Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K3 |
100N | 47 |
200N | 836 |
400N | 4314 3496 1660 |
1TR | 8651 |
3TR | 57585 74856 06274 38121 81514 15431 83131 |
10TR | 25257 74147 |
15TR | 23778 |
30TR | 48140 |
2Tỷ | 438768 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/06/15
0 | 5 | 57 56 51 | |
1 | 14 14 | 6 | 68 60 |
2 | 21 | 7 | 78 74 |
3 | 31 31 36 | 8 | 85 |
4 | 40 47 47 | 9 | 96 |
Tây Ninh - 18/06/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1660 8140 | 8651 8121 5431 3131 | 4314 6274 1514 | 7585 | 836 3496 4856 | 47 5257 4147 | 3778 8768 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K2 |
100N | 08 |
200N | 798 |
400N | 5720 4808 2844 |
1TR | 4988 |
3TR | 16402 15522 16022 22135 27490 62443 90990 |
10TR | 01425 87680 |
15TR | 01409 |
30TR | 37273 |
2Tỷ | 848667 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 11/06/15
0 | 09 02 08 08 | 5 | |
1 | 6 | 67 | |
2 | 25 22 22 20 | 7 | 73 |
3 | 35 | 8 | 80 88 |
4 | 43 44 | 9 | 90 90 98 |
Tây Ninh - 11/06/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5720 7490 0990 7680 | 6402 5522 6022 | 2443 7273 | 2844 | 2135 1425 | 8667 | 08 798 4808 4988 | 1409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K1 |
100N | 59 |
200N | 517 |
400N | 1521 5245 7007 |
1TR | 4383 |
3TR | 09636 96621 73304 19716 82709 79590 24133 |
10TR | 69495 93464 |
15TR | 60288 |
30TR | 07845 |
2Tỷ | 554588 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 04/06/15
0 | 04 09 07 | 5 | 59 |
1 | 16 17 | 6 | 64 |
2 | 21 21 | 7 | |
3 | 36 33 | 8 | 88 88 83 |
4 | 45 45 | 9 | 95 90 |
Tây Ninh - 04/06/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9590 | 1521 6621 | 4383 4133 | 3304 3464 | 5245 9495 7845 | 9636 9716 | 517 7007 | 0288 4588 | 59 2709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K4 |
100N | 82 |
200N | 689 |
400N | 2234 1585 7731 |
1TR | 2239 |
3TR | 04626 62849 11356 29884 90526 53481 12302 |
10TR | 30664 19375 |
15TR | 25392 |
30TR | 45407 |
2Tỷ | 392115 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 28/05/15
0 | 07 02 | 5 | 56 |
1 | 15 | 6 | 64 |
2 | 26 26 | 7 | 75 |
3 | 39 34 31 | 8 | 84 81 85 89 82 |
4 | 49 | 9 | 92 |
Tây Ninh - 28/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7731 3481 | 82 2302 5392 | 2234 9884 0664 | 1585 9375 2115 | 4626 1356 0526 | 5407 | 689 2239 2849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K3 |
100N | 17 |
200N | 503 |
400N | 8622 5428 9199 |
1TR | 4841 |
3TR | 61477 14590 10843 38814 11298 40255 59129 |
10TR | 10066 95262 |
15TR | 61863 |
30TR | 05179 |
2Tỷ | 912294 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 21/05/15
0 | 03 | 5 | 55 |
1 | 14 17 | 6 | 63 66 62 |
2 | 29 22 28 | 7 | 79 77 |
3 | 8 | ||
4 | 43 41 | 9 | 94 90 98 99 |
Tây Ninh - 21/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4590 | 4841 | 8622 5262 | 503 0843 1863 | 8814 2294 | 0255 | 0066 | 17 1477 | 5428 1298 | 9199 9129 5179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K2 |
100N | 58 |
200N | 493 |
400N | 7407 5863 2364 |
1TR | 2863 |
3TR | 73653 93441 97130 23965 83323 15495 51180 |
10TR | 61510 33762 |
15TR | 74026 |
30TR | 34811 |
2Tỷ | 453331 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 14/05/15
0 | 07 | 5 | 53 58 |
1 | 11 10 | 6 | 62 65 63 63 64 |
2 | 26 23 | 7 | |
3 | 31 30 | 8 | 80 |
4 | 41 | 9 | 95 93 |
Tây Ninh - 14/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7130 1180 1510 | 3441 4811 3331 | 3762 | 493 5863 2863 3653 3323 | 2364 | 3965 5495 | 4026 | 7407 | 58 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|