Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - KQXS ST
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T2 |
100N | 53 |
200N | 238 |
400N | 9698 1805 6172 |
1TR | 6247 |
3TR | 38701 74468 95663 41287 30157 44334 37457 |
10TR | 83443 19817 |
15TR | 19687 |
30TR | 99038 |
2Tỷ | 206609 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 19/02/25
0 | 09 01 05 | 5 | 57 57 53 |
1 | 17 | 6 | 68 63 |
2 | 7 | 72 | |
3 | 38 34 38 | 8 | 87 87 |
4 | 43 47 | 9 | 98 |
Sóc Trăng - 19/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8701 | 6172 | 53 5663 3443 | 4334 | 1805 | 6247 1287 0157 7457 9817 9687 | 238 9698 4468 9038 | 6609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T2 |
100N | 85 |
200N | 966 |
400N | 7234 0687 2229 |
1TR | 1005 |
3TR | 01025 92426 81980 49657 64100 36620 84514 |
10TR | 31888 34816 |
15TR | 54576 |
30TR | 78103 |
2Tỷ | 310027 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 12/02/25
0 | 03 00 05 | 5 | 57 |
1 | 16 14 | 6 | 66 |
2 | 27 25 26 20 29 | 7 | 76 |
3 | 34 | 8 | 88 80 87 85 |
4 | 9 |
Sóc Trăng - 12/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1980 4100 6620 | 8103 | 7234 4514 | 85 1005 1025 | 966 2426 4816 4576 | 0687 9657 0027 | 1888 | 2229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T2 |
100N | 62 |
200N | 759 |
400N | 1156 9633 6131 |
1TR | 0435 |
3TR | 72426 64633 26911 77325 32139 03342 70198 |
10TR | 12927 84152 |
15TR | 32741 |
30TR | 11165 |
2Tỷ | 487035 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 05/02/25
0 | 5 | 52 56 59 | |
1 | 11 | 6 | 65 62 |
2 | 27 26 25 | 7 | |
3 | 35 33 39 35 33 31 | 8 | |
4 | 41 42 | 9 | 98 |
Sóc Trăng - 05/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6131 6911 2741 | 62 3342 4152 | 9633 4633 | 0435 7325 1165 7035 | 1156 2426 | 2927 | 0198 | 759 2139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T1 |
100N | 88 |
200N | 427 |
400N | 9472 6463 6940 |
1TR | 0900 |
3TR | 11025 44699 87019 72518 12291 91390 87032 |
10TR | 27493 20191 |
15TR | 64096 |
30TR | 03359 |
2Tỷ | 525395 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 29/01/25
0 | 00 | 5 | 59 |
1 | 19 18 | 6 | 63 |
2 | 25 27 | 7 | 72 |
3 | 32 | 8 | 88 |
4 | 40 | 9 | 95 96 93 91 99 91 90 |
Sóc Trăng - 29/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6940 0900 1390 | 2291 0191 | 9472 7032 | 6463 7493 | 1025 5395 | 4096 | 427 | 88 2518 | 4699 7019 3359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T1 |
100N | 90 |
200N | 986 |
400N | 1180 4647 6531 |
1TR | 1224 |
3TR | 21625 09696 74627 96121 81387 73127 22710 |
10TR | 30938 61951 |
15TR | 96693 |
30TR | 93477 |
2Tỷ | 254731 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 22/01/25
0 | 5 | 51 | |
1 | 10 | 6 | |
2 | 25 27 21 27 24 | 7 | 77 |
3 | 31 38 31 | 8 | 87 80 86 |
4 | 47 | 9 | 93 96 90 |
Sóc Trăng - 22/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 1180 2710 | 6531 6121 1951 4731 | 6693 | 1224 | 1625 | 986 9696 | 4647 4627 1387 3127 3477 | 0938 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T1 |
100N | 92 |
200N | 665 |
400N | 3569 2831 6568 |
1TR | 3503 |
3TR | 60202 72935 94063 78982 02396 01297 85612 |
10TR | 19102 90358 |
15TR | 41329 |
30TR | 78629 |
2Tỷ | 813214 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 15/01/25
0 | 02 02 03 | 5 | 58 |
1 | 14 12 | 6 | 63 69 68 65 |
2 | 29 29 | 7 | |
3 | 35 31 | 8 | 82 |
4 | 9 | 96 97 92 |
Sóc Trăng - 15/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2831 | 92 0202 8982 5612 9102 | 3503 4063 | 3214 | 665 2935 | 2396 | 1297 | 6568 0358 | 3569 1329 8629 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
84 ( 14 ngày )
96 ( 12 ngày )
66 ( 11 ngày )
91 ( 11 ngày )
26 ( 9 ngày )
31 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
65 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
99 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
19 ( 18 ngày )
36 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
49 ( 9 ngày )
37 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
74 ( 8 ngày )
13 ( 7 ngày )
00 ( 6 ngày )
48 ( 6 ngày )
56 ( 6 ngày )
58 ( 6 ngày )
66 ( 6 ngày )
97 ( 6 ngày )
|