 01 | 5 | 57 |
1 | 6 | 63 61 | |
2 | 25 29 | 7 | 77 77 |
3 | 8 | 80 88 | |
4 | 9 | 94 92 90 93 |
Quảng Trị - 04/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3180 7190 1300 | 01 261 1101 | 9992 | 9293 1863 | 5804 2594 | 4005 9225 | 1477 9857 5077 | 6488 | 5429 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|