Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K1 |
100N | 63 |
200N | 885 |
400N | 9781 3051 4834 |
1TR | 9723 |
3TR | 08709 35727 91820 44868 52775 88332 24615 |
10TR | 32975 61923 |
15TR | 18352 |
30TR | 39326 |
2Tỷ | 675862 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 02/07/15
0 | 09 | 5 | 52 51 |
1 | 15 | 6 | 62 68 63 |
2 | 26 23 27 20 23 | 7 | 75 75 |
3 | 32 34 | 8 | 81 85 |
4 | 9 |
Tây Ninh - 02/07/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1820 | 9781 3051 | 8332 8352 5862 | 63 9723 1923 | 4834 | 885 2775 4615 2975 | 9326 | 5727 | 4868 | 8709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K4 |
100N | 31 |
200N | 109 |
400N | 6171 2931 2411 |
1TR | 9641 |
3TR | 70027 79413 56692 10975 15580 18191 79861 |
10TR | 51267 05639 |
15TR | 54551 |
30TR | 68505 |
2Tỷ | 855496 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 25/06/15
0 | 05 09 | 5 | 51 |
1 | 13 11 | 6 | 67 61 |
2 | 27 | 7 | 75 71 |
3 | 39 31 31 | 8 | 80 |
4 | 41 | 9 | 96 92 91 |
Tây Ninh - 25/06/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5580 | 31 6171 2931 2411 9641 8191 9861 4551 | 6692 | 9413 | 0975 8505 | 5496 | 0027 1267 | 109 5639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K3 |
100N | 47 |
200N | 836 |
400N | 4314 3496 1660 |
1TR | 8651 |
3TR | 57585 74856 06274 38121 81514 15431 83131 |
10TR | 25257 74147 |
15TR | 23778 |
30TR | 48140 |
2Tỷ | 438768 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/06/15
0 | 5 | 57 56 51 | |
1 | 14 14 | 6 | 68 60 |
2 | 21 | 7 | 78 74 |
3 | 31 31 36 | 8 | 85 |
4 | 40 47 47 | 9 | 96 |
Tây Ninh - 18/06/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1660 8140 | 8651 8121 5431 3131 | 4314 6274 1514 | 7585 | 836 3496 4856 | 47 5257 4147 | 3778 8768 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K2 |
100N | 08 |
200N | 798 |
400N | 5720 4808 2844 |
1TR | 4988 |
3TR | 16402 15522 16022 22135 27490 62443 90990 |
10TR | 01425 87680 |
15TR | 01409 |
30TR | 37273 |
2Tỷ | 848667 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 11/06/15
0 | 09 02 08 08 | 5 | |
1 | 6 | 67 | |
2 | 25 22 22 20 | 7 | 73 |
3 | 35 | 8 | 80 88 |
4 | 43 44 | 9 | 90 90 98 |
Tây Ninh - 11/06/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5720 7490 0990 7680 | 6402 5522 6022 | 2443 7273 | 2844 | 2135 1425 | 8667 | 08 798 4808 4988 | 1409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K1 |
100N | 59 |
200N | 517 |
400N | 1521 5245 7007 |
1TR | 4383 |
3TR | 09636 96621 73304 19716 82709 79590 24133 |
10TR | 69495 93464 |
15TR | 60288 |
30TR | 07845 |
2Tỷ | 554588 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 04/06/15
0 | 04 09 07 | 5 | 59 |
1 | 16 17 | 6 | 64 |
2 | 21 21 | 7 | |
3 | 36 33 | 8 | 88 88 83 |
4 | 45 45 | 9 | 95 90 |
Tây Ninh - 04/06/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9590 | 1521 6621 | 4383 4133 | 3304 3464 | 5245 9495 7845 | 9636 9716 | 517 7007 | 0288 4588 | 59 2709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K4 |
100N | 82 |
200N | 689 |
400N | 2234 1585 7731 |
1TR | 2239 |
3TR | 04626 62849 11356 29884 90526 53481 12302 |
10TR | 30664 19375 |
15TR | 25392 |
30TR | 45407 |
2Tỷ | 392115 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 28/05/15
0 | 07 02 | 5 | 56 |
1 | 15 | 6 | 64 |
2 | 26 26 | 7 | 75 |
3 | 39 34 31 | 8 | 84 81 85 89 82 |
4 | 49 | 9 | 92 |
Tây Ninh - 28/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7731 3481 | 82 2302 5392 | 2234 9884 0664 | 1585 9375 2115 | 4626 1356 0526 | 5407 | 689 2239 2849 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|