Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 08 |
200N | 739 |
400N | 8103 8474 3243 |
1TR | 5171 |
3TR | 12368 65722 25520 92341 78933 91120 82840 |
10TR | 07471 12915 |
15TR | 85060 |
30TR | 99938 |
2Tỷ | 075242 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 30/04/20
0 | 03 08 | 5 | |
1 | 15 | 6 | 60 68 |
2 | 22 20 20 | 7 | 71 71 74 |
3 | 38 33 39 | 8 | |
4 | 42 41 40 43 | 9 |
Quảng Trị - 30/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5520 1120 2840 5060 | 5171 2341 7471 | 5722 5242 | 8103 3243 8933 | 8474 | 2915 | 08 2368 9938 | 739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 71 |
200N | 218 |
400N | 6769 9819 1727 |
1TR | 0985 |
3TR | 73674 00522 41408 39708 18024 84223 32637 |
10TR | 11401 84112 |
15TR | 83838 |
30TR | 38739 |
2Tỷ | 657895 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 26/03/20
0 | 01 08 08 | 5 | |
1 | 12 19 18 | 6 | 69 |
2 | 22 24 23 27 | 7 | 74 71 |
3 | 39 38 37 | 8 | 85 |
4 | 9 | 95 |
Quảng Trị - 26/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
71 1401 | 0522 4112 | 4223 | 3674 8024 | 0985 7895 | 1727 2637 | 218 1408 9708 3838 | 6769 9819 8739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 77 |
200N | 941 |
400N | 7241 6868 6460 |
1TR | 1143 |
3TR | 46007 96176 67736 28303 59630 51284 54846 |
10TR | 37825 68849 |
15TR | 75050 |
30TR | 37489 |
2Tỷ | 701334 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 19/03/20
0 | 07 03 | 5 | 50 |
1 | 6 | 68 60 | |
2 | 25 | 7 | 76 77 |
3 | 34 36 30 | 8 | 89 84 |
4 | 49 46 43 41 41 | 9 |
Quảng Trị - 19/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6460 9630 5050 | 941 7241 | 1143 8303 | 1284 1334 | 7825 | 6176 7736 4846 | 77 6007 | 6868 | 8849 7489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 08 |
200N | 190 |
400N | 5309 2885 2057 |
1TR | 6670 |
3TR | 54432 70629 69842 57183 89826 05111 84613 |
10TR | 96474 74671 |
15TR | 41646 |
30TR | 49729 |
2Tỷ | 651925 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 12/03/20
0 | 09 08 | 5 | 57 |
1 | 11 13 | 6 | |
2 | 25 29 29 26 | 7 | 74 71 70 |
3 | 32 | 8 | 83 85 |
4 | 46 42 | 9 | 90 |
Quảng Trị - 12/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
190 6670 | 5111 4671 | 4432 9842 | 7183 4613 | 6474 | 2885 1925 | 9826 1646 | 2057 | 08 | 5309 0629 9729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 62 |
200N | 212 |
400N | 5317 4310 5545 |
1TR | 3211 |
3TR | 78656 50399 68363 21555 38659 26568 79516 |
10TR | 35840 38270 |
15TR | 91602 |
30TR | 06447 |
2Tỷ | 957231 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 05/03/20
0 | 02 | 5 | 56 55 59 |
1 | 16 11 17 10 12 | 6 | 63 68 62 |
2 | 7 | 70 | |
3 | 31 | 8 | |
4 | 47 40 45 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 05/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4310 5840 8270 | 3211 7231 | 62 212 1602 | 8363 | 5545 1555 | 8656 9516 | 5317 6447 | 6568 | 0399 8659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 54 |
200N | 430 |
400N | 1422 1033 0218 |
1TR | 1674 |
3TR | 69321 13971 33226 95154 55625 77387 93736 |
10TR | 35417 73534 |
15TR | 97580 |
30TR | 72997 |
2Tỷ | 420574 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 27/02/20
0 | 5 | 54 54 | |
1 | 17 18 | 6 | |
2 | 21 26 25 22 | 7 | 74 71 74 |
3 | 34 36 33 30 | 8 | 80 87 |
4 | 9 | 97 |
Quảng Trị - 27/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
430 7580 | 9321 3971 | 1422 | 1033 | 54 1674 5154 3534 0574 | 5625 | 3226 3736 | 7387 5417 2997 | 0218 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|