Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 78 |
200N | 113 |
400N | 1581 6053 1710 |
1TR | 3169 |
3TR | 61866 15139 77276 82844 43978 22376 12617 |
10TR | 00380 30307 |
15TR | 62711 |
30TR | 10996 |
2Tỷ | 554993 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 23/03/23
0 | 07 | 5 | 53 |
1 | 11 17 10 13 | 6 | 66 69 |
2 | 7 | 76 78 76 78 | |
3 | 39 | 8 | 80 81 |
4 | 44 | 9 | 93 96 |
Quảng Trị - 23/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1710 0380 | 1581 2711 | 113 6053 4993 | 2844 | 1866 7276 2376 0996 | 2617 0307 | 78 3978 | 3169 5139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 22 |
200N | 934 |
400N | 7437 6622 3269 |
1TR | 3984 |
3TR | 62731 29739 26398 90404 70159 02216 06696 |
10TR | 82399 93313 |
15TR | 48140 |
30TR | 46867 |
2Tỷ | 265537 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/03/23
0 | 04 | 5 | 59 |
1 | 13 16 | 6 | 67 69 |
2 | 22 22 | 7 | |
3 | 37 31 39 37 34 | 8 | 84 |
4 | 40 | 9 | 99 98 96 |
Quảng Trị - 16/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8140 | 2731 | 22 6622 | 3313 | 934 3984 0404 | 2216 6696 | 7437 6867 5537 | 6398 | 3269 9739 0159 2399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 34 |
200N | 529 |
400N | 4672 0685 3683 |
1TR | 1785 |
3TR | 13485 45157 35203 55421 20247 75188 26929 |
10TR | 39187 42500 |
15TR | 63707 |
30TR | 51629 |
2Tỷ | 773793 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 09/03/23
0 | 07 00 03 | 5 | 57 |
1 | 6 | ||
2 | 29 21 29 29 | 7 | 72 |
3 | 34 | 8 | 87 85 88 85 85 83 |
4 | 47 | 9 | 93 |
Quảng Trị - 09/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2500 | 5421 | 4672 | 3683 5203 3793 | 34 | 0685 1785 3485 | 5157 0247 9187 3707 | 5188 | 529 6929 1629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 53 |
200N | 846 |
400N | 5166 5818 8484 |
1TR | 9251 |
3TR | 37003 12243 75694 23545 91350 29622 89598 |
10TR | 44218 92932 |
15TR | 49863 |
30TR | 39467 |
2Tỷ | 480645 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 02/03/23
0 | 03 | 5 | 50 51 53 |
1 | 18 18 | 6 | 67 63 66 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 84 |
4 | 45 43 45 46 | 9 | 94 98 |
Quảng Trị - 02/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1350 | 9251 | 9622 2932 | 53 7003 2243 9863 | 8484 5694 | 3545 0645 | 846 5166 | 9467 | 5818 9598 4218 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 69 |
200N | 899 |
400N | 7957 8891 8451 |
1TR | 9034 |
3TR | 04093 94674 57418 42864 75035 01365 13762 |
10TR | 36595 44206 |
15TR | 80034 |
30TR | 64951 |
2Tỷ | 036980 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 23/02/23
0 | 06 | 5 | 51 57 51 |
1 | 18 | 6 | 64 65 62 69 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 34 35 34 | 8 | 80 |
4 | 9 | 95 93 91 99 |
Quảng Trị - 23/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6980 | 8891 8451 4951 | 3762 | 4093 | 9034 4674 2864 0034 | 5035 1365 6595 | 4206 | 7957 | 7418 | 69 899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 79 |
200N | 023 |
400N | 7891 9487 4823 |
1TR | 9779 |
3TR | 96473 14253 93342 15248 28073 61895 70231 |
10TR | 51665 03713 |
15TR | 73742 |
30TR | 54078 |
2Tỷ | 622887 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/02/23
0 | 5 | 53 | |
1 | 13 | 6 | 65 |
2 | 23 23 | 7 | 78 73 73 79 79 |
3 | 31 | 8 | 87 87 |
4 | 42 42 48 | 9 | 95 91 |
Quảng Trị - 16/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7891 0231 | 3342 3742 | 023 4823 6473 4253 8073 3713 | 1895 1665 | 9487 2887 | 5248 4078 | 79 9779 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|